1 |
LKDHNS9000419 |
Mạch đèn hiển thị CS NS-C09/12/18/24R2H06, NIS-C09/12/18R2H08, NIS-C(A)09/12/18/24R2H10, NIS-C(A)09/12/18/24R2H11, NIS-C09/12/18/24R2H12 |
|
Mạch đèn |
Treo tường Inverter |
Model: 1995292
- Thông số kỹ thuật:
12VDC;
94V-0; thickness: 1,6mm |
NS-C09R2H06 , NS-C12R2H06 , NS-C18R2H06 , NS-C24R2H06 , NIS-C09R2H08 , NIS-C12R2H08 , NIS-C18R2H08 , NIS-C24R2H08 , NIS-C09R2H10 , NIS-C12R2H10 , NIS-C18R2H10 , NIS-C24R2H10 , NIS-C09R2H11 , NIS-C12R2H11 , NIS-C18R2H11 , NIS-C24R2H11 , NIS-C09R2H12 , NIS-C12R2H12 , NIS-C18R2H12 , NIS-C24R2H12 , NIS-A09R2H10, NIS-A09R2H11 , NIS-A18R2H10, NIS-A24R2H11 |
|
2 |
DHIS09R2H10SDNN51101 |
Cụm dàn lạnh S NIS-C09/12R2H10, NIS-C09/12R2H11, NIS-C09/12R2H12, NIS-A09R2H10, NIS-A09R2H11 |
|
Dàn trao đổi nhiệt Cs |
Treo tường Inverter |
- Đường kính ống đồng: 7.0 mm
- Số U ống: 12U; 2 lớp
- Chất liệu: ống đồng và lá nhôm tản nhiệt, phủ màu xanh.
- Kích thước:
670x336x27.2 |
NIS-C09R2H10 , NIS-C12R2H10 , NIS-C09R2H11 , NIS-C12R2H11 , NIS-C09R2H12 , NIS-C12R2H12 , NIS-A09R2H10, NIS-A09R2H11 |
NIS-C12R2T28
NIS-C12R2T29
NS-C09R2T30
NS-C09R2T31
NS-C12R2T30
NS-C12R2T31 |
3 |
DHIS09R2H08SNHN11311 |
Đế S NIS-C09/12R2H08, NIS-C(A)09/12R2H10, NIS-C(A)09/12R2H11, NIS-C09/12R2H12 |
|
Đế máy |
Treo tường Inverter |
|
NIS-C09R2H08 , NIS-C12R2H08 , NIS-C09R2H10 , NIS-C12R2H10 , NIS-C09R2H11 , NIS-C12R2H11 , NIS-C09R2H12 , NIS-C12R2H12 , NIS-A09R2H10, NIS-A09R2H11 |
|
4 |
DHS09R2H06SNHN15011 |
Máng nước S NS-C09/12R2H06, NIS-C09/12R2H08, NIS-C09/12R2H10, NIS-C(A)09/12R2H11, NIS-C09/12R2H12 |
|
Máng nước ngưng |
Treo tường Inverter |
|
NS-C09R2H06 , NS-C12R2H06 , NIS-C09R2H08 , NIS-C12R2H08 , NIS-C09R2H10 , NIS-C12R2H10 , NIS-C09R2H11 , NIS-C12R2H11 , NIS-C09R2H12 , NIS-C12R2H12 , NIS-A09R2H10, NIS-A09R2H11 |
|
5 |
DHS09R2H12SNHN19101 |
Cánh đảo gió trong S NIS-C(A)09/12R2H10, NIS-C(A)09/12R2H11, NIS-C09/12R2H12 |
|
Cánh đảo gió |
Treo tường Inverter |
|
NIS-C09R2H10 , NIS-C12R2H10 , NIS-C09R2H11 , NIS-C12R2H11 , NIS-C09R2H12 , NIS-C12R2H12 |
|
6 |
DHIS09R2H10SNHN15031 |
Cánh đảo gió ngoài S NIS-C(A)09/12R2H10, NIS-C(A)09/12R2H11, NIS-C09/12R2H12 |
|
Cánh đảo gió |
Treo tường Inverter |
|
NIS-C09R2H10 , NIS-C12R2H10 , NIS-C09R2H11 , NIS-C12R2H11 , NIS-C09R2H12 , NIS-C12R2H12 |
|
7 |
LKDHNS9000417 |
Mô tơ bước ngoài CS NS-C09/12R2H06, NIS-C09/12R2H08, NIS-C(A)09/12R2H10, NIS-C(A)09/12R2H11, NIS-C09/12R2H12 |
|
Motor bước |
Treo tường Inverter |
24BYJ48-2444
12V DC
CHANGZHOU |
NS-C09R2H06 , NS-C12R2H06 , NIS-C09R2H08 , NIS-C12R2H08 , NIS-C09R2H10 , NIS-C12R2H10 , NIS-C09R2H11 , NIS-C12R2H11 , NIS-C09R2H12 , NIS-C12R2H12 , NIS-A09R2H10, NIS-A09R2H11 |
|
8 |
DHS09R2H06SNHN14021 |
Nắp hộp điện S NS-C09/12R2H06, NIS-C09/12R2H08, NIS-C(A)09/12R2H10, NIS-C(A)09/12R2H11, NIS-C09/12R2H12 |
|
Nắp hộp điện |
Treo tường Inverter |
|
NS-C09R2H06 , NS-C12R2H06 , NIS-C09R2H08 , NIS-C12R2H08 , NIS-C09R2H10 , NIS-C12R2H10 , NIS-C09R2H11 , NIS-C12R2H11 , NIS-C09R2H12 , NIS-C12R2H12 , NIS-A09R2H10, NIS-A09R2H11 |
|
9 |
DHIS09R2H08SDIN33101 |
Bo mạch CS NIS-C09R2H08, NIS-C09R2H10, NIS-C09R2H11, NIS-C09R2H12 |
|
Bo mạch Cs |
Treo tường Inverter |
Model: 2001807A
- Thông số kỹ thuật:
94V-0; thickness: 1.6mm |
NIS-C09R2H10, NIS-C09R2H11, NIS-C09R2H12 , NIS-C12R2H10, NIS-C12R2H11, NIS-C12R2H12 |
NIS-C18R2H10 |
10 |
LKDHNS9000416 |
Sensor nhiệt độ phòng S R2H06/R2H08/R2H10/R2H11/R2H12 |
|
Sensor |
Treo tường Inverter |
5 kW |
NS-C09R2H06 , NS-C12R2H06 , NS-C18R2H06 , NS-C24R2H06 , NIS-C09R2H08 , NIS-C12R2H08 , NIS-C18R2H08 , NIS-C24R2H08 , NIS-C09R2H10 , NIS-C12R2H10 , NIS-C18R2H10 , NIS-C24R2H10 , NIS-C09R2H11 , NIS-C12R2H11 , NIS-C18R2H11 , NIS-C24R2H11 , NIS-C09R2H12 , NIS-C12R2H12 , NIS-C18R2H12 , NIS-C24R2H12 , NIS-A09R2H10, NIS-A09R2H11 , NIS-A18R2H10, NIS-A24R2H11 |
|
11 |
LKDHNS9000426 |
Sensor nhiệt độ dàn lạnh S R2H06/R2H08/R2H10/R2H11/R2H12 |
|
Sensor |
Treo tường Inverter |
5 kW |
NS-C09R2H06 , NS-C12R2H06 , NS-C18R2H06 , NS-C24R2H06 , NIS-C09R2H08 , NIS-C12R2H08 , NIS-C18R2H08 , NIS-C24R2H08 , NIS-C09R2H10 , NIS-C12R2H10 , NIS-C18R2H10 , NIS-C24R2H10 , NIS-C09R2H11 , NIS-C12R2H11 , NIS-C18R2H11 , NIS-C24R2H11 , NIS-C09R2H12 , NIS-C12R2H12 , NIS-C18R2H12 , NIS-C24R2H12 , NIS-A09R2H10, NIS-A09R2H11 , NIS-A18R2H10, NIS-A24R2H11 |
|
12 |
LKDHNS9000412 |
Motor quạt CS NS-C09/12R2H06, NIS-C09/12R2H08, NIS-C09/12R2H10, NIS-A09/12R2H10, NIS-C(A)09/12R2H11, NIS-C09/12R2H12 |
|
Motor quạt Cs |
Treo tường Inverter |
- Nhà SX: GuangDong Welling Motor Manufacturing Co., Ltd
- Model: YKFG-15-4-163L
Thông số kỹ thuật:
AC 220-240V; 50Hz
15W; 0.18A
Class E; 4P
1300 r/min |
NS-C09R2H06 , NS-C12R2H06 , NIS-C09R2H08 , NIS-C12R2H08 , NIS-C09R2H10 , NIS-C12R2H10 , NIS-C09R2H11 , NIS-C12R2H11 , NIS-C09R2H12 , NIS-C12R2H12 , NIS-A09R2H10, NIS-A09R2H11 |
|
13 |
LKDHNS9000418 |
Cánh quạt CS NS-C09/12R2H06, NIS-C09/12R2H08, NIS-C(A)09/12R2H10, NIS-C(A)09/12R2H11, NIS-C09/12R2H12 |
|
Cánh quạt Cs |
Treo tường Inverter |
- Dạng cánh quạt lồng xóc.
- Kích thước: Ø94x584mm
- Chất liệu: nhựa cứng AS màu đục. |
NS-C09R2H06 , NS-C12R2H06 , NIS-C09R2H08 , NIS-C12R2H08 , NIS-C09R2H10 , NIS-C12R2H10 , NIS-C09R2H11 , NIS-C12R2H11 , NIS-C09R2H12 , NIS-C12R2H12 , NIS-A09R2H10, NIS-A09R2H11 |
|
14 |
DHS09R2H06SNHN19001 |
Lưới lọc bụi S NS-C09/12R2H06, NIS-C09/12R2H08, NIS-C(A)09/12R2H10,NIS-C(A)09/12R2H11, NIS-C09/12R2H12 |
|
Lưới lọc |
Treo tường Inverter |
|
NS-C09R2H06 , NS-C12R2H06 , NIS-C09R2H08 , NIS-C12R2H08 , NIS-C09R2H10 , NIS-C12R2H10 , NIS-C09R2H11 , NIS-C12R2H11 , NIS-C09R2H12 , NIS-C12R2H12 , NIS-A09R2H10, NIS-A09R2H11 |
|
15 |
DHIS09R2H10SDIN35011 |
Điều khiển từ xa S NIS-C(A)09/12/18/24R2H10, NS-C09/12/18/24R2H06 mới, NIS-C(A)09/12/18/24R2H11, NIS-C09/12/18/24R2H12 |
|
Điều khiển từ xa |
Treo tường Inverter |
|
NS-C09R2H06 , NS-C12R2H06 , NS-C18R2H06 , NS-C24R2H06 , NIS-C09R2H10 , NIS-C12R2H10 , NIS-C18R2H10 , NIS-C24R2H10 , NIS-C09R2H11 , NIS-C12R2H11 , NIS-C18R2H11 , NIS-C24R2H11 , NIS-C09R2H12 , NIS-C12R2H12 , NIS-C18R2H12 , NIS-C24R2H12 , NIS-A09R2H10, NIS-A09R2H11 , NIS-A18R2H10, NIS-A24R2H11 |
|
16 |
DHIS09R2H10UDNN52041 |
Dàn trao đổi nhiệt CU NIS-C09/12R2H10, NIS-C09/12R2H11, NIS-C09/12R2H12 |
|
Dàn trao đổi nhiệt Cu |
Treo tường Inverter |
Đường kính ống đồng: Ø5.0 mm
- Số U ống: 12U; 1 lớp
- Chất liệu: ống đồng và lá nhôm tản nhiệt, phủ màu xanh.
- Kích thước: D637xC456xR13.6 |
NIS-C09R2H10, NIS-C09R2H11, NIS-C09R2H12 , NIS-C12R2H10, NIS-C12R2H11, NIS-C12R2H12 |
|
17 |
DHIS09R2H10UNHN12004 |
Cánh quạt CU NIS-C(A)09/12R2H10, NIS-C(A)09/12R2H11, NIS-C09/12R2H12 |
|
Cánh quạt Cu |
Treo tường Inverter |
Chất liệu: nhựa cứng AS trong
- Kích thước: Ø375x120 |
NIS-C09R2H10, NIS-C09R2H11, NIS-C09R2H12 , NIS-C12R2H10, NIS-C12R2H11, NIS-C12R2H12 |
|
18 |
DHIS09R2H10UMNN40511 |
Máy nén inverter R32 CU NIS-C09R2H10, NIS-C09R2H11, NIS-C09R2H12 |
|
Máy nén |
Treo tường Inverter |
Nhà SX: Guangdong Meizhi Compressor Limited (GMCC)
Model: KSK75D43UEZA
- Thông số kỹ thuật:
160V -, at 180Hz; R32-410A |
NIS-C09R2H10, NIS-C09R2H11, NIS-C09R2H12 |
NIS-C09R2T28
NIS-C09R2T29 |
19 |
DHIS09R2H10UDIN33101 |
Bo mạch CU NIS-C09R2H10, NIS-C09R2H11, NIS-C09R2H12 |
|
Bo mạch Cu |
Treo tường Inverter |
Model: 2162599A (RoHS)
- Thông số kỹ thuật:
94V-0; thickness: 1,6mm |
NIS-C09R2H10, NIS-C09R2H11, NIS-C09R2H12 , NIS-C12R2H10, NIS-C12R2H11, NIS-C12R2H12 , NIS-C18R2H10, NIS-C18R2H11, NIS-C18R2H12 |
|
20 |
DHS09R2H08UDIN32011 |
Motor quạt U NIS-C09/12R2H08, NIS-C(A)09/12R2H10, NIS-C(A)09/12R2H11, NIS-C09/12R2H12 |
|
Motor quạt Cu |
Treo tường Inverter |
Nhà SX: Guangdong Welling Motor Manufacturing CO., Ltd
- Model: Y5S613B5152GL
- Thông số kỹ thuật:
208-240V-50Hz; 20W
Class B; 6P; 0.23A
915 r/min |
NIS-C09R2H08 , NIS-C12R2H08 , NIS-C09R2H10 , NIS-C12R2H10 , NIS-C09R2H11 , NIS-C12R2H11 , NIS-C09R2H12 , NIS-C12R2H12 , NIS-A09R2H10, NIS-A09R2H11 |
NS-C09R2T30 |
21 |
DHIS09R2H08UDIN39013 |
Sensor nhiệt độ môi trường U NIS-C09/12/18R2H08, NIS-C(A)09/12/18/24R2H10, NIS-C(A)09/12/18/24R2H11, NIS-C09/12/18/24R2H12 |
|
Sensor |
Treo tường Inverter |
|
NIS-C09R2H08 , NIS-C12R2H08 , NIS-C18R2H08 , NIS-C09R2H10 , NIS-C12R2H10 , NIS-C18R2H10 , NIS-C24R2H10 , NIS-C09R2H11 , NIS-C12R2H11 , NIS-C18R2H11 , NIS-C24R2H11 , NIS-C09R2H12 , NIS-C12R2H12 , NIS-C18R2H12 , NIS-C24R2H12 , NIS-A09R2H10, NIS-A09R2H11 , NIS-A18R2H10, NIS-A24R2H11 |
|
22 |
DHIS09R2H08UDIN39011 |
Sensor nhiệt độ đầu đẩy máy nén U NIS-C09/12/18R2H08, NIS-C(A)09/12/18/24R2H10, NIS-C(A)09/12/18/24R2H11, NIS-C09/12/18/24R2H12 |
|
Sensor |
Treo tường Inverter |
|
NIS-C09R2H08 , NIS-C12R2H08 , NIS-C18R2H08 , NIS-C09R2H10 , NIS-C12R2H10 , NIS-C18R2H10 , NIS-C24R2H10 , NIS-C09R2H11 , NIS-C12R2H11 , NIS-C18R2H11 , NIS-C24R2H11 , NIS-C09R2H12 , NIS-C12R2H12 , NIS-C18R2H12 , NIS-C24R2H12 , NIS-A09R2H10, NIS-A09R2H11 , NIS-A18R2H10, NIS-A24R2H11 |
|
23 |
DHIS09R2H08UDIN39012 |
Sensor nhiệt độ cuối dàn ngoài U NIS-C09/12/18R2H08, NIS-C(A)09/12/18/24R2H10, NIS-C(A)09/12/18/24R2H11, NIS-C09/12/18/24R2H12 |
|
Sensor |
Treo tường Inverter |
|
NIS-C09R2H08 , NIS-C12R2H08 , NIS-C18R2H08 , NIS-C09R2H10 , NIS-C12R2H10 , NIS-C18R2H10 , NIS-C24R2H10 , NIS-C09R2H11 , NIS-C12R2H11 , NIS-C18R2H11 , NIS-C24R2H11 , NIS-C09R2H12 , NIS-C12R2H12 , NIS-C18R2H12 , NIS-C24R2H12 , NIS-A09R2H10, NIS-A09R2H11 , NIS-A18R2H10, NIS-A24R2H11 |
|
24 |
DHIS12R2H08SDIN33101 |
Bo mạch CS NIS-C12R2H08, NIS-C12R2H10, NIS-C12R2H11, NIS-C12R2H12 |
|
Bo mạch Cs |
Treo tường Inverter |
Model: 2001807A
- Thông số kỹ thuật:
94V-0; thickness: 1.6mm |
NIS-C09R2H10, NIS-C09R2H11, NIS-C09R2H12 , NIS-C12R2H10, NIS-C12R2H11, NIS-C12R2H12 , NIS-C18R2H10, NIS-C18R2H11, NIS-C18R2H12 |
|
25 |
DHIS09R2H10UMNN40512 |
Máy nén Inverter R32 CU NIS-A09/12R2H10, NIS-A09/12R2H11, NIS-C12R2H11, NIS-C12R2H12, NIS-C12R2H10 (GMCC: KSK89D59UEZC) |
|
Máy nén |
Treo tường Inverter |
Nhà SX: Guangdong Meizhi Compressor Limited (GMCC)
Model: KSK89D59UEZC
- Thông số kỹ thuật:
210V, at 180Hz; R32 |
NIS-C12R2H10, NIS-C12R2H11, NIS-C12R2H12 , NIS-A09R2H10, NIS-A09R2H11 , NIS-A12R2H10, NIS-A12R2H11 |
NIS-C12R2T28
NIS-C12R2T29 |
26 |
DHIS12R2H10UDIN33101 |
Bo mạch CU NIS-C12R2H10, NIS-C12R2H11, NIS-C12R2H12 |
|
Bo mạch Cu |
Treo tường Inverter |
Model: 2162599A (RoHS)
- Thông số kỹ thuật:
94V-0; thickness: 1,6mm |
NIS-C09R2H10, NIS-C09R2H11, NIS-C09R2H12 , NIS-C12R2H10, NIS-C12R2H11, NIS-C12R2H12 |
|
27 |
DHIS18R2H08SDNN51101 |
Cụm dàn lạnh S NIS-C18R2H08 NIS-C18R2H10 NIS-A18R2H10 NIS-C18R2H11 NIS-C18R2H12 |
|
Dàn trao đổi nhiệt Cs |
Treo tường Inverter |
Đường kính ống đồng: 7.0 mm
- Số U ống: 16U; 2 lớp
- Chất liệu: ống đồng và lá nhôm tản nhiệt, phủ màu xanh.
- Kích thước: 670x336x27.2 |
NIS-C18R2H08 , NIS-C18R2H10 , NIS-A18R2H10 , NIS-C18R2H11 , NIS-C18R2H12 |
|
28 |
DHS18R2H12SNHN19111 |
Cánh đảo gió trong NIS-C18R2H10 NIS-C18R2H11 NIS-C18R2H12 NIS-C24R2H10 NIS-C24R2H11 NIS-C24R2H12 |
|
Cánh đảo gió |
Treo tường Inverter |
|
NIS-C18R2H10 , NIS-C18R2H11 , NIS-C18R2H12 , NIS-C24R2H10 , NIS-C24R2H11 , NIS-C24R2H12 |
|
29 |
DHS18R2H12SNHN19101 |
Cánh đảo gió ngoài NIS-C18R2H10 NIS-C18R2H11 NIS-C18R2H12 |
|
Cánh đảo gió |
Treo tường Inverter |
|
NIS-C18R2H10 , NIS-C18R2H11 , NIS-C18R2H12 |
|
30 |
DHIS18R2H08SDIN32201 |
Motor bước ngoài S NIS-C18R2H08, NIS-C(A)18/24R2H10, NIS-C(A)18/24R2H11, NIS-C18/24R2H12 |
|
Motor bước |
Treo tường Inverter |
Nhà SX: Jiangsu Huayang Electric Co., Ltd.
30BYJ46
DG13B2-11(30)
Thông số kỹ thuật:
12VDC |
NIS-C18R2H08 , NIS-C18R2H10 , NIS-A18R2H10 , NIS-C24R2H10 , NIS-A24R2H10 , NIS-C18R2H11 , NIS-A18R2H11 , NIS-C24R2H11 , NIS-A24R2H11 , NIS-C18R2H12 , NIS-C24R2H12 |
|
31 |
DHIS18R2H08SDIN33101 |
Bo mạch S NIS-C18R2H08 , NIS-C18R2H10 , NIS-C18R2H11 , NIS-C18R2H12 |
|
Bo mạch Cs |
Treo tường Inverter |
Model: 2004020A
- Thông số kỹ thuật:
94V-0; thickness: 1.6mm |
NIS-C09R2H10, NIS-C09R2H11, NIS-C09R2H12 , NIS-C12R2H10, NIS-C12R2H11, NIS-C12R2H12 , NIS-C18R2H10, NIS-C18R2H11, NIS-C18R2H12 |
|
32 |
LKDHNS18000320 |
Motor quạt CS NS-C18R2H06 , NIS-C18R2H08 , NIS-C18R2H10 , NIS-C18R2H11 , NIS-C18R2H12 , NIS-A18R2H10 , NIS-A18R2H11 |
|
Motor quạt Cs |
Treo tường Inverter |
Nhà SX: Jiangmen LT Motor Co., Ltd
Model: YKFG-35-4-106
Thông số kỹ thuật:
220-240V~, 50Hz; 28W; 0.29A
Class E; 4P, IP20
1240 r/min |
NS-C18R2H06 , NIS-C18R2H08 , NIS-C18R2H10 , NIS-C18R2H11 , NIS-C18R2H12 , NIS-A18R2H10 , NIS-A18R2H11 |
|
33 |
LKDHNS18000327 |
Cánh quạt CS NS-C18R2H06 , NIS-C18R2H08 , NIS-C18R2H10 , NIS-C18R2H11 , NIS-C18R2H12 , NIS-A18R2H10 , NIS-A18R2H11 |
|
Cánh quạt Cs |
Treo tường Inverter |
Dạng cánh quạt lồng xóc.
- Kích thước: Ø106x660 mm
- Chất liệu: nhựa cứng AS màu đục. |
NS-C18R2H06 , NIS-C18R2H08 , NIS-C18R2H10 , NIS-C18R2H11 , NIS-C18R2H12 , NIS-A18R2H10 , NIS-A18R2H11 |
|
34 |
DHIS18R2H08UDNN52041 |
Cụm dàn nóng CU NIS-C18R2H08 , C18R2H10 , C18R2H12 |
|
Dàn trao đổi nhiệt Cu |
Treo tường Inverter |
Đường kính ống đồng: Ø7.0 mm
- Số U ống: 24U; 2 lớp
- Chất liệu: ống đồng và lá nhôm tản nhiệt, phủ màu xanh.
Kích thước: 722×505×18.19
Có lớp mút giảm va đập ở trên.
- Lưới bảo vệ dàn bằng nhựa. |
NIS-C18R2H08 , C18R2H10 , C18R2H12 |
|
35 |
LKDHNS12000247 |
Cánh quạt CU NS-C12R2H06 , NIS-C18R2H08 , NIS-C18R2H10 , NIS-C18R2H11 , NIS-C18R2H12 |
|
Cánh quạt Cu |
Treo tường Inverter |
- Chất liệu: nhựa cứng AS trong, màu xanh
- Kích thước: Ø426x109 |
NS-C12R2H06 , NIS-C18R2H08 , NIS-C18R2H10 , NIS-C18R2H11 , NIS-C18R2H12 |
|
36 |
DHIS18R2T01UMNN40112 |
Máy nén Inverter R32 U NIS-C18R2H08 , NIS-C18R2H10 , NIS-C18R2H11 , NIS-C18R2H12 , NIS-A18R2H10 , NIS-A18R2H11 |
|
Máy nén |
Treo tường Inverter |
Nhà SX: Guangdong Meizhi Compressor Limited (GMCC)
Model: KSN108D32UFZ
- Thông số kỹ thuật:
190V; at180Hz; R32 |
NIS-C18R2H08 , NIS-C18R2H10 , NIS-C18R2H11 , NIS-C18R2H12 , NIS-A18R2H10 , NIS-A18R2H11 |
NIS-C18R2T28 , NIS-C18R2T29 |
37 |
DHIS18R2H08UDIN33203 |
Bo mạch U NIS-C18R2H08 , NIS-C18R2H10 , NIS-C18R2H11 , NIS-C18R2H12 |
|
Bo mạch Cu |
Treo tường Inverter |
Model: 2109579A
- Thông số kỹ thuật:
94V-0; thickness: 1,6mm |
NIS-C18R2H08 , NIS-C18R2H10 , NIS-C18R2H11 , NIS-C18R2H12 |
|
38 |
DHIS18R2H08UDIN32011 |
Motor quạt U NIS-C18R2H08 , NIS-C18R2H10 , NIS-C18R2H11 , NIS-C18R2H12 |
|
Motor quạt Cu |
Treo tường Inverter |
Nhà SX: GuangDong Welling motor manufacturing Co.,Ltd
- Model: YDK30-6F5
- Thông số kỹ thuật:
220-240V- 50HZ; 30W; 0.34A
Class F; 6P; 860 r/min |
NIS-C18R2H08 , NIS-C18R2H10 , NIS-C18R2H11 , NIS-C18R2H12 |
NIS-C24R2H10 |
39 |
DHS24R2H10SDNN51101 |
Cụm dàn lạnh CS NIS-C24R2H10 , NIS-C24R2H11 , NIS-C24R2H12 |
|
Dàn trao đổi nhiệt Cs |
Treo tường Inverter |
Đường kính ống đồng: 7.0 mm
- Số U ống: 16U; 2 lớp
- Chất liệu: ống đồng và lá nhôm tản nhiệt, phủ màu xanh.
- Kích thước: 752x378x27.2 |
NIS-C24R2H10 , NIS-C24R2H11 , NIS-C24R2H12 |
NIS-C24R2T28 |
40 |
DHS24R2H06SNHN15011 |
Cụm đế + máng nước CS NS-C24R2H06 , NIS-C24R2H10 , NIS-C24R2H11 , NIS-C24R2H12 |
|
|
Treo tường Inverter |
|
NS-C24R2H06 , NIS-C24R2H10 , NIS-C24R2H11 , NIS-C24R2H12 |
|
41 |
DHS24R2H12SNHN19101 |
Cánh đảo gió ngoài NIS-C24R2H10 NIS-C24R2H11 NIS-C24R2H12 |
|
Cánh đảo gió |
Treo tường Inverter |
|
NIS-C24R2H10 NIS-C24R2H11 NIS-C24R2H12 |
|
42 |
DHIS24R2H10SDIN33101 |
Bo mạch điều khiển CS NIS-C24R2H10 , NIS-C24R2H11 , NIS-C24R2H12 |
|
Bo mạch Cs |
Treo tường Inverter |
Model: 2004004A
- Thông số kỹ thuật:
94V-0; thickness: 1.6mm |
NIS-C24R2H10 , NIS-C24R2H11 , NIS-C24R2H12 |
|
43 |
LKDHNS24000190 |
Motor quạt CS NS-C24R2H06 , NIS-C24R2H10 , NIS-C24R2H11 , NIS-C24R2H12 |
|
Motor quạt Cs |
Treo tường Inverter |
Y4S476C045G
220-240V 50/60Hz
35W 0,34A ECL 4P 2mF 1870r/min |
NS-C24R2H06 , NIS-C24R2H10 , NIS-C24R2H11 , NIS-C24R2H12 , NIS-A24R2H10, NIS-A24R2H11 |
|
44 |
LKDHNS24000198 |
Cánh quạt CS NS-C24R2H06 , NIS-C24R2H10 , NIS-A24R2H10 , NIS-C24R2H11 , NIS-A24R2H11 , NIS-C24R2H12 |
|
Cánh quạt Cs |
Treo tường Inverter |
Dạng cánh quạt lồng xóc.
- Kích thước: Ø105x745 mm
- Chất liệu: nhựa cứng AS màu đục. |
NS-C24R2H06 , NIS-C24R2H10 , NIS-A24R2H10 , NIS-C24R2H11 , NIS-A24R2H11 , NIS-C24R2H12 |
|
45 |
DHIS24R2H10UDNN52041 |
Cụm dàn nóng CU NIS-C24R2H10 , NIS-C24R2H11 , NIS-C24R2H12 |
|
Dàn trao đổi nhiệt Cu |
Treo tường Inverter |
Đường kính ống đồng: Ø7.0 mm
- Số U ống: 18U; 1 lớp
- Chất liệu: ống đồng và lá nhôm tản nhiệt, phủ màu xanh.
Kích thước: D(842+500)×C546×R36.38
Có lớp mút giảm va đập ở trên.
- Lưới bảo vệ dàn bằng nhựa. |
NIS-C24R2H10 , NIS-C24R2H11 , NIS-C24R2H12 |
|
46 |
LKDHNS18000322 |
Cánh quạt CU NS-C18R2H06 , NIS-C24R2H10 , NIS-C24R2H12 |
|
Cánh quạt Cu |
Treo tường Inverter |
- Chất liệu: nhựa cứng AS trong
- Kích thước: Ø496x139 |
NS-C18R2H06 , NIS-C24R2H10 , NIS-C24R2H12 , NIS-A24R2H10 |
|
47 |
DHIS24R2H10UMNN40511 |
Máy nén inverter R32 U NIS-C24R2H08 , NIS-C24R2H10 , NIS-C24R2H11 , NIS-C24R2H12 |
|
Máy nén |
Treo tường Inverter |
Nhà SX: Guangdong Meizhi Compressor Limited (GMCC)
Model: KTN150D42UFZ
- Thông số kỹ thuật:
220V; at180Hz; R32 |
NIS-C24R2H08 , NIS-C24R2H10 , NIS-C24R2H11 , NIS-C24R2H12 |
NIS-C24R2T28 , NIS-C24R2T29 |
48 |
DHIS24R2H10UDIN33101 |
Bo mạch điều khiển U NIS-C24R2H10 , NIS-C24R2H11 , NIS-C24R2H12 |
|
Bo mạch Cu |
Treo tường Inverter |
Model: 2095702A
- Thông số kỹ thuật:
94V-0; thickness: 1,6mm |
NIS-C24R2H10 , NIS-C24R2H11 , NIS-C24R2H12 |
NIS-A24R2H10 |
49 |
DHIS24R2H10UDIN32011 |
Motor quạt U NIS-C24R2H10 NIS-C24R2H11 NIS-C24R2H12 |
|
Motor quạt Cu |
Treo tường Inverter |
Nhà SX: Zhongshan Board-Ocean Motor CO., Ltd
- Model: Y6S643B836G
- Thông số kỹ thuật:
208-240V- 50HZ; 60W; 0.52A
Class F; 6P; 840 r/min |
NIS-C24R2H10 , NIS-C24R2H11 , NIS-C24R2H12 |
|
50 |
DHS09R2T30SDIN33401 |
Mạch đèn CS 09/12/18 T28/29/30/31/30V (31102-000282) |
|
Mạch đèn |
Treo tường Mono |
Model:A010361V1.2
- Thông số kỹ thuật:
UL94V-0
E495648 XHR-02 |
NIS-C09R2T28 , NIS-C12R2T28 , NIS-C18R2T28 , NIS-C24R2T28 , NIS-C09R2T29 , NIS-C12R2T29 , NIS-C18R2T29 , NIS-C24R2T29 , NS-C09R2T30 , NS-C12R2T30 , NS-C18R2T30 , NIS-C24R2T30 , NS-C09R2T31 , NS-C12R2T31 , NS-C18R2T31 , NIS-C24R2T31 , NS-C09R2T30V , NS-C12R2T30V , NS-C18R2T30V , NIS-C24R2T30V |
|
51 |
DHS09R2T30SDNN51001 |
Cụm dàn lạnh NS-C09R2T30, NS-C09R2T31 (92011-009461) |
|
Dàn trao đổi nhiệt Cs |
Treo tường Mono |
- Đường kính ống đồng: 5.0 mm
- Số U ống: 13U; 1 lớp
- Chất liệu: ống đồng và lá nhôm tản nhiệt, phủ màu vàng.
- Kích thước dài*rộng*cao: 583x254x23 |
NS-C09R2T30 , NS-C09R2T31 |
NS-C12R2T30 , NS-C12R2T31 , NIS-C09R2T28 , NIS-C09R2T29 , NIS-C09R2H10 , NIS-C09R2H11 , NIS-C09R2H12 , NIS-C12R2H10 , NIS-C12R2H11 , NIS-C12R2H12 , NIS-C12R2T28 , NIS-C12R2T29 |
52 |
DHIS09R2T28SNHN15011 |
Cụm đế máy + máng nước CS C09,12T28/T29/T30/T31/T30V |
|
Cụm đế máy + máng nước |
Treo tường Mono |
|
NIS-C09R2T28 , NIS-C12R2T28 , NIS-C09R2T29 , NIS-C12R2T29 , NS-C09R2T30 , NS-C12R2T30 , NS-C09R2T31 , NS-C12R2T31 , NS-C09R2T30V , NS-C12R2T30V |
|
53 |
DHS09R2T30SDIN32021 |
Motor bước ngoài NIS-09/12/18R2T28/29, NS-09/12/18R2T30/31/30V , NS-C(A) 09TL/12TL , NIS-C(A) 09T01/12T01 , NS-C(A) 09T02/12T02 |
|
Motor bước |
Treo tường Mono |
Nhà SX: HUAXIA 24BYJ48 12VDC |
NIS-C09R2T28 , NIS-C09R2T29 , NS-C09R2T30 , NS-C09R2T31 , NS-C09R2T30V , NIS-C12R2T28 , NIS-C12R2T29 , NS-C12R2T30 , NS-C12R2T31 , NS-C12R2T30V , NIS-C18R2T28 , NIS-C18R2T29 , NS-C18R2T30 , NS-C18R2T31 , NS-C18R2T30V , NS-C09TL , NS-C12TL , NS-C18TL |
|
54 |
DHS09R2T30SDIN33301 |
Biến áp S NS-C09, 12R2T30/T31/T30V/T28/T29/TL, NS-C(A)12/18/24TL |
|
Biến áp |
Treo tường Mono |
IP:220VAC
OT:10,5V 600mA |
NIS-C09R2T28 , NIS-C09R2T29 , NS-C09R2T30 , NS-C09R2T31 , NS-C09R2T30V , NIS-C12R2T28 , NIS-C12R2T29 , NS-C12R2T30 , NS-C12R2T31 , NS-C12R2T30V, NS-C09TL , NS-C12TL |
|
55 |
DHS09R2T30SDIN33111 |
Bo mạch CS NS-C09/12R2T30, NS-C09/12R2T31, NS-C09/12R2T30V, NS-C09/12TL , NS-C09/12R2T02 |
|
Bo mạch Cs |
Treo tường Mono |
Mã mạch: 31101-001818
Kích thước: 158x140
Rơ le: 20A |
NS-C09R2T30 , NS-C09R2T31 , NS-C09R2T30V, NS-C09TL , NS-C09T02 , NS-C12R2T30 , NS-C12R2T31 , NS-C12R2T30V, NS-C12TL , NS-C12T02 |
NS-C18R2T30 , NS-C18R2T31 , NS-C18R2T30V , NS-C18TL , NS-C18T02 |
56 |
DHS09R2T30SDIN33601 |
Cụm sensor nhiệt độ phòng+dàn CS T28/29/30/31/30V |
|
Sensor |
Treo tường Mono |
5.2kᲲ |
NIS-C09R2T28 , NIS-C12R2T28 , NIS-C18R2T28 , NIS-C24R2T28 , NIS-C09R2T29 , NIS-C12R2T29 , NIS-C18R2T29 , NIS-C24R2T29 , NS-C09R2T30 , NS-C12R2T30 , NS-C18R2T30 , NIS-C24R2T30 , NS-C09R2T31 , NS-C12R2T31 , NS-C18R2T31 , NIS-C24R2T31 , NS-C09R2T30V , NS-C12R2T30V , NS-C18R2T30V , NIS-C24R2T30V |
|
57 |
DHS09R2T30SDIN32011 |
Motor quạt CS NIS-C09R2T28 , NIS-C09R2T29 , NS-C09R2T30 , NS-C09R2T31 , NS-C09R2T30V , NIS-C12R2T28 , NIS-C12R2T29 , NS-C12R2T30 , NS-C12R2T31 , NS-C12R2T30V, NS-C09TL , NS-C12TL , NIS-C09IT |
|
Motor quạt Cs |
Treo tường Mono |
Model: YKFG-18-4-136L, RPG16D(AL), RA (AL) 16B(LT)
Động cơ: AC
Điện áp: 220~240V 50Hz
Thông số: 16W, 0.21A, 1.5μ
Tốc độ: 1200v/p |
NIS-C09R2T28 , NIS-C09R2T29 , NS-C09R2T30 , NS-C09R2T31 , NS-C09R2T30V , NIS-C12R2T28 , NIS-C12R2T29 , NS-C12R2T30 , NS-C12R2T31 , NS-C12R2T30V, NS-C09TL , NS-C12TL , NIS-C09IT |
NIS-C18R2T28 , NIS-C18R2T29 , NS-C18R2T30 , NS-C18R2T31 , NS-C18R2T30V , NIS-C18R2T01 , NS-C18R2T02 , NS-C18TL , NIS-C18IT |
58 |
DHS09R2T30SNHN12001 |
Cánh quạt CS NS-C09/12R2T30/T31 (42004-000210) |
|
Cánh quạt Cs |
Treo tường Mono |
Dạng cánh quạt lồng sóc.
- Kích thước: Ø94X578mm
- Chất liệu: ASGF30 cứng xanh |
C09R2T30 , NS-C12R2T30 |
|
59 |
DHS09R2T30SNHN19001 |
Lưới lọc bụi S 09/12 T28/29/30/31/30V (41108-000133) |
|
Lưới lọc |
Treo tường Mono |
- Lưới lọc thô nằm trên nóc máy |
NIS-C09R2T28 , NIS-C12R2T28 , NIS-C09R2T29 , NIS-C12R2T29 , NS-C09R2T30 , NS-C12R2T30 , NS-C09R2T31 , NS-C12R2T31 , NS-C09R2T30V , NS-C12R2T30V |
|
60 |
DHS09R2T30SDIN35001 |
Điều khiển từ xa T28/29/30/31/30V |
|
Điều khiển từ xa |
Treo tường Mono |
|
NIS-C09R2T28 , NIS-C12R2T28 , NIS-C18R2T28 , NIS-C24R2T28 , NIS-C09R2T29 , NIS-C12R2T29 , NIS-C18R2T29 , NIS-C24R2T29 , NS-C09R2T30 , NS-C12R2T30 , NS-C18R2T30 , NIS-C24R2T30 , NS-C09R2T31 , NS-C12R2T31 , NS-C18R2T31 , NIS-C24R2T31 , NS-C09R2T30V , NS-C12R2T30V , NS-C18R2T30V , NIS-C24R2T30V |
TL
T01 |
61 |
DHS09R2T30UDNN52001 |
Cụm dàn nóng NS - C09R2T30/31 |
|
Dàn trao đổi nhiệt Cu |
Treo tường Mono |
- Đường kính ống đồng: Ø5 mm
- Số U ống: 10U; 1 lớp
- Chất liệu: ống đồng và lá nhôm tản nhiệt, phủ màu vàng.
- Kích thước: D640xC430xR12 |
NIS-C09R2T28 , NIS-C09R2T29 , NS-C09R2T30 , NS-C09R2T31 , NS-C09R2T30V |
|
62 |
DHS09R2T30UNHN12001 |
Cánh quạt CU NS-C09R2T30 , NS-C09R2T31 , NS-C09R2T30V, NIS-C09R2T28 , NIS-C09R2T29 , NIS-C12R2T28 , NIS-C12R2T29 , NS-09TL , NIS-C12R2T01 |
|
Cánh quạt Cu |
Treo tường Mono |
Chất liệu: nhựa cứng AS trong
- Kích thước: Ø350X125mm |
NS-C09R2T30 , NS-C09R2T31 , NS-C09R2T30V, NIS-C09R2T28 , NIS-C09R2T29 , NIS-C12R2T28 , NIS-C12R2T29 , NS-09TL , NIS-C12R2T01 |
|
63 |
DHS09R2T30UMNN42001 |
Máy nén CU NS-C09R2T30,31,T30V (GMCC-KSM85V01VDZL) ver 2023 |
|
Máy nén |
Treo tường Mono |
- Hãng: RECHI
- Model: KSM85V01VDZL
- Thông số kỹ thuật: R32; 220-240VAC; 50Hz |
NS-C09R2T30 , NS-C09R2T31 , NS-C09R2T30V |
|
64 |
DHS09R2T30UMNN42011 |
Máy nén CU NS-C09R2T30,31,T30V (Rechi - 44X183N) ver 2024 |
|
Máy nén |
Treo tường Mono |
- Hãng: GMCC
- Model: 44X183NF7F#MZ
- Thông số kỹ thuật: R32; 220-240VAC; 50Hz |
NS-C09R2T30 , NS-C09R2T31 , NS-C09R2T30V |
|
65 |
DHS09R2T30UDIN32011 |
Motor quạt CU NS-C09R2T30/31/30V, NS-C12R2T02 |
|
Motor quạt Cu |
Treo tường Mono |
Nhà SX: Welling, Tongde, Broad ocean
- Động cơ: AC
- Model: YKD25-E6-6, YDK25-6E1, YDK-025S62013-03
- Thông số kỹ thuật: 25W, 0.3A
- Tốc độ: |
NS-C09R2T30 , NS-C09R2T31 , NS-C09R2T30V , NS-C12R2T02 |
NIS-C09R2H10 , NIS-C09R2H11 , NIS-C09R2H12 , NIS-C12R2H10 , NIS-C12R2H11 , NIS-C12R2H12 |
66 |
DHS18R2T30UCKN53201 |
Van đẩy CU (2 ngả) N(I)S-C09/12/18/24R2T28/T29/T30/T31 |
|
Van gas |
Treo tường Mono |
(2 ngả) F6.35 mm |
NIS-C09R2T28 , NIS-C12R2T28 , NIS-C18R2T28, NIS-C24R2T28 , NIS-C09R2T29 , NIS-C12R2T29 , NIS-C18R2T29, NIS-C24R2T29 , NS-C09R2T30 , NS-C09R2T31 , NS-C09R2T30V , NS-C12R2T30, NIS-C24R2T30 , NS-C12R2T31 , NS-C12R2T30V, NIS-C24R2T31 , NS-C18R2T30 , NS-C18R2T30 , NS-C18R2T31 , NS-C18R2T31 |
|
67 |
DHS09R2T30UCKN53101 |
Van hồi CU (3 ngả) 09/12T28/T29, 09T30/T31/T30V |
|
Van gas |
Treo tường Mono |
(3 ngả) F9.525 mm |
NIS-C09R2T28 , NIS-C12R2T28 , NIS-C18R2T28 , NIS-C09R2T29 , NIS-C12R2T29 , NIS-C18R2T29 , NS-C09R2T30 , NS-C09R2T31 , NS-C09R2T30V |
|
68 |
DHS12R2T30UDNN52001 |
Cụm dàn nóng NS - C12R2T30/31 (92011-008712) |
|
Dàn trao đổi nhiệt Cu |
Treo tường Mono |
- Đường kính ống đồng: Ø5 mm
- Số U ống: 12U; 1 lớp
- Chất liệu: ống đồng và lá nhôm tản nhiệt, phủ màu vàng.
- Kích thước: D702xC468xR12 |
NS-C12R2T30 , NS-C12R2T31 , NS-C12R2T30V |
|
69 |
DHS12R2T30UNHN12001 |
Cánh quạt CU NS-C12R2T30, NS-C12R2T31 (42004-000107) |
|
Cánh quạt Cu |
Treo tường Mono |
Chất liệu: nhựa cứng AS trong
- Kích thước: Ø350X125mm |
NS-C12R2T30 , NS-C12R2T31 , NS-C12R2T30V , NS-C09R2T02 , NS-C12R2T02 |
|
70 |
DHS12R2T30UMNN42001 |
Máy nén CU NS-C12R2T30/31/30V (Highly: GSG125UY-A6DT) |
|
Máy nén |
Treo tường Mono |
- Hãng: Highly
- Model: GSG125UY-A6DT
- Thông số kỹ thuật: 32-320V /12-120HZ; R32/R410a |
NS-C12R2T30 , NS-C12R2T31 , NS-C12R2T30V , NS-C12R2T02 |
|
71 |
DHS12R2T30UDIN32011 |
Motor quạt CU NS-C12R2T30/T31/T30V |
|
Motor quạt Cu |
Treo tường Mono |
Nhà SX: Welling, Tongde, Broad ocean
- Động cơ: AC
- Model: YKD28-6W-5, YDK28-6W4, YDK-025S62013-06
- Thông số kỹ thuật: 31W, 0.35A
- Tốc độ: 860r/min |
NS-C12R2T30 , NS-C12R2T31 , NS-C12R2T30V , NIS-C09R2T01 , NS-C09R2T02 , NS-C09TL , NIS-C12R2T01 , NS-C12R2T02 |
|
72 |
DHS18R2T30UCKN53101 |
Van hồi CU (3 ngả) N(I)S-C18/24R2T28/T29/T30/T31/T30V, NS-C12R2T30/T31 |
|
Van gas |
Treo tường Mono |
(3 ngả) F9.525 mm |
NIS-C18R2T28 , NIS-C24R2T28 , NIS-C18R2T29 , NIS-C24R2T29 , NS-C12R2T30 , NS-C18R2T30 , NIS-C24R2T30 , NS-C12R2T31 , NS-C18R2T31 , NIS-C24R2T31 , NS-C12R2T30V , NS-C18R2T30V , NIS-C24R2T30V |
|
73 |
DHS18R2T30UDNN51001 |
Cụm dàn lạnh NS-C18R2T30/31 |
|
Dàn trao đổi nhiệt Cs |
Treo tường Mono |
Đường kính ống đồng: 7.0 mm
- Số U ống: 15U; 2 lớp
- Chất liệu: ống đồng và lá nhôm tản nhiệt, phủ màu vàng.
- Kích thước :786x570x12 mm |
NS-C18R2T30 , NS-C18R2T31 , NS-C18R2T30V |
NIS-C18R2T28 , NIS-C18R2T29 |
74 |
DHS18R2T30SNHN15011 |
Cụm đế + máng nước CS C18T28/T29/T30/T31/T30V |
|
Cụm đế máy + máng nước |
Treo tường Mono |
|
NIS-C18R2T28 , NIS-C18R2T29 , NS-C18R2T30 , NS-C18R2T31 , NS-C18R2T30V |
|
75 |
DHS18R2T30SDIN33101 |
Bo mạch CS NS-C18R2T30/31 |
|
Bo mạch Cs |
Treo tường Mono |
Mã mạch: 31101-001391
Kích thước: 158x100
Tín hiệu: 24~28V
Rơ le: 20A |
NS-C18R2T30 , NS-C18R2T31 , NS-C18R2T30V, NS-C18TL , NS-C18T02 |
NS-C09R2T30 , NS-C09R2T31 , NS-C09R2T30V, NS-C09TL , NS-C09T02 , NS-C12R2T30 , NS-C12R2T31 , NS-C12R2T30V, NS-C12TL , NS-C12T02 |
76 |
DHIS18R2T01SDIN32011 |
Motor quạt CS N(I)S-C(A)18R2T01/T02/T28/T29/30/31/TL/IT |
|
Motor quạt Cs |
Treo tường Mono |
Model: Y4S476B297G, YKFG-25-4-98-1, RPG25B-3
222-240V 50Hz IP 20
25W 0.26A 1250r/min |
NIS-C09R2T28 , NIS-C12R2T28 , NIS-C09R2T29 , NIS-C12R2T29 , NS-C09R2T30 , NS-C12R2T30 , NS-C09R2T31 , NS-C12R2T31 , NS-C09R2T30V , NS-C12R2T30V , NIS-C09R2T01 , NIS-C12R2T01 , NIS-C09IT , NIS-C12IT , NS-C09TL , NS-C12TL |
|
77 |
DHS18R2T30SNHN12001 |
Cánh quạt CS NS-C18R2T30/31/30V (42004-000204) |
|
Cánh quạt Cs |
Treo tường Mono |
Dạng cánh quạt lồng sóc.
- Kích thước: Ø97*700mm
- Chất liệu: ASGF30 cứng xanh |
NIS-C18R2T28 , NIS-C18R2T29 , NS-C18R2T30 , NS-C18R2T31 , NS-C18R2T30V |
|
78 |
DHS18R2T28SNHN19002 |
Lưới lọc bụi S NIS-C18R2T28/T29/T30/T31 |
|
Lưới lọc |
Treo tường Mono |
|
NIS-C18R2T28 , NIS-C18R2T29 , NS-C18R2T30 , NS-C18R2T31 , NS-C18R2T30V |
|
79 |
DHS18R2T30UDNN52001 |
Cụm dàn nóng NS-C18R2T30/31 |
|
Dàn trao đổi nhiệt Cu |
Treo tường Mono |
Đường kính ống đồng: Ø7 mm
- Số U ống: 12U; 1 lớp
- Chất liệu: ống đồng và lá nhôm tản nhiệt, phủ màu vàng.
- Kích thước: D770x510mm |
NS-C18R2T30 , NS-C18R2T31 , NS-C18R2T30V |
|
80 |
DHS18R2T30UNHN12001 |
Cánh quạt CU NS-C18R2T30/31/T30V, NIS-C24R2T28/T29/T30/T31/T30V (42004-000104) |
|
Cánh quạt Cu |
Treo tường Mono |
Chất liệu: nhựa cứng AS trong
- Kích thước: Ø430X130mm |
NS-C18R2T30 , NS-C18R2T31 , NS-C18R2T30V , NIS-C24R2T28 , NIS-C24R2T29 , NIS-C24R2T30 , NIS-C24R2T31 , NIS-C24R2T30V , NIP-A30DC |
|
81 |
DHS18R2T30UMNN42001 |
Máy nén NS-C18R2T30/31/T30V (Highly: GSL175UY-C7EU) (92014-000313) |
|
Máy nén |
Treo tường Mono |
- Hãng: HIGHLY
- Model: GSL175UY-C7EU
- Thông số kỹ thuật 230V~; 50Hz, R32 |
NS-C18R2T30 , NS-C18R2T31 , NS-C18R2T30V , NS-C18R2T02 |
|
82 |
DHS18R2T30UDIN32011 |
Motor quạt CU NS-C18R2T30/T31/T30V |
|
Motor quạt Cu |
Treo tường Mono |
Nhà SX: Welling, Broad ocean
- Động cơ: AC
- Model: YKT-45-4-232L, Y5S613C871FL
- Thông số kỹ thuật: 39W, 0.42A
- Tốc độ: 860v/p |
NS-C18R2T30 , NS-C18R2T31 , NS-C18R2T30V , NS-C18R2T02 , NS-C18TL |
NIS-C18R2T28 , NIS-C18R2T29 |
83 |
LKDHA30DC008 |
Mạch đèn hiển thị NIP-A30DC |
|
Mạch đèn |
Tủ đứng Inverter |
Mã: 31102-000274
Kích thước:145 x 125 x 30 |
|
|
84 |
LKDHA30DC005 |
Motor bước nhỏ NIP-A30DC (24BYJ48) đảo gió dọc |
|
Motor bước |
Tủ đứng Inverter |
Số lượng: 2
Thông tin trên thân:
12VDC
24BYJ48
HUILIPU MOTOR
Kích thước:
Ø thân: 23,87
Ø trục: 4.95, chiêu dài trục: 8.63
vát: 2.94
khoảng cách 2 lỗ vít 31.50
chiều dài dây: 300 |
|
|
85 |
LKDHA30DC011 |
Bo mạch CS NIP-A30DC |
|
Bo mạch Cs |
Tủ đứng Inverter |
Tem: 31301-000189
E2: V03(12A59)
V: V12(BB1F)
110596
2023.05.16-07
Kích thước 125 x 217 |
|
|
86 |
LKDHA30DC001 |
Motor quạt CS NIP-A30DC |
|
Motor quạt Cs |
Tủ đứng Inverter |
Model: ZKFP-45-8-105
Động cơ: DC
Điện áp: 310V
Thông số: 45W, 0.20A
Tốc độ: 980 r/min
Kích thước:
Ø thân: 110
Ø trục: 8.21, chiều dài trục: 63
chiều dài trục từ chân trục đến phanh: 37, chiều dài từ phanh đến đỉnh trục: 22
vát: 6.87 |
|
|
87 |
LKDHA30DC013 |
Cánh quạt CS NIP-A30DC |
|
Cánh quạt Cs |
Tủ đứng Inverter |
Kích thước:
Đường kính thân Ø 112
Đường kinh trục kết nối: 6
Chiều dài trục kết nối: 26 |
|
|
88 |
LKDHA30DC012 |
Cụm sensor nhiệt độ dàn - phòng CS NIP-A30DC |
|
Sensor |
Tủ đứng Inverter |
Ø thân: 5.93
Chiều dài dây kết nối: 2570
Điện trở: ở 35 độ C- R= 3.5 kΩ |
|
|
89 |
LKDHA30DC004 |
Motor bước to NIP-A30DC (35BYJ46) đảo gió ngang |
|
Motor bước |
Tủ đứng Inverter |
Thông tin trên thân:
12VDC
35BYJ46
MinZhuo Motor
Kích thước thân:
Ø thân: 35.20
chiều dài trục: 9.91
khoảng cách 2 lỗ vít 42.24
chiều dài dây: 350 |
|
|
90 |
DHIP30DCSDNN51101 |
Cụm dàn lạnh CS NIP-A30DC |
|
Dàn trao đổi nhiệt Cs |
Tủ đứng Inverter |
Kích thước: 370 x 1000 x 22
x 2 lớp dàn
số U: 47 U
Ø dàn 6.42
Ø đầu vào dàn 6.42
Ø đầu ra dàn 12.74
Ø ống dẫn nước ngưng 15.81 |
|
|
91 |
LKDHA30DC007 |
Máy nén CU NIP-A30DC (Inverter, R32) |
|
Máy nén |
Tủ đứng Inverter |
MODEL: C-6RZ146H3BAF
Hãng: Sanyo
Chiều cao máy nén: 280
Ø thân máy nén: 100
Khoảng cách giữa các chân liền kề: 130
Ø đầu đẩy: 8.09
Ø đầu hút: 9.72 |
NIP-A30DC , NIS-C18R2T01 , NIS-A18R2T01 , NIS-C24R2T01 , NIS-A24R2T01 |
|
92 |
LKDHA30DC009 |
Bo mạch CU NIP-A30DC |
|
Bo mạch CU |
Tủ đứng Inverter |
Thông tin trên tem:
31201-001729
Kích thước:
175 x 328 |
|
|
93 |
DHIP30DCUDIN33501 |
Cụm sensor nhiệt độ dàn nóng & môi trường CU NIP-A30DC |
|
Sensor |
Tủ đứng Inverter |
Điện trở: ở 35 độ: R= 3.5 kΩ |
|
|
94 |
DHIP30DCUDIN33503 |
Sensor nhiệt độ đầu đẩy máy nén CU NIP-A30DC |
|
Sensor |
Tủ đứng Inverter |
Ø thân: 4.9
Điện trở: ở 35 độ: R= 13 kΩ |
|
|
95 |
LKDHA30DC003 |
Motor quạt CU NIP-A30DC |
|
Motor quạt Cu |
Tủ đứng Inverter |
YDK47-6A2
208-240 50Hz
47W 0.46A
660r/min
Ø thân: 93
Ø trục: 7.78, chiều dài trục: 60
chiều dài trục từ chân trục đến phanh: 13, chiều dài từ phanh đến đỉnh trục: 47
chiều cao thân quạt: 75
vát:6.2 |
|
|
96 |
LKDHA30DC006 |
Cánh quạt CU NIP-A30DC |
|
Cánh quạt Cu |
Tủ đứng Inverter |
Ø 442 x 146 |
NS-C18R2T30 , NS-C18R2T31 , NS-C18R2T30V , NIS-C24R2T28 , NIS-C24R2T29 , NIS-C24R2T30 , NIS-C24R2T31 , NIS-C24R2T30V , NIP-A30DC |
|
97 |
DHIP30DCUDNN51101 |
Cụm dàn lạnh CU NIP-A30DC |
|
Dàn trao đổi nhiệt Cu |
Tủ đứng Inverter |
Kích thước:
chiều dài: 810 mm
chiều dày: 38
2 lớp
số U: 22U
Ø ống: 9.13 |
|
|
98 |
DHP50R2H21SDIN33401 |
Mạch đèn CS NP-C28R2H21 , NP-C50R2H21 , NP-A28R2H21 |
|
Mạch đèn |
Tủ đứng Mono |
Mã: 2364037.A
- Thông số kỹ thuật:
300 x 75 |
NP-C28R2H21 , NP-C50R2H21 , NP-A28R2H21 |
|
99 |
DHP28R1H21SDNN52002 |
Cụm dàn lạnh NP-C28R2H21 , NP-A28R1H21 |
|
Dàn trao đổi nhiệt Cs |
Tủ đứng Mono |
Đường kính ống đồng: 7.3 mm
- Số U ống: 36U; 2 lớp
- Chất liệu: ống đồng và lá nhôm tản nhiệt, phủ màu xanh.
- Kích thước : 740 X 430 |
NP-C28R2H21 , NP-A28R1H2 |
|
100 |
DHP28R2H21SDIN31101 |
Tụ quạt CS NP-C28R2H21 , NP-A28R2H21 , tụ quạt CU NP-A28R2H21 |
|
Tụ |
Tủ đứng Mono |
4uf
450VAC 50/60 HZ |
NP-C28R2H21 , NP-A28R2H21 |
|
101 |
DHP50R2H21SDIN32061 |
Motor bước đảo gió trong CS NP-C28R2H21 , NP-C50R2H21 , NP-A28R1H21 (to-1206238) |
|
Motor bước |
Tủ đứng Mono |
model: 50SM21-226B
220V-240V~ 50/60 Hz |
NP-C28R2H21 , NP-C50R2H21 , NP-A28R1H21 |
|
102 |
DHP28R2H21SDIN32021 |
Motor bước đảo gió ngoài CS NP-C28R2H21 , NP-A28R1H21 (nhỏ-1205948) |
|
Motor bước |
Tủ đứng Mono |
model: 35BYJ46-182
12V DC
LEILI CHANGZOU |
NP-C28R2H21 , NP-A28R1H21 |
|
103 |
DHP28R2H21SDIN33101 |
Bo mạch CS NP-C28R2H21 |
|
Bo mạch Cs |
Tủ đứng Mono |
Mã mạch: 2264564C |
|
|
104 |
DHP28R1H21SDIN33602 |
Sensor nhiệt độ phòng CS NP-C28R2H21 , NP-C50R2H21 , NP-A28R1H21 |
|
Sensor |
Tủ đứng Mono |
12k |
NP-C28R2H21 , NP-C50R2H21 , NP-A28R1H21 |
|
105 |
DHP28R2H21SDIN32011 |
Motor quạt CS NP-C28R2H21 , NP-A28R1H21 |
|
Motor quạt Cs |
Tủ đứng Mono |
MODEL: YDK50-8-32
220V 50Hz
48W 0.60A
510r/min
TỤ 3.5 uF/450V |
NP-C28R2H21 , NP-A28R1H21 |
|
106 |
DHP28R2H21SNHN12001 |
Cánh quạt CS NP-C28R2H21 , NP-A28R1H21 |
|
Cánh quạt Cs |
Tủ đứng Mono |
- Kích thước: Ø320*137mm
- Chất liệu: … |
NP-C28R2H21 , NP-A28R1H21 |
|
107 |
DHP28R2H21UDNN52001 |
Cụm dàn nóng CU NP-C28R2H21 |
|
Dàn trao đổi nhiệt Cu |
Tủ đứng Mono |
Đường kính ống đồng: Ø7 mm
- Số U ống: 18U; 1 lớp
- Chất liệu: ống đồng và lá nhôm tản nhiệt, màu bạc.
- Kích thước: 900x636x22 |
|
|
108 |
DHP28R2H21UNHN12001 |
Cánh quạt CU NP-C28R2H21 , NP-A28R1H21 |
|
Cánh quạt Cu |
Tủ đứng Mono |
Chất liệu: nhựa cứng AS trong
- Kích thước: Ø496 x 139mm |
NP-C28R2H21 , NP-A28R1H21 |
|
109 |
DHP28R2H21UMNN41001 |
Máy nén CU NP-C28R2H21 |
|
Máy nén |
Tủ đứng Mono |
- Hãng: GMCC
- Model:KSG250V1VMT
- Thông số kỹ thuật 220 - 240 V ~50Hz; R32
- Khoảng cách chân máy nén 160 x 160 x 160
- Kích thươc tổng thể: 280 x 390 |
|
|
110 |
DHP28R1H21UDIN32012 |
Motor quạt CU NP-C28R2H21 , NP-A28R1H21 |
|
Motor quạt Cu |
Tủ đứng Mono |
Nhà SX: GREEN-INTELLGENCE
- Động cơ: AC
- Model: YDK-70-6V
- Thông số kỹ thuật: 70W, 0.5A
- Tốc độ: 870R/M
- Tụ 4uF/450V |
NP-C28R2H21 , NP-A28R1H21 |
|
111 |
DHP28R2H21UDIN31201 |
Tụ máy nén CU NP-C28R2H21 |
|
Tụ |
Tủ đứng Mono |
60uf
450VAC 50/60 HZ |
|
|
112 |
DHP28R1H21SDIN33202 |
Bo mạch CS NP-A28R1H21 |
|
Bo mạch Cs |
Tủ đứng Mono |
Mã mạch: 2112173C |
|
|
113 |
DHP28R1H21UDNN52002 |
Cụm dàn nóng CU NP-A28R1H21 |
|
Dàn trao đổi nhiệt Cu |
Tủ đứng Mono |
Đường kính ống đồng: Ø7 mm
- Số U ống: 15U; 1,6 lớp
- Chất liệu: ống đồng và lá nhôm tản nhiệt, màu bạc.
- Kích thước: 900/600x630x18 |
|
|
114 |
DHP28R1H21UMNN42002 |
Máy nén CU NP-A28R1H21 |
|
Máy nén |
Tủ đứng Mono |
- Hãng: Highly
- Model: ASH264MV-C8DQ |
|
|
115 |
DHP28R1H21UDIN31202 |
Tụ máy nén CU NP-A28R1H21 |
|
Tụ |
Tủ đứng Mono |
45uf
450VAC 50/60 HZ |
|
|
116 |
DHP100R1T36SDIN33202 |
Bo mạch CS NP-C100R1T36 (35004-000971) |
|
Bo mạch CS |
Tủ đứng Mono |
Mã trên linh kiện: 35004-000971 |
|
|
117 |
DHP100R1T36SDIN33401 |
Mạch đèn CS NP-C100R1T36 (35010-000069) |
|
Mạch đèn |
Tủ đứng Mono |
Dài, rộng: 210x98mm
Mã trên linh kiện: 35010-000069 |
|
|
118 |
DHP100R1T36SDIN32011 |
Motor quạt CS NP-C100R1T36 (25001-000341) |
|
Motor quạt Cs |
Tủ đứng Mono |
Trục:12mm, ren: 8mm
Độ dày: 100mm
Đường kính: 135mm
Tên motor: YKS-160-8-63 (YDK140-155-8P)
Công suất 155W
Động cơ AC
Tụ: 9μF |
|
|
119 |
DHP100R1T36SNHN12001 |
Cánh quạt CS NP-C100R1T36 (42004-000133) |
|
Cánh quạt CS |
Tủ đứng Mono |
Đường kính:379
Độ dày: 180.5 |
|
|
120 |
DHP100R1T36SDNN51001 |
Cụm dàn lạnh CS NP-C100R1T36 (95003-003248) |
|
Dàn trao đổi nhiệt Cs |
Tủ đứng Mono |
Dài x Cao x Dày: 770x1000x
Đường kính ống: Փ 9.5
Số U: 15
Số lớp: 1 |
|
|
121 |
DHP100R1T36SDIN33601 |
Sensor nhiệt độ dàn CS NP-C100R1T36 (25004-000070) |
|
Sensor |
Tủ đứng Mono |
|
|
|
122 |
DHP100R1T36SDIN33602 |
Sensor nhiệt độ phòng CS NP-C100R1T36 (25004-000012) |
|
Sensor |
Tủ đứng Mono |
|
|
|
123 |
DHP100R1T36SDIN32021 |
Motor bước CS NP-C100R1T36 (25001-000097) |
|
Motor bước |
Tủ đứng Mono |
|
|
|
124 |
DHP100R1T36SDIN33101 |
Bo mạch CU NP-C100R1T36 (35004-001499) |
|
Bo mạch CU |
Tủ đứng Mono |
Dài, rộng: 200x175mm
Mã trên linh kiện: 35004-001499 |
|
|
125 |
DHT50R1T20UMNN42001 |
Máy nén NT-C50R1T20 , NT-A50R1T20 , NP-C100R1T36, NM2T-C100R1T39 (HIGHLY ATH490UC3C9EQC) (95017-000001) |
|
Máy nén |
Cassette Mono |
Hãng: HIGHLY
Tên: ATH490UC3C9EQC |
NT-C50R1T20 , NT-A50R1T20 , NP-C100R1T36, NM2T-C100R1T39 |
|
126 |
DHP100R1T36UDIN32011 |
Motor quạt CU NP-C100R1T36 , NM2T-C100R1T39 A (25001-000006) |
|
Motor quạt Cu |
Tủ đứng Mono |
Tên hãng: Jiangmen
Tên :SJ180B1
Trục: 12, ren: 8 |
NP-C100R1T36 , NM2T-C100R1T39 |
|
127 |
DHP100R1T36UDIN32012 |
Motor quạt CU NP-C100R1T36 , NM2T-C100R1T39 B (25001-000151) |
|
Motor quạt Cu |
Tủ đứng Mono |
Tên hãng: Jiangmen
Tên :SJ180B1
Trục: 12, ren: 8 |
NP-C100R1T36 , NM2T-C100R1T39 |
|
128 |
DHP100R1T36UDNN51001 |
Cụm dàn nóng CU NP-C100R1T36 (95003-003340) |
|
Dàn trao đổi nhiệt Cu |
Tủ đứng Mono |
Dài x Cao x Dày: 900x1520x300
Đường kính ống: Ø7
Số U: 72
Số lớp: 2 |
|
|
129 |
DHP100R1T36UNHN12002 |
Cánh quạt CU NP-C100R1T36 , NM2T-C100R1T39 (42004-000095) |
|
Cánh quạt CU |
Tủ đứng Mono |
Đường kính: 551mm
Độ dày: 160mm |
NP-C100R1T36 , NM2T-C100R1T39 |
|
130 |
DHM2T100R1T39SDIN33202 |
Bo mạch CS NM2T-C100R1T39 (35004-002013) |
|
Bo mạch CS |
Multi 2in1 mono |
Dài, rộng: 75x240mm
Mã trên linh kiện: 35004-002013 |
|
|
131 |
DHT18R1T20UDIN33461 |
Mạch đèn NT-C18R1T20 , NT-C28R1T20 , NT-C36R1T20 , NT-C50R1T20 ,NM2T-C100R1T39 (35010-000075) |
|
Mạch đèn |
Multi 2in1 mono |
Dài, rộng: mm
Mã trên linh kiện: 35010-000075 |
NT-C18R1T20 , NT-C28R1T20 , NT-C36R1T20 , NT-C50R1T20 ,NM2T-C100R1T39 |
|
132 |
DHM2T100R1T39SDIN32011 |
Motor quạt CS NM2T-C100R1T39 (25001-000180) |
|
Motor quạt Cs |
Multi 2in1 mono |
Trục:12mm, ren: 8mm
Độ dày: mm
Đường kính: mm
Tên motor: SJ65C
Công suất 65W
Động cơ AC
Tụ: 3.5μF |
|
|
133 |
DHT50R1T20SNHN12001 |
Cánh quạt CS NT-C50R1T20 , NT-A50R1T20 , NM2T-C100R1T39 (45009-000053) |
|
Cánh quạt Cs |
Cassette Mono |
Đường kính: 470mm
Độ dày: 150mm |
NT-C50R1T20 , NT-A50R1T20 , NM2T-C100R1T39 |
|
134 |
DHT50R1T20SDNN51001 |
Cụm dàn lạnh CS NT-C50R1T20 , NM2T-C100R1T39 (95003-001603) |
|
Dàn trao đổi nhiệt Cs |
Cassette Mono |
Dài x Cao x Dày: 1950x252x27
Đường kính ống: Ø7
Số U: 12
Số lớp: 2 |
NT-C50R1T20 , NM2T-C100R1T39 |
|
135 |
DHM2T100R1T39SDIN33601 |
Sensor nhiệt độ CS NM2T-C100R1T39 (25004-000190) |
|
Sensor |
Multi 2in1 mono |
Ø6
10k |
|
|
136 |
DHM2T100R1T39SDIN33101 |
Bo mạch CU NM2T-C100R1T39 (35004-001706) |
|
Bo mạch CU |
Multi 2in1 mono |
Dài, rộng: 90x90mm
Mã trên linh kiện: 35004-001706 |
|
|
137 |
DHM100R1T39UDNN51001 |
Cụm dàn nóng CU NM2T-C100R1T39 (95003-006010) |
|
Cụm dàn nóng |
Multi 2in1 mono |
Dài x Cao x Dày: 1520x900x300
Đường kính ống: Ø7
Số U: 72
Số lớp: 2 |
|
|
138 |
LKDHNP28000195 |
Bo mạch CS NP-C28DH+ CŨ |
|
|
Tủ đứng Mono |
Dài, rộng: 210x135mm
Mã trên linh kiện: 17122200007855 |
|
|
139 |
LKDHNP280001101 |
Bo mạch CS NP-C28DH+ MỚI |
|
Bo mạch Cs |
Tủ đứng Mono |
Dài, rộng: 210x135mm
Mã trên linh kiện: 17122200016074 |
|
|
140 |
LKDHNP28000197 |
Mạch đèn CS NP-C28DH+ , NP-A28DH+ , NP-C50DH+ |
|
Mạch đèn |
Tủ đứng Mono |
|
NP-C28DH+ , NP-A28DH+ , NP-C50DH+ |
|
141 |
DHP28DHPSDIN32021 |
Motor bước CS NP-C28DH+ , NP-A28DH+ |
|
Motor bước |
Tủ đứng Mono |
|
NP-C28DH+ , NP-A28DH+ |
|
142 |
DHP28DHPSDIN32011 |
Motor quạt CS NP-C28DH+ , NP-A28DH+ |
|
Motor Cs |
Tủ đứng Mono |
Trục: mm, ren: mm
Độ dày: mm
Đường kính: mm
Tên motor:
- YDK65-8F
Công suất: 60W
Động cơ AC
Tụ: 4,5μF |
NP-C28DH+ , NP-A28DH+ |
|
143 |
LKDHNP28000194 |
Cánh quạt CS NP-C28DH+ , NP-A28DH+ |
|
Cánh quạt Cs |
Tủ đứng Mono |
Đường kính: 350mm
Độ dày: 130mm |
NP-C28DH+ , NP-A28DH+ |
|
144 |
DHP28DHPSDNN51001 |
Dàn CS NP-C28DH+ |
|
Dàn trao đổi nhiệt Cs |
Tủ đứng Mono |
Dài x Cao x Dày: 740x400x24
Đường kính ống: Ø7
Số U: 35
Số lớp: 2 |
|
|
145 |
DHT28R1M03UMNN40511 |
Máy nén 28K R410A U NT-C(A)28R1M03 / NP-A28DH+ / NP-C28DH+ (cũ) |
|
Máy nén |
Tủ đứng Mono |
Hãng: GMCC
Tên: PA291X3CS-4MTM1 |
NT-C28R1M03 , NT-C28R1M03 , NP-A28DH+ , NP-C28DH+ |
|
146 |
DHT28DHPUMNN41001 |
Máy nén CU NP-C28DH+ , NT-C28R2M32 (GMCC KTG275V2VMP) |
|
Máy nén |
Tủ đứng Mono |
Hãng: GMCC
Tên: KTG275V2VMP |
NP-C28DH+ , NT-C28R2M32 |
|
147 |
DHP28DHPUDIN32012 |
Motor quạt CU NP-C28DH+ , NP-A28DH+ |
|
Motor Cu |
Tủ đứng Mono |
Tên hãng: Weiling
Tên :YDK-75-6-200L
Trục: 12, ren: 8
Công suất: 75W
Tụ: 3μF |
NP-C28DH+ , NP-A28DH+ , NS-C24R1M05 , NS-A24R1M05 |
|
148 |
DHP28DHPUNHN12002 |
Cánh quạt CU NP-C28DH+ , NP-A28DH+ , NT-C28R2M32 |
|
Cánh quạt Cu |
Tủ đứng Mono |
Đường kính: 490mm
Độ dày: 151mm |
NP-C28DH+ , NP-A28DH+ , NT-C28R2M32 |
|
149 |
LKDHNP280001102 |
Bo mạch CS NP-A28DH+ mới |
|
Bo mạch Cs |
Tủ đứng Mono |
Dài, rộng: 210x135mm
Mã trên linh kiện: 17122200016066 |
|
|
150 |
Dàn trao đổi nhiệt Cs |
Dàn CS NP-A28DH+ |
|
Dàn trao đổi nhiệt Cs |
Tủ đứng Mono |
Dài x Cao x Dày: 400x590x40
Đường kính ống: Ø7
Số U:
Số lớp: 2 |
|
|
151 |
LKDHNP50000098 |
Bo mạch CS NP-C50DH+ |
|
Bo mạch Cs |
Tủ đứng Mono |
Dài, rộng: 215x135mm
Mã trên linh kiện: 17122200005721 |
|
|
152 |
LKDHNP50000100 |
Mặt đèn CS NP-C50DH+ , NP-A50DH+ mới (chân 5) |
|
Mạch đèn |
Tủ đứng Mono |
|
NP-C50DH+ , NP-A50DH+ |
|
153 |
DHP50DHPSDIN32201 |
Motor bước CS NP-C50DH+ , NP-A50DH+ |
|
Motor bước |
Tủ đứng Mono |
|
NP-C50DH+ , NP-A50DH+ |
|
154 |
LKDHNP50000095 |
Motor quạt CS NP-C50DH+ , NP-A50DH+ |
|
Motor Cs |
Tủ đứng Mono |
Trục: 15/12mm, ren: 8mm
Độ dày: 115mm
Đường kính: 144mm
Tên motor: YDK170-8E
Công suất: 135W
Động cơ AC
Tụ: 9μF |
NP-C50DH+ , NP-A50DH+ |
|
155 |
LKDHNP50000096 |
Cánh quạt CS NP-C50DH+ , NP-A50DH+ |
|
Cánh quạt Cs |
Tủ đứng Mono |
Đường kính: 380mm
Độ dày: 180mm |
NP-C50DH+ , NP-A50DH+ |
|
156 |
DHP50DHPSDNN51001 |
Cụm dàn lạnh S NP-C50DH+ , NP-A50DH+ |
|
Dàn trao đổi nhiệt Cs |
Tủ đứng Mono |
Dài x Cao x Dày: 965x420x46
Đường kính ống: Ø9,5
Số U: 40
Số lớp: 2 |
NP-C50DH+ , NP-A50DH+ |
|
157 |
LKDHNP50000093 |
Máy nén 50K R410A U NP-C50DH+ , NP-A50DH+ , NT-C50R1M03 , NT-A50R1M03 |
|
Máy nén |
Tủ đứng Mono |
Hãng: Panasonic
Tên: C-SBN373H8D |
NP-C50DH+ , NP-A50DH+ , NT-C50R1M03 , NT-A50R1M03 |
|
158 |
DHP50DHPUDIN33101 |
Bo mạch CU NP-C50DH+ |
|
Bo mạch Cu |
Tủ đứng Mono |
Kích thước: 19x10
Mã mạch: 17222000047296 |
|
|
159 |
LKDHNP50000094 |
Motor quạt CU NP-C50DH+ , NP-A50DH+ , NT-C50R1M03 , NT-A50R1M03 |
|
Motor Cu |
Tủ đứng Mono |
Tên hãng: Weiling
Tên :YDK65-6F(B)(YKT-65-6-34L)
Trục: 12, ren: 8
Công suất: 65W
Tụ: 3,5μF |
NP-C50DH+ , NP-A50DH+ , NT-C50R1M03 , NT-A50R1M03 |
|
160 |
LKDHNP50000097 |
Cánh quạt CU NP-C50DH+ , NP-A50DH+ , NT-C50R1M03 , NT-A50R1M03 |
|
Cánh quạt Cu |
Tủ đứng Mono |
Đường kính: 490mm
Độ dày: 151mm |
NP-C50DH+ , NP-A50DH+ , NT-C50R1M03 , NT-A50R1M03 |
|
161 |
DHP50DHPSDIN33102 |
Bo mạch CS NP-A50DH+ (mới) |
|
|
Tủ đứng Mono |
|
|
|
162 |
LKDHNP50000101 |
Bo mạch CS NP-A50DH+ (cũ) |
|
Bo mạch Cs |
Tủ đứng Mono |
Dài, rộng: 215x135mm
Mã trên linh kiện: 17122200005721 |
|
|
163 |
LKDHNP50000102 |
Mặt đèn CS NP-A50DH+(cũ) |
|
Mạch đèn |
Tủ đứng Mono |
|
|
|
164 |
DHP50DHPUDIN33102 |
Bo mạch CU NP-A50DH+ |
|
Bo mạch Cu |
Tủ đứng Mono |
Kích thước: 19x10
Mã mạch: 17222000047296 |
|
|
165 |
DH100DLSDIN33101 |
Bo mạch CS NP-C(A)100DL, NP-C100R1C24, NP-C100R1C25 (803300301097) |
|
Bo mạch CS |
Tủ đứng Mono |
Mã trên linh kiện: 803300301097 |
NP-C100DL , NP-A100DL , NP-C100R1C24 , NP-C100R1C25 |
|
166 |
LKDHNP100.000017 |
Mặt đèn hiển thị S NP-C(A)100DL, NP-C100R1C24, C25 (803344400004) |
|
|
Tủ đứng Mono |
Mã trên linh kiện: 803344400004 |
NP-C100DL , NP-A100DL , NP-C100R1C24 , NP-C100R1C25 |
|
167 |
DH100DLSDIN32101 |
Motor quạt S NP-C(A)100DL, NP-C100R1C24, C25 (YDK-155-8P3) |
|
Motor CS |
Tủ đứng Mono |
Trục: 17/12mm, ren: 8mm
Độ dày: 107mm
Đường kính: 143mm
Tên motor: YDK-155-8P3
Công suất 155W
Động cơ AC
Tụ: 10μF |
NP-C100DL , NP-A100DL , NP-C100R1C24 , NP-C100R1C25 |
|
168 |
DH100DLSNHN12011 |
Cánh quạt CS NP-C(A)100DL, NP-C100R1C24, C25 |
|
Cánh quạt CS |
Tủ đứng Mono |
|
NP-C100DL , NP-A100DL , NP-C100R1C24 , NP-C100R1C25 |
|
169 |
DH100DLUDIN33101 |
Bo mạch CU NP-C(A)100DL, NP-C100R1C24 (803300301027) |
|
Bo mạch CU |
Tủ đứng Mono |
Dài, rộng: 18.5x14mm
Mã trên linh kiện: 803300301027 |
NP-C100DL , NP-A100DL , NP-C100R1C24 |
|
170 |
DHP100R1C24UMNN43001 |
Máy nén NP-C100R1C24/ NP-C100R1C25 (QXAS-H59sN345B) |
|
Máy nén |
Tủ đứng Mono |
Hãng: GREE
Tên: QXAS-H59sN345B |
NP-C100R1C24 , NP-C100R1C25 |
|
171 |
LKDHNP100.000025 |
Motor quạt CU-100DL (loại mới 1 quạt), NP-C100R1C24 (YDK450-6G11) |
|
Motor CU |
Tủ đứng Mono |
Tên hãng: Kangbao
Tên :YDK450-6G11
Trục: 8, ren: 8 |
NP-C100DL , NP-C100R1C24 |
|
172 |
DH100DLUDIN39020 |
Cụm dàn nóng U NP-C100R1C24 , NP-C100DL |
|
Cụm dàn nóng |
Tủ đứng Mono |
Dài x Cao x Dày: 1970x1230x40
Đường kính ống: Ø7
Số U: 56
Số lớp: 2 |
NP-C100R1C24 , NP-C100DL |
|
173 |
DH100DLUNHN12004 |
Cánh quạt U NP-C(A)100DL, NP-C100R1C24 |
|
Cánh quạt CU |
Tủ đứng Mono |
Đường kính: 700mm
Độ dày: 202mm |
NP-C100DL , NP-A100DL , NP-C100R1C24 |
|
174 |
DHIT18R2U35SDIN33101 |
Bo mạch CS NIT-C18R2U35 , NIT-C28R2U35 , NIT-C36R2U35 , NIT-C50R2U35 (11222541000113) |
|
Bo mạch Cs |
Cassette Inverter |
Mã mạch: 11222541000113 (tem giấy trên mạch) |
NIT-C18R2U35 , NIT-C28R2U35 , NIT-C36R2U35 , NIT-C50R2U35 |
|
175 |
DHIT18R2U35SDIN33601 |
Sensor CS nhiệt độ phòng/dàn NIT-C18R2U35 , NIT-C28R2U35 , NIT-C36R2U35 , NIT-C50R2U35 |
|
Sensor |
Cassette Inverter |
Điện trở:16k
Đường kính: 5 |
NIT-C18R2U35 , NIT-C28R2U35 , NIT-C36R2U35 , NIT-C50R2U35 |
|
176 |
DHIT18R2U35SDIN32011 |
Motor quạt CS NIT-C18R2U35 |
|
Motor quạt Cs |
Cassette Inverter |
Model YDK22-BA
220 - 240V 50Hz
22W 0.35A
Tụ 2 uF/450V |
|
|
177 |
DHIT18R2U35SNHN12001 |
Cánh quạt CS NIT-C18R2U35 , NIT-C28R2U35 , NIT-C36R2U35 , NIT-C50R2U35 (16420018000002) |
|
Cánh quạt Cs |
Cassette Inverter |
- Kích thước: Ø477*148mm
- Chất liệu: ABS-GF5 |
NIT-C18R2U35 , NIT-C28R2U35 , NIT-C36R2U35 , NIT-C50R2U35 |
|
178 |
DHIT18R2U35UDIN39171 |
Bơm nước ngưng CS NIT-C18R2U35 , NIT-C28R2U35 , NIT-C36R2U35 , NIT-C50R2U35 |
|
Bơm |
Cassette Inverter |
Thông tin trên thân:
PSB-12-6 16440001000022
220V-240VAC 50/60 Hz 12W
Lift 1200mm
flow: 400ml/min |
NIT-C18R2U35 , NIT-C28R2U35 , NIT-C36R2U35 , NIT-C50R2U35 |
|
179 |
DHIT18R2U35UDIN12001 |
Cánh quạt CU NIT-C18R2U35 (11320009000074) |
|
Cánh quạt Cu |
Cassette Inverter |
- Kích thước: Ø407*130mm
- Chất liệu: AS-GF20 |
|
|
180 |
DHIT18R2U35UMNN42001 |
Máy nén CU NIT-C18R2U35 (11223004000041) |
|
Máy nén |
Cassette Inverter |
- Hãng: SANYO
- Model: C-1RZ100H3KAF
- Thông số kỹ thuật 120 - 450V at 130Hz ; R32/R410a
- Khoảng cách chân máy nén 125 x 125 x 125
- Kích thước tổng thể: 290 x 175 |
|
|
181 |
DHIT18R2U35UDIN33101 |
Bo mạch CU NIT-C18R2U35 (11222004001252) |
|
Bo mạch Cu |
Cassette Inverter |
Mã mạch: 11222004001257 (MÃ TRÊN KHUNG NHỰA)
Kích thước: 160 X 185 |
|
|
182 |
DHIT18R2U35UDIN32011 |
Motor quạt CU NIT-C18R2U35 (11230005000079) |
|
Motor quạt Cu |
Cassette Inverter |
Nhà SX: JEAMO
- Động cơ: DC
- Model: YMA035YF01N3
- Thông số kỹ thuật: 35W, 0.16A
- Tốc độ: 950r/min |
|
|
183 |
DHIT18R2U35UDIN33601 |
Sensor đầu đẩy CU NIT-C18R2U35 |
|
Sensor |
Cassette Inverter |
Điện trở: 39.2kᲲ |
|
|
184 |
DHIT18R2U35SDIN33461 |
Mạch đèn CS NIT-C18R2U35 , NIT-C28R2U35 , NIT-C36R2U35 , NIT-C50R2U35 (11222014000704) |
|
Mạch đèn |
Cassette Inverter |
Mã mạch:11329021000932
Kích thước: 82 x 26 |
NIT-C18R2U35 , NIT-C28R2U35 , NIT-C36R2U35 , NIT-C50R2U35 |
|
185 |
DHIT18R2U35SDIN32021 |
Motor bước CS NIT-C18R2U35 , NIT-C28R2U35 , NIT-C36R2U35 , NIT-C50R2U35 |
|
Motor bước |
Cassette Inverter |
model: 24BYJ48
12V DC
HUA ACHENG
Đường kính thân 33
Khoảng cách tai: 30 |
NIT-C18R2U35 , NIT-C28R2U35 , NIT-C36R2U35 , NIT-C50R2U35 |
|
186 |
DHIT28R2U35SDIN32011 |
Motor quạt CS NIT-C28R2U35 |
|
Motor quạt Cs |
Cassette Inverter |
Model YDK40-8X
220 - 240V 50Hz
40W 0.45A
TỤ 2-3 uF/450V
Rot:560/490/415 r/min |
|
|
187 |
DHIT28R2U35UDIN12001 |
Cánh quạt CU NIT-C28R2U35 (11320009000078) |
|
Cánh quạt Cu |
Cassette Inverter |
- Kích thước: Ø470*140mm
- Chất liệu: AS-GF20 |
|
|
188 |
DHIT28R2U35UMNN42001 |
Máy nén CU NIT-C28R2U35 (11223003000451) |
|
Máy nén |
Cassette Inverter |
- Hãng: GMCC
- Model: KSN140D33UFZM3
- Thông số kỹ thuật 170V at 180Hz ; R32/R410a
- Khoảng cách chân máy nén ,,,,,,,
- Kích thước tổng thể: 230 X 290 |
|
|
189 |
DHIT28R2U35UDIN33101 |
Bo mạch CU NIT-C28R2U35 (11222550000081) |
|
Bo mạch Cu |
Cassette Inverter |
Mã mạch: 11222004001257 (MÃ TRÊN KHUNG NHỰA)
Mã mạch: 11222550000081 (mẫ trên khung nhựa
Mã mạch: 11222542000183 (mã trên thân tụ)
Kích thước: 260 X 210 |
|
|
190 |
DHIT28R2U35UDIN32011 |
Motor quạt CU NIT-C28R2U35 (11230005000100) |
|
Motor quạt Cu |
Cassette Inverter |
Nhà SX: GREEN-INTELL IGENCE
- Động cơ: DC
- Model: ZWR60-1OA1
- Thông số kỹ thuật: 310V 0.31A 60W
- Tốc độ: 900r/min |
|
|
191 |
DHIT36R2U35SDIN32011 |
Motor quạt CS NIT-C36R2U35 |
|
Motor quạt Cs |
Cassette Inverter |
Model YDK70-6Z
220 - 240V 50Hz
70W 0.78A
TỤ 6 uF/450V
Rot:750 r/min |
|
|
192 |
DHT36R1U16UNHN12001 |
Cánh quạt CU NT-C36R1U16 , NT-A36R1U16 , NIT-C36R2U35 , NIT-C50R2U35 (11320009000061) |
|
Cánh quạt Cu |
Cassette Inverter |
- Kích thước: Ø550*124mm
- Chất liệu: AS-GF20 |
NT-C36R1U16 , NT-A36R1U16 , NIT-C36R2U35 , NIT-C50R2U35 , NT-C3636M |
|
193 |
DHIT36R2U35UMNN42001 |
Máy nén CU NIT-C36R2U35 (11223003000403) |
|
Máy nén |
Cassette Inverter |
- Hãng: GMCC
- Model: KTM240D43UKP
- Thông số kỹ thuật 184V at 180Hz ; R32/R410a
- Khoảng cách chân máy nén 150 X 150 X 150
- Kích thước tổng thể: 185X 340 |
|
|
194 |
DHIT36R2U35UDIN33101 |
Bo mạch CU NIT-C36R2U35 (11222543000105) |
|
Bo mạch Cu |
Cassette Inverter |
Mã mạch: 11222543000105 (mã trên thân tụ)
Kích thước: 300 X 240 |
|
|
195 |
DHIT36R2U35UDIN32011 |
Motor quạt CU NIT-C36R2U35 , NIT-C50R2U35 |
|
Motor quạt Cu |
Cassette Inverter |
Nhà SX: GUANGDONG
- Động cơ: DC
- Model: ZKFN-90-8-3
- Thông số kỹ thuật: 310V 0.89A 90W
- Tốc độ: 900r/min |
NIT-C36R2U35 , NIT-C50R2U35 |
|
196 |
DHIT50R2U35SDIN32011 |
Motor quạt CS NIT-C50R2U35 |
|
Motor quạt Cs |
Cassette Inverter |
Model YDK70-6X
220 - 240V 50Hz
70W 0.74A
TỤ 6 uF/450V
Rot: 696/610/535r/min |
|
|
197 |
DHIT50R2U35UMNN42001 |
Máy nén CU NIT-C50R2U35 (16438004000118) |
|
Máy nén |
Cassette Inverter |
- Hãng: GMCC
- Model: KTF310D43UMT
- Thông số kỹ thuật 175V at 180Hz ; R32/R410a
- Khoảng cách chân máy nén 150 x 150 x 150
- Kích thước tổng thể: 230 x 365 |
|
|
198 |
DHIT50R2U35UDIN33101 |
Bo mạch CU NIT-C50R2U35 (11222543000104) |
|
Bo mạch Cu |
Cassette Inverter |
Mã mạch: 11222543000104
Kích thước: 240 x 300 |
|
|
199 |
DHT18R2M32SDIN33101 |
Bo CS NT-C18R2M32 (17122500004679) |
|
Bo mạch Cs |
Cassette Mono |
Dài, rộng: 265x80mm
Mã trên linh kiện: 17122500004679 |
|
|
200 |
DHT18R2M32SDIN32001 |
Motor quạt CS NT-C18R2M32 , NT-C28R2M32 (YKT-30-6-1) |
|
Motor Cs |
Cassette Mono |
Trục: 12mm, ren: 8mm
Tên motor: YKT-30-6-1
Động cơ AC
Công suất: 28W
Tụ: 3μF |
NT-C18R2M32 , NT-C28R2M32 |
|
201 |
DHT18R2M32SNHN12001 |
Cánh quạt CS NT-C18R2M32 , NT-C28R2M32 |
|
Cánh quạt Cs |
Cassette Mono |
Đường kính: 476mm
Độ dày: 125mm |
NT-C18R2M32 , NT-C28R2M32 |
|
202 |
DHT18R2M32SDIN33501 |
Sensor CS nhiệt độ dàn (đầu đồng) NT-C18R2M32 , NT-C28R2M32 , NT-C36R2M32 , NT-C50R2M32 |
|
Sensor |
Cassette Mono |
|
NT-C18R2M32 , NT-C28R2M32 , NT-C36R2M32 , NT-C50R2M32 |
|
203 |
DHT18R2M32SDIN33601 |
Sensor nhiệt độ phòng CS NT-C18R2M32 , NT-C28R2M32 , NT-C36R2M32 , NT-C50R2M32 |
|
Sensor |
Cassette Mono |
|
NT-C18R2M32 , NT-C28R2M32 , NT-C36R2M32 , NT-C50R2M32 |
|
204 |
DHT18R2M32UDIN42001 |
Máy nén NT-C18R2M32 (KSG180S1VKT) |
|
Máy nén |
Cassette Mono |
Hãng: GMCC
Tên: KSG180S1VKT |
NT-C18R2M32 , NS-C18R2M09 |
|
205 |
DHT18R2M32UDIN32001 |
Motor quạt CU NT-C18R2M32 (YKT-48-6-219) |
|
Motor Cu |
Cassette Mono |
Tên hãng: Weiling
Tên :YKT-48-6-219
Trục: 8, ren: 6 |
NT-C18R1M03 , NT-A18R1M03 , NS-C18R1M05 |
|
206 |
DHT18R2M32UNHN12001 |
Cánh quạt CU NT-C18R2M32 |
|
Cánh quạt Cu |
Cassette Mono |
Đường kính: 434mm
Độ dày: 144mm |
C18R2M32 , NT-C18R1M03 , NT-A18R1M03 , NS-C18R2M09 , NS-C24R1M05 , NS-A24R1M05 |
|
207 |
DHT28R2M32SDIN33101 |
Bo mạch CS NT-C28R2M32 , NT-C36R2M32 , NT-C50R2M32 |
|
Bo mạch Cs |
Cassette Mono |
Dài, rộng: 265x80mm
Mã trên linh kiện: 17122500004676 |
NT-C28R2M32 , NT-C36R2M32 , NT-C50R2M32 |
|
208 |
DHT28R2M32UDIN42001 |
Máy nén NT-C28R2M32 (KTG275V2VMP) |
|
Máy nén |
Cassette Mono |
Hãng: GMCC
Tên: KTG275V2VMP |
NT-C28R2M32 |
NP-C28DH+ |
209 |
DHT28R2M32UDIN32001 |
Motor quạt CU NT-C28R2M32 |
|
Motor Cu |
Cassette Mono |
Tên hãng: Weiling
Tên :YKT-65-6-240L
Trục: 12, ren: 8 |
|
|
210 |
DHT28R2M32UNHN12001 |
Cánh quạt CU NT-C28R2M32 |
|
Cánh quạt Cu |
Cassette Mono |
Đường kính: 535mm
Độ dày: 133mm |
NP-C28DH+ , NP-A28DH+ , NT-C28R2M32 |
|
211 |
DHT50R2M32SDIN32001 |
Motor quạt CS C50R2M32 |
|
Motor Cs |
Cassette Mono |
Trục: 12mm, ren: 8mm
Tên motor: YKT-80-6-6
Động cơ AC
Công suất: 80W
Tụ: 4/5μF |
|
|
212 |
DHT50R2M32SNHN12001 |
Cánh quạt CS NT-C36R2M32 , NT-C50R2M32 |
|
Cánh quạt Cs |
Cassette Mono |
Đường kính: 476mm
Độ dày: 148mm |
NT-C36R2M32 , NT-C50R2M32 |
NT-C28R1M03 , NT-C36R1M03 , NT-C50R1M03 , NT-C18R1U16 , NT-C28R1U16 |
213 |
DHT50R2M32UDIN33101 |
Bo mạch CU NT-C36R2M32 , NT-C50R2M32 |
|
Bo mạch Cu |
Cassette Mono |
Mã mạch: 1712200050199
Kích thước: 12x9 |
NT-C36R2M32 , NT-C50R2M32 , NT-C36R1M03 |
|
214 |
DHT50R2M32UDIN42001 |
Máy nén NT-C50R2M32 |
|
Máy nén |
Cassette Mono |
Hãng: GMCC
Tên: KTQ480Y1UMT |
|
|
215 |
DHT50R2M32UDIN32001 |
Motor quạt CU NT-C36R2M32 , NT-C50R2M32 |
|
Motor Cu |
Cassette Mono |
Tên hãng: Weiling
Tên: YKS-190-6-21L
Công suất: 150W
Trục: 15, ren: 10 |
NT-C36R2M32 , NT-C50R2M32 |
|
216 |
DHT50R2M32UNHN12001 |
Cánh quạt CU NT-C36R2M32 , NT-C50R2M32 |
|
Cánh quạt Cu |
Cassette Mono |
Đường kính: 565mm
Độ dày: 161mm |
NT-C36R2M32 , NT-C50R2M32 , NT-C36R1M03 , NT-C50R1M03 |
|
217 |
DHT18R1T20SDIN33101 |
Bo mạch CS NT-C18R1T20 (35004-001604) |
|
Bo mạch Cs |
Cassette Mono |
Dài, rộng: 240x75mm
Mã trên linh kiện: 35004-001604 |
|
|
218 |
DHT18R1T20SDIN32011 |
Motor quạt CS NT-C18R1T20 (YDK95-21Q-6P
Y5S613B877GL) (25001-000379) |
|
Motor quạt Cs |
Cassette Mono |
Trục: 12mm, ren: 8mm
Độ dày: 98mm
Đường kính: 97mm
Tên motor:
- YDK95-21Q-6P
- Y5S613B877GL
Động cơ AC
Tụ: 3μF |
|
|
219 |
DHT18R1T20SNHN12001 |
Cánh quạt CS NT-C18R1T20 , NT-C28R1T20 , NT-C36R1T20 , NT-A36R1T20 (45009-000076) |
|
Cánh quạt Cs |
Cassette Mono |
Đường kính: 470mm
Độ dày: 150mm |
NT-C18R1T20 , NT-C28R1T20 , NT-C36R1T20 , NT-A36R1T20 |
|
220 |
DHT18R1T20SDNN51001 |
Cụm dàn lạnh CS NT-C18R1T20 (95003-003626) |
|
Dàn trao đổi nhiệt Cs |
Cassette Mono |
Dài x Cao x Dày: 2070x210x13
Đường kính ống: Ø7
Số U: 5
Số lớp: 1 |
|
|
221 |
DHT18R1T20SDIN33601 |
Sensor nhiệt độ phòng/dàn C18R1T20 , NT-C28R1T20 , NT-C36R1T20 |
|
Sensor |
Cassette Mono |
|
NT-C18R1T20 , NT-C28R1T20 , NT-C36R1T20 |
|
222 |
DHT18R1T20UMNN42001 |
Máy nén NT-C18R1T20 (HIGHLY ASL180MV-C7EUT) (92014-000801) |
|
Máy nén |
Cassette Mono |
Hãng: HIGHLY
Tên: ASL180MV-C7EUT |
|
|
223 |
DHT18R1T20UDIN32011 |
Motor quạt CU NT-C18R1T20 (22001-000009) |
|
Motor quạt Cu |
Cassette Mono |
Tên hãng: Weiling/Broad-ocean/Tongde/Yuanjing
Tên :YDK28-6W-5(AL) (YKT-28-6-25L-3) / Y5S613B877GL / GZSDJ-03 /
YDK-28A-6(AL)
Trục: 8, ren: 8 |
NS-C12R2T30
NS-C12R2T31
NS-C12R2T30V |
|
224 |
DHT18R1T20UDNN51001 |
Cụm dàn nóng CU NT-C18R1T20 |
|
Dàn trao đổi nhiệt Cu |
Cassette Mono |
Dài x Cao x Dày: 750x510x19
Đường kính ống: Ø9.5
Số U: 10
Số lớp: 1 |
|
|
225 |
DHT18R1T20UNHN12001 |
Cánh quạt CU NT-C18R1T20 (42004-000073) |
|
Cánh quạt Cu |
Cassette Mono |
Đường kính: 408mm
Độ dày: 132mm |
|
|
226 |
DHT18R1T20UDIN31201 |
Tụ máy nén NT-C18R1T20 (50μF) (22003-000010) |
|
Tụ máy nén |
Cassette Mono |
|
|
|
227 |
DHT28R1T20SDIN33101 |
Bo mạch CS NT-C28R1T20 , NT-C36R1T20 , NT-C50R1T20 (35004-001605) |
|
Bo mạch CS |
Cassette Mono |
Dài, rộng: 240x75mm
Mã trên linh kiện: 35004-001605 |
NT-C28R1T20 , NT-C36R1T20 , NT-C50R1T20 |
|
228 |
DHT36R1T20SDIN32011 |
Motor quạt CS NT-C28R1T20 , NT-C36R1T20 , NT-C50R1T20 , NT-A36R1T20 , NT-A50R1T20 |
|
Motor quạt Cs |
Cassette Mono |
Trục: 12mm, ren: 8mm
Tên motor:
- YDK56-6-4
- SJ56D
Động cơ AC
Tụ: 3.5μF |
NT-C28R1T20 , NT-C36R1T20 , NT-C50R1T20 , NT-A36R1T20 , NT-A50R1T20 |
|
229 |
DHT28R1T20SDNN51001 |
Cụm dàn lạnh CS NT-C28R1T20 |
|
Dàn trao đổi nhiệt Cs |
Cassette Mono |
Dài x Cao x Dày: 2070x210x25
Đường kính ống: Ø7
Số U: 6
Số lớp: 2 |
|
|
230 |
DHT18R1T20SDIN39101 |
Bơm nước ngưng T20 (45014-003541) |
|
Bơm nước ngưng |
Cassette Mono |
|
NT-C18R1T20 , NT-C28R1T20 , NT-C36R1T20 , NT-C50R1T20 |
|
231 |
DHT28R1T20UMNN42001 |
Máy nén NT-C28R1T20 , NT-A28R1T20 (ASH232MV-C7EU1) (92014-000246) |
|
Máy nén |
Cassette Mono |
Hãng: HIGHLY
Tên: ASH232MV-C7EU1 |
NT-C28R1T20 , NT-A28R1T20 |
|
232 |
DHT28R1T20UDIN32011 |
Motor quạt CU NT-C28R1T20 , NT-A28R1T20 (22001-000088) |
|
Motor quạt Cu |
Cassette Mono |
Tên hãng: Weiling/Broad-ocean/Lifeng/Wolong/Tongde
Tên :YKT-54-6-205L / Y6S688C008L / SA(AL)54A/KFD-60AL3 / YDK54-6D)
Trục: 12, ren: 8 |
NT-C28R1T20 , NT-A28R1T20 |
|
233 |
DHT28R1T20UDNN51001 |
Cụm dàn nóng CU NT-C28R1T20 |
|
Dàn trao đổi nhiệt Cu |
Cassette Mono |
Dài x Cao x Dày: 830x510x19
Đường kính ống: Ø9.5
Số U: 13
Số lớp: 1 |
|
|
234 |
DHT28R1T20UNHN12011 |
Cánh quạt CU NT-C28R1T20 , NT-A28R1T20 (42004-000105) |
|
Cánh quạt CU |
Cassette Mono |
Đường kính: 496mm
Độ dày: 129mm |
NT-C28R1T20 , NT-A28R1T20 |
|
235 |
DHT28R1T20UDIN31201 |
Tụ máy nén NT-C28R1T20 , NT-A28R1T20, NT-C50R1T20 , NT-A50R1T20 (25003-000007) |
|
Tụ máy nén |
Cassette Mono |
|
NT-C28R1T20 , NT-A28R1T20, NT-C50R1T20 , NT-A50R1T20 |
|
236 |
DHT36R1T20SDNN51001 |
Cụm dàn lạnh CS NT-C36R1T20 , NT-A36R1T20 (95003-003433) |
|
Dàn trao đổi nhiệt Cs |
Cassette Mono |
Dài x Cao x Dày: 2070x210x25
Đường kính ống: Ø7
Số U: 9
Số lớp: 2 |
NT-C36R1T20 , NT-A36R1T20 |
|
237 |
DHT36R1T20UMNN42001 |
Máy nén NT-C36R1T20 , NT-A36R1T20 (HIGHLY ATH420UC-C9EU1) (95017-000042) |
|
Máy nén |
Cassette Mono |
Hãng: HIGHLY
Tên: ATH420UC-C9EU1 |
NT-C36R1T20 , NT-A36R1T20 , NT-C36R1U16 , NT-C3636M , NT-A3636M |
|
238 |
DHT36R1T20UDIN32011 |
Motor quạt CU NT-C36R1T20 , NT-A36R1T20 |
|
Motor quạt Cu |
Cassette Mono |
Tên hãng: Lifeng
Tên: SA(AL)96B
Trục: 12, ren: 8
Công suất: 96W
Động cơ AC
Tụ: 6μF |
NT-C36R1T20 , NT-A36R1T20 |
|
239 |
DHT36R1T20UDNN51001 |
Cụm dàn nóng CU NT-C36R1T20 (92011-008777) |
|
Dàn trao đổi nhiệt Cu |
Cassette Mono |
Dài x Cao x Dày: 1025x760x23
Đường kính ống: Ø5
Số U: 38
Số lớp: 2 |
|
|
240 |
DHT36R1T20UNHN12001 |
Cánh quạt CU NT-C36R1T20 , NT-A36R1T20 (42004-000091) |
|
Cánh quạt Cu |
Cassette Mono |
Đường kính: 550mm
Độ dày: 124mm |
NT-C36R1T20 , NT-A36R1T20 |
|
241 |
DHT36R1T20UDIN33101 |
Bo mạch CU NT-C36R1T20 , NT-C50R1T20 , NT-A36R1T20 , NT-A50R1T20 |
|
Bo mạch Cu |
Cassette Mono |
Kích thước 95x83mm |
NT-C36R1T20 , NT-C50R1T20 , NT-A36R1T20 , NT-A50R1T20 |
|
242 |
DHT50R1T20UPKT90631 |
Van áp suất cao NT-C36R1T20 , NT-C50R1T20 |
|
Van cao áp |
Cassette Mono |
|
NT-C36R1T20 , NT-C50R1T20 |
|
243 |
DHT50R1T20UDIN32021 |
Motor quạt CU NT-C50R1T20 , NT-A50R1T20 (dây nguồn ngắn) |
|
Motor quạt Cu |
Cassette Mono |
Tên hãng: Lifeng/Broad-ocean
Tên: SA(AL)80B,SA(AL)80A / Y6S688C518L, Y6S688C207L
Trục: 12, ren: 8 |
NT-C50R1T20 , NT-A50R1T20 |
|
244 |
DHT50R1T20UDIN32121 |
Motor quạt CU NT-C50R1T20 , NT-A50R1T20 (dây nguồn dài) |
|
Motor quạt Cu |
Cassette Mono |
Tên hãng: Lifeng/Broad-ocean
Tên: SA(AL)80B,SA(AL)80A / Y6S688C518L, Y6S688C207L
Trục: 12, ren: 8 |
NT-C50R1T20 , NT-A50R1T20 |
|
245 |
DHT50R1T20UDNN51001 |
Cụm dàn nóng CU NT-C50R1T20 (95003-003804) |
|
Dàn trao đổi nhiệt Cu |
Cassette Mono |
Dài x Cao x Dày: 900x1230x19
Đường kính ống: Ø9.5
Số U: 24
Số lớp: 1 |
|
|
246 |
DHT50R1T20UNHN12001 |
Cánh quạt CU NT-C50R1T20 , NT-A50R1T20 (42004-000087) |
|
Cánh quạt CU |
Cassette Mono |
Đường kính: 496mm
Độ dày: 166mm |
NT-C50R1T20 , NT-A50R1T20 |
|
247 |
DHT28R1T20SDIN33102 |
Bo mạch CS NT-A28R1T20 , NT-A36R1T20 |
|
Bo mạch Cs |
Cassette Mono |
Mã mạch: 45004-001536 |
NT-A28R1T20 , NT-A36R1T20 |
|
248 |
DHT36R1T20UDNN51002 |
Cụm dàn nóng CU NT-A36R1T20 |
|
Dàn trao đổi nhiệt Cu |
Cassette Mono |
Đường kính ống đồng: Ø7 mm
- Số U ống: 36U; 2 lớp
- Chất liệu: ống đồng và lá nhôm tản nhiệt, phủ màu xanh.
- Kích thước: 860x340x26 mm |
|
|
249 |
DHT28R1U16SDIN33101 |
Bo mạch CS NT-C18R1U16 , NT-C28R1U16 |
|
Bo mạch Cs |
Cassette Mono |
Dài, rộng: 210x85mm
Mã trên linh kiện: 11222541000030 |
NT-C18R1U16 , NT-C28R1U16 |
|
250 |
DHT18R1U16SDIN32012 |
Motor quạt CS NT-C18R1U16 , NT-C28R1U16 |
|
Motor quạt Cs |
Cassette Mono |
Trục: 12mm, ren: 6mm
Công suất: 30W
Tên motor: YDK-30W-6
Động cơ AC
Tụ: 3μF |
NT-C18R1U16 , NT-C28R1U16 , NT-C1836M , NT-C2436M , NT-C2836M , NT-C3636M , NT-A1836M , NT-A2436M , NT-A2836M , NT-A3636M |
|
251 |
DHT28R1U16SNHN12001 |
Cánh quạt cục lạnh CS NT-C18R1U16 , NT-C28R1U16 , NT-A28R1U16 , NT-C36R1U16 , NT-A36R1U16 , NT-C50R1U16 , NT-A50R1U16 , NT-C1836M , NT-C2436M , NT-C3636M , NT-C5036M |
|
Cánh quạt Cs |
Cassette Mono |
Đường kính: 470mm
Độ dày: 150mm |
NT-C18R1U16 , NT-C28R1U16 , NT-A28R1U16 , NT-C36R1U16 , NT-A36R1U16 , NT-C50R1U16 , NT-A50R1U16 , NT-C1836M , NT-C2436M , NT-C3636M , NT-C5036M , NT-A1836M , NT-A2436M , NT-A3636M , NT-A5036M |
|
252 |
DHT18R1U16UMNN42001 |
Máy nén CU NT-C18R1U16 |
|
Máy nén |
Cassette Mono |
Hãng: HIGHLY
Tên: ASL193MV-C7EU |
NT-C18R1U16 , NT-C1836M , NT-A1836M |
|
253 |
DHT18R1U16SDIN32011 |
Motor quạt CU NT-C18R1U16 |
|
Motor quạt Cu |
Cassette Mono |
Tên hãng: TDE
Model: YDK31-6F1
Trục: 8, ren: 6 |
|
NT-C1836M |
254 |
DHT18R1U16UDNN52001 |
Cụm dàn nóng CU NT-C18R1U16 , NT-A18R1U16 |
|
Dàn trao đổi nhiệt Cu |
Cassette Mono |
Dài x Cao x Dày: 880x520x22
Đường kính ống: Ø9
Số U: 10
Số lớp: 1 |
NT-C18R1U16 , NT-A18R1U16 |
|
255 |
DHT18R1U16UNHN12002 |
Cánh quạt CU NT-C18R1U16 , NT-A18R1U16 |
|
Cánh quạt Cu |
Cassette Mono |
Đường kính: 421mm
Độ dày: 117mm |
NT-C18R1U16 , NT-A18R1U16 , NT-C1836M , NT-A1836M |
|
256 |
DHT18R1U16SDIN33202 |
Bo mạch CS NT-A18R1U16 , NT-A28R1U16 |
|
Bo mạch Cs |
Cassette Mono |
Dài, rộng: 210x85mm
Mã trên linh kiện: 11222541000029 |
NT-A18R1U16 , NT-A28R1U16 |
|
257 |
DHT18R1U16SNHN12002 |
Cánh quạt CS NT-A18R1U16 |
|
Cánh quạt Cs |
Cassette Mono |
Đường kính: 322mm
Độ dày: 147.5mm |
|
|
258 |
DHT18R1U16UMNN42002 |
Máy nén CU NT-A18R1U16 |
|
Máy nén |
Cassette Mono |
Hãng: HIGHLY
Tên: ASL 190UY-C7EQD |
|
|
259 |
DHT18R1U16UDIN32012 |
Motor CU NT-A18R1U16 |
|
Motor quạt Cu |
Cassette Mono |
Tên hãng: Welling
Model: YKT-34-6-211L
Công suất 34W |
|
|
260 |
DHT36R1U16SDNN51001 |
Cụm dàn lạnh CS NT-C28R1U16 , NT-A28R1U16 , NT-C36R1U16 , NT-A36R1U16 |
|
Dàn trao đổi nhiệt Cs |
Cassette Mono |
Dài x Cao x Dày: 2020x210x25
Đường kính ống: Ø7
Số U: 8
Số lớp: 2 |
NT-C28R1U16 , NT-A28R1U16 , NT-C36R1U16 , NT-A36R1U16 |
|
261 |
DHT28R1U16UMNN41001 |
Máy nén CU NT-C28R1U16 , NT-A28R1U16 |
|
Máy nén |
Cassette Mono |
Hãng: GMCC
Tên: ASG240V1VMU |
NT-C28R1U16 , NT-A28R1U16 |
NT-C2836M |
262 |
DHT28R1U16UDIN32011 |
Motor quạt CU NT-C28R1U16 , NT-A28R1U16 |
|
Motor quạt Cu |
Cassette Mono |
Tên hãng: Welling
Model: YKT-65-6-228
Công suất: 65W
Trục: 12, ren: 8 |
NT-C28R1U16 , NT-A28R1U16 , NT-C2436M , NT-A2436M , NT-C2836M , NT-A2836M |
|
263 |
DHT28R1U16UDNN52001 |
Cụm dàn nóng CU NT-C28R1U16 , NT-A28R1U16 |
|
Dàn trao đổi nhiệt Cu |
Cassette Mono |
Dài x Cao x Dày: 780x620x26
Đường kính ống: Ø7
Số U: 28
Số lớp: 2 |
NT-C28R1U16 , NT-A28R1U16 |
|
264 |
DHT28R1U16UNHN12001 |
Cánh quạt CU NT-C28R1U16 , NT-A28R1U16 |
|
Cánh quạt Cu |
Cassette Mono |
Đường kính: 470mm
Độ dày: 140mm |
NT-C28R1U16 , NT-A28R1U16 , NT-C2436M , NT-C2836M |
|
265 |
DHT28R1U16SDIN32011 |
Motor quạt CS NT-A28R1U16 |
|
Motor quạt Cs |
Cassette Mono |
Trục: 12mm, ren: 6mm
Công suất: 45W
Tên motor: YDK-45W-6
Động cơ AC
Tụ: 4μF |
|
|
266 |
DHT36R1U16SDIN33101 |
Bo mạch CS NT-C36R1U16 , NT-A36R1U16 , NT-C50R1U16 , NT-A50R1U16 |
|
Bo mạch Cs |
Cassette Mono |
Dài, rộng: 210x85mm
Mã trên linh kiện: 11222541000072 |
NT-C36R1U16 , NT-A36R1U16 , NT-C50R1U16 , NT-A50R1U16 |
|
267 |
DHT36R1U16SDIN32011 |
Motor quạt CS NT-C36R1U16 |
|
Motor quạt Cs |
Cassette Mono |
|
|
|
268 |
DHT36R1U16UMNN42001 |
Máy nén CU NT-C36R1U16 |
|
Máy nén |
Cassette Mono |
Hãng: Highly
Tên: ATH420UC-C9EU1 |
NT-C36R1T20 , NT-A36R1T20 , NT-C36R1U16 , NT-C3636M , NT-A3636M |
|
269 |
DHT36R1U16UDIN32011 |
Motor quạt CU NT-C36R1U16 , NT-A36R1U16 |
|
Motor quạt Cu |
Cassette Mono |
Tên hãng: Sịnun
Model: YDK-85W-6
Công suất: 85W
Tụ: 4μ
855 vòng/phút
Trục: 12, ren: 8 |
NT-C36R1U16 , NT-A36R1U16 |
|
270 |
DHT36R1U16UDNN52001 |
Cụm dàn nóng CU NT-C36R1U16 , NT-A36R1U16 |
|
Dàn trao đổi nhiệt Cu |
Cassette Mono |
Dài x Cao x Dày: 990x755x38
Đường kính ống: Ø7
Số U: 34
Số lớp: 2 |
NT-C36R1U16 , NT-A36R1U16 |
|
271 |
DHT36R1U16UNHN33101 |
Bo mạch CU NT-C36R1U16 , NT-C50R1U16 |
|
Bo mạch CU |
Cassette Mono |
Kích thước: 175x125
Mã trên mạch: 11222542000094 |
NT-C36R1U16 , NT-C50R1U16 |
NT-C5036M , NT-C3636M , NT-A36R1U16 , NT-A50R1U16 |
272 |
DHT50R1U16SDIN32011 |
Motor quạt CS NT-C50R1U16 , NT-A36R1U16 |
|
Motor quạt Cs |
Cassette Mono |
Trục: 12mm, ren: 6mm
Công suất: 70W
Tên motor: YDK70-6Z
Động cơ AC
Tụ: 6μF |
NT-C50R1U16 , NT-A36R1U16 |
|
273 |
DHT36R1U16UMNN43002 |
Máy nén CU NT-A36R1U16 |
|
Máy nén |
Cassette Mono |
Hãng: Highly
Tên: ATH420UC-C9EU1 |
|
NT-C36R1T20 , NT-A36R1T20 , NT-C36R1U16 , NT-C3636M , NT-A3636M |
274 |
DHT36R1U16UDIN33202 |
Bo mạch CU NT-A36R1U16 , NT-A50R1U16 |
|
Bo mạch CU |
Cassette Mono |
Kích thước: 175x125
Mã trên mạch: 11222542000142 |
NT-A36R1U16 , NT-A50R1U16 |
|
275 |
DHT50R1U16SDNN51001 |
Cụm dàn lạnh CS NT-C50R1U16 , NT-A50R1U16 |
|
Dàn trao đổi nhiệt Cs |
Cassette Mono |
|
NT-C50R1U16 , NT-A50R1U16 |
|
276 |
DHT50R1U16UMNN42001 |
Máy nén CU NT-C50R1U16 |
|
Máy nén |
Cassette Mono |
Hãng: Highly
Tên: ATE590SC309JK |
|
|
277 |
DHT50R1U16UDIN32011 |
Motor quạt CU NT-C50R1U16 , NT-A50R1U16 |
|
Motor quạt Cu |
Cassette Mono |
Tên hãng: Sịnun
Model: YDK-60W-6
Công suất: 60W
Tụ: 3.5μ
750 vòng/phút
Trục: 12, ren: 8 |
NT-C50R1U16 , NT-A50R1U16 , NT-C5036M , NT-A5036M |
|
278 |
DHT50R1U16UDNN52001 |
Cụm dàn nóng CU NT-C50R1U16 |
|
Dàn trao đổi nhiệt Cu |
Cassette Mono |
Dài x Cao x Dày: 930x1270x22
Đường kính ống: Ø10
Số U: 25
Số lớp: 1 |
|
|
279 |
DHT50R1U16UNHN12001 |
Cánh quạt CU NT-C50R1U16 , NT-A50R1U16 |
|
Cánh quạt Cu |
Cassette Mono |
Đường kính: 528mm
Độ dày: 158mm |
NT-C50R1U16 , NT-A50R1U16 , NT-C5036M |
|
280 |
DHT50R1U16SDIN32012 |
Motor quạt CS NT-A50R1U16 |
|
Motor quạt Cs |
Cassette Mono |
Trục: 12mm, ren: 6mm
Công suất: 70W
Tên motor: YDK70-6X
Động cơ AC
Tụ: 6μF
695 vòng/phút |
|
|
281 |
DHT50R1U16UMNN41002 |
Máy nén NT-A50R1U16 |
|
Máy nén |
Cassette Mono |
Hãng: GMCC
Tên: KTQ480Y2UMU2 |
|
|