Thoát
TT Mã linh kiện Tên linh kiện Ảnh Chủng loại Nhóm hàng Mô tả thuộc tính Nhóm phụ/Nhóm dùng chung Có thể lắp khẩn cấp
1 LKDHNS9000419 Mạch đèn hiển thị CS NS-C09/12/18/24R2H06, NIS-C09/12/18R2H08, NIS-C(A)09/12/18/24R2H10, NIS-C(A)09/12/18/24R2H11, NIS-C09/12/18/24R2H12 Mạch đèn Treo tường Inverter Model: 1995292 - Thông số kỹ thuật: 12VDC; 94V-0; thickness: 1,6mm NS-C09R2H06 , NS-C12R2H06 , NS-C18R2H06 , NS-C24R2H06 , NIS-C09R2H08 , NIS-C12R2H08 , NIS-C18R2H08 , NIS-C24R2H08 , NIS-C09R2H10 , NIS-C12R2H10 , NIS-C18R2H10 , NIS-C24R2H10 , NIS-C09R2H11 , NIS-C12R2H11 , NIS-C18R2H11 , NIS-C24R2H11 , NIS-C09R2H12 , NIS-C12R2H12 , NIS-C18R2H12 , NIS-C24R2H12 , NIS-A09R2H10, NIS-A09R2H11 , NIS-A18R2H10, NIS-A24R2H11
2 DHIS09R2H10SDNN51101 Cụm dàn lạnh S NIS-C09/12R2H10, NIS-C09/12R2H11, NIS-C09/12R2H12, NIS-A09R2H10, NIS-A09R2H11 Dàn trao đổi nhiệt Cs Treo tường Inverter - Đường kính ống đồng: 7.0 mm - Số U ống: 12U; 2 lớp - Chất liệu: ống đồng và lá nhôm tản nhiệt, phủ màu xanh. - Kích thước: 670x336x27.2 NIS-C09R2H10 , NIS-C12R2H10 , NIS-C09R2H11 , NIS-C12R2H11 , NIS-C09R2H12 , NIS-C12R2H12 , NIS-A09R2H10, NIS-A09R2H11 NIS-C12R2T28 NIS-C12R2T29 NS-C09R2T30 NS-C09R2T31 NS-C12R2T30 NS-C12R2T31
3 DHIS09R2H08SNHN11311 Đế S NIS-C09/12R2H08, NIS-C(A)09/12R2H10, NIS-C(A)09/12R2H11, NIS-C09/12R2H12 Đế máy Treo tường Inverter NIS-C09R2H08 , NIS-C12R2H08 , NIS-C09R2H10 , NIS-C12R2H10 , NIS-C09R2H11 , NIS-C12R2H11 , NIS-C09R2H12 , NIS-C12R2H12 , NIS-A09R2H10, NIS-A09R2H11
4 DHS09R2H06SNHN15011 Máng nước S NS-C09/12R2H06, NIS-C09/12R2H08, NIS-C09/12R2H10, NIS-C(A)09/12R2H11, NIS-C09/12R2H12 Máng nước ngưng Treo tường Inverter NS-C09R2H06 , NS-C12R2H06 , NIS-C09R2H08 , NIS-C12R2H08 , NIS-C09R2H10 , NIS-C12R2H10 , NIS-C09R2H11 , NIS-C12R2H11 , NIS-C09R2H12 , NIS-C12R2H12 , NIS-A09R2H10, NIS-A09R2H11
5 DHS09R2H12SNHN19101 Cánh đảo gió trong S NIS-C(A)09/12R2H10, NIS-C(A)09/12R2H11, NIS-C09/12R2H12 Cánh đảo gió Treo tường Inverter NIS-C09R2H10 , NIS-C12R2H10 , NIS-C09R2H11 , NIS-C12R2H11 , NIS-C09R2H12 , NIS-C12R2H12
6 DHIS09R2H10SNHN15031 Cánh đảo gió ngoài S NIS-C(A)09/12R2H10, NIS-C(A)09/12R2H11, NIS-C09/12R2H12 Cánh đảo gió Treo tường Inverter NIS-C09R2H10 , NIS-C12R2H10 , NIS-C09R2H11 , NIS-C12R2H11 , NIS-C09R2H12 , NIS-C12R2H12
7 LKDHNS9000417 Mô tơ bước ngoài CS NS-C09/12R2H06, NIS-C09/12R2H08, NIS-C(A)09/12R2H10, NIS-C(A)09/12R2H11, NIS-C09/12R2H12 Motor bước Treo tường Inverter 24BYJ48-2444 12V DC CHANGZHOU NS-C09R2H06 , NS-C12R2H06 , NIS-C09R2H08 , NIS-C12R2H08 , NIS-C09R2H10 , NIS-C12R2H10 , NIS-C09R2H11 , NIS-C12R2H11 , NIS-C09R2H12 , NIS-C12R2H12 , NIS-A09R2H10, NIS-A09R2H11
8 DHS09R2H06SNHN14021 Nắp hộp điện S NS-C09/12R2H06, NIS-C09/12R2H08, NIS-C(A)09/12R2H10, NIS-C(A)09/12R2H11, NIS-C09/12R2H12 Nắp hộp điện Treo tường Inverter NS-C09R2H06 , NS-C12R2H06 , NIS-C09R2H08 , NIS-C12R2H08 , NIS-C09R2H10 , NIS-C12R2H10 , NIS-C09R2H11 , NIS-C12R2H11 , NIS-C09R2H12 , NIS-C12R2H12 , NIS-A09R2H10, NIS-A09R2H11
9 DHIS09R2H08SDIN33101 Bo mạch CS NIS-C09R2H08, NIS-C09R2H10, NIS-C09R2H11, NIS-C09R2H12 Bo mạch Cs Treo tường Inverter Model: 2001807A - Thông số kỹ thuật: 94V-0; thickness: 1.6mm NIS-C09R2H10, NIS-C09R2H11, NIS-C09R2H12 , NIS-C12R2H10, NIS-C12R2H11, NIS-C12R2H12 NIS-C18R2H10
10 LKDHNS9000416 Sensor nhiệt độ phòng S R2H06/R2H08/R2H10/R2H11/R2H12 Sensor Treo tường Inverter 5 kW NS-C09R2H06 , NS-C12R2H06 , NS-C18R2H06 , NS-C24R2H06 , NIS-C09R2H08 , NIS-C12R2H08 , NIS-C18R2H08 , NIS-C24R2H08 , NIS-C09R2H10 , NIS-C12R2H10 , NIS-C18R2H10 , NIS-C24R2H10 , NIS-C09R2H11 , NIS-C12R2H11 , NIS-C18R2H11 , NIS-C24R2H11 , NIS-C09R2H12 , NIS-C12R2H12 , NIS-C18R2H12 , NIS-C24R2H12 , NIS-A09R2H10, NIS-A09R2H11 , NIS-A18R2H10, NIS-A24R2H11
11 LKDHNS9000426 Sensor nhiệt độ dàn lạnh S R2H06/R2H08/R2H10/R2H11/R2H12 Sensor Treo tường Inverter 5 kW NS-C09R2H06 , NS-C12R2H06 , NS-C18R2H06 , NS-C24R2H06 , NIS-C09R2H08 , NIS-C12R2H08 , NIS-C18R2H08 , NIS-C24R2H08 , NIS-C09R2H10 , NIS-C12R2H10 , NIS-C18R2H10 , NIS-C24R2H10 , NIS-C09R2H11 , NIS-C12R2H11 , NIS-C18R2H11 , NIS-C24R2H11 , NIS-C09R2H12 , NIS-C12R2H12 , NIS-C18R2H12 , NIS-C24R2H12 , NIS-A09R2H10, NIS-A09R2H11 , NIS-A18R2H10, NIS-A24R2H11
12 LKDHNS9000412 Motor quạt CS NS-C09/12R2H06, NIS-C09/12R2H08, NIS-C09/12R2H10, NIS-A09/12R2H10, NIS-C(A)09/12R2H11, NIS-C09/12R2H12 Motor quạt Cs Treo tường Inverter - Nhà SX: GuangDong Welling Motor Manufacturing Co., Ltd - Model: YKFG-15-4-163L Thông số kỹ thuật: AC 220-240V; 50Hz 15W; 0.18A Class E; 4P 1300 r/min NS-C09R2H06 , NS-C12R2H06 , NIS-C09R2H08 , NIS-C12R2H08 , NIS-C09R2H10 , NIS-C12R2H10 , NIS-C09R2H11 , NIS-C12R2H11 , NIS-C09R2H12 , NIS-C12R2H12 , NIS-A09R2H10, NIS-A09R2H11
13 LKDHNS9000418 Cánh quạt CS NS-C09/12R2H06, NIS-C09/12R2H08, NIS-C(A)09/12R2H10, NIS-C(A)09/12R2H11, NIS-C09/12R2H12 Cánh quạt Cs Treo tường Inverter - Dạng cánh quạt lồng xóc. - Kích thước: Ø94x584mm - Chất liệu: nhựa cứng AS màu đục. NS-C09R2H06 , NS-C12R2H06 , NIS-C09R2H08 , NIS-C12R2H08 , NIS-C09R2H10 , NIS-C12R2H10 , NIS-C09R2H11 , NIS-C12R2H11 , NIS-C09R2H12 , NIS-C12R2H12 , NIS-A09R2H10, NIS-A09R2H11
14 DHS09R2H06SNHN19001 Lưới lọc bụi S NS-C09/12R2H06, NIS-C09/12R2H08, NIS-C(A)09/12R2H10,NIS-C(A)09/12R2H11, NIS-C09/12R2H12 Lưới lọc Treo tường Inverter NS-C09R2H06 , NS-C12R2H06 , NIS-C09R2H08 , NIS-C12R2H08 , NIS-C09R2H10 , NIS-C12R2H10 , NIS-C09R2H11 , NIS-C12R2H11 , NIS-C09R2H12 , NIS-C12R2H12 , NIS-A09R2H10, NIS-A09R2H11
15 DHIS09R2H10SDIN35011 Điều khiển từ xa S NIS-C(A)09/12/18/24R2H10, NS-C09/12/18/24R2H06 mới, NIS-C(A)09/12/18/24R2H11, NIS-C09/12/18/24R2H12 Điều khiển từ xa Treo tường Inverter NS-C09R2H06 , NS-C12R2H06 , NS-C18R2H06 , NS-C24R2H06 , NIS-C09R2H10 , NIS-C12R2H10 , NIS-C18R2H10 , NIS-C24R2H10 , NIS-C09R2H11 , NIS-C12R2H11 , NIS-C18R2H11 , NIS-C24R2H11 , NIS-C09R2H12 , NIS-C12R2H12 , NIS-C18R2H12 , NIS-C24R2H12 , NIS-A09R2H10, NIS-A09R2H11 , NIS-A18R2H10, NIS-A24R2H11
16 DHIS09R2H10UDNN52041 Dàn trao đổi nhiệt CU NIS-C09/12R2H10, NIS-C09/12R2H11, NIS-C09/12R2H12 Dàn trao đổi nhiệt Cu Treo tường Inverter Đường kính ống đồng: Ø5.0 mm - Số U ống: 12U; 1 lớp - Chất liệu: ống đồng và lá nhôm tản nhiệt, phủ màu xanh. - Kích thước: D637xC456xR13.6 NIS-C09R2H10, NIS-C09R2H11, NIS-C09R2H12 , NIS-C12R2H10, NIS-C12R2H11, NIS-C12R2H12
17 DHIS09R2H10UNHN12004 Cánh quạt CU NIS-C(A)09/12R2H10, NIS-C(A)09/12R2H11, NIS-C09/12R2H12 Cánh quạt Cu Treo tường Inverter Chất liệu: nhựa cứng AS trong - Kích thước: Ø375x120 NIS-C09R2H10, NIS-C09R2H11, NIS-C09R2H12 , NIS-C12R2H10, NIS-C12R2H11, NIS-C12R2H12
18 DHIS09R2H10UMNN40511 Máy nén inverter R32 CU NIS-C09R2H10, NIS-C09R2H11, NIS-C09R2H12 Máy nén Treo tường Inverter Nhà SX: Guangdong Meizhi Compressor Limited (GMCC) Model: KSK75D43UEZA - Thông số kỹ thuật: 160V -, at 180Hz; R32-410A NIS-C09R2H10, NIS-C09R2H11, NIS-C09R2H12 NIS-C09R2T28 NIS-C09R2T29
19 DHIS09R2H10UDIN33101 Bo mạch CU NIS-C09R2H10, NIS-C09R2H11, NIS-C09R2H12 Bo mạch Cu Treo tường Inverter Model: 2162599A (RoHS) - Thông số kỹ thuật: 94V-0; thickness: 1,6mm NIS-C09R2H10, NIS-C09R2H11, NIS-C09R2H12 , NIS-C12R2H10, NIS-C12R2H11, NIS-C12R2H12 , NIS-C18R2H10, NIS-C18R2H11, NIS-C18R2H12
20 DHS09R2H08UDIN32011 Motor quạt U NIS-C09/12R2H08, NIS-C(A)09/12R2H10, NIS-C(A)09/12R2H11, NIS-C09/12R2H12 Motor quạt Cu Treo tường Inverter Nhà SX: Guangdong Welling Motor Manufacturing CO., Ltd - Model: Y5S613B5152GL - Thông số kỹ thuật: 208-240V-50Hz; 20W Class B; 6P; 0.23A 915 r/min NIS-C09R2H08 , NIS-C12R2H08 , NIS-C09R2H10 , NIS-C12R2H10 , NIS-C09R2H11 , NIS-C12R2H11 , NIS-C09R2H12 , NIS-C12R2H12 , NIS-A09R2H10, NIS-A09R2H11 NS-C09R2T30
21 DHIS09R2H08UDIN39013 Sensor nhiệt độ môi trường U NIS-C09/12/18R2H08, NIS-C(A)09/12/18/24R2H10, NIS-C(A)09/12/18/24R2H11, NIS-C09/12/18/24R2H12 Sensor Treo tường Inverter NIS-C09R2H08 , NIS-C12R2H08 , NIS-C18R2H08 , NIS-C09R2H10 , NIS-C12R2H10 , NIS-C18R2H10 , NIS-C24R2H10 , NIS-C09R2H11 , NIS-C12R2H11 , NIS-C18R2H11 , NIS-C24R2H11 , NIS-C09R2H12 , NIS-C12R2H12 , NIS-C18R2H12 , NIS-C24R2H12 , NIS-A09R2H10, NIS-A09R2H11 , NIS-A18R2H10, NIS-A24R2H11
22 DHIS09R2H08UDIN39011 Sensor nhiệt độ đầu đẩy máy nén U NIS-C09/12/18R2H08, NIS-C(A)09/12/18/24R2H10, NIS-C(A)09/12/18/24R2H11, NIS-C09/12/18/24R2H12 Sensor Treo tường Inverter NIS-C09R2H08 , NIS-C12R2H08 , NIS-C18R2H08 , NIS-C09R2H10 , NIS-C12R2H10 , NIS-C18R2H10 , NIS-C24R2H10 , NIS-C09R2H11 , NIS-C12R2H11 , NIS-C18R2H11 , NIS-C24R2H11 , NIS-C09R2H12 , NIS-C12R2H12 , NIS-C18R2H12 , NIS-C24R2H12 , NIS-A09R2H10, NIS-A09R2H11 , NIS-A18R2H10, NIS-A24R2H11
23 DHIS09R2H08UDIN39012 Sensor nhiệt độ cuối dàn ngoài U NIS-C09/12/18R2H08, NIS-C(A)09/12/18/24R2H10, NIS-C(A)09/12/18/24R2H11, NIS-C09/12/18/24R2H12 Sensor Treo tường Inverter NIS-C09R2H08 , NIS-C12R2H08 , NIS-C18R2H08 , NIS-C09R2H10 , NIS-C12R2H10 , NIS-C18R2H10 , NIS-C24R2H10 , NIS-C09R2H11 , NIS-C12R2H11 , NIS-C18R2H11 , NIS-C24R2H11 , NIS-C09R2H12 , NIS-C12R2H12 , NIS-C18R2H12 , NIS-C24R2H12 , NIS-A09R2H10, NIS-A09R2H11 , NIS-A18R2H10, NIS-A24R2H11
24 DHIS12R2H08SDIN33101 Bo mạch CS NIS-C12R2H08, NIS-C12R2H10, NIS-C12R2H11, NIS-C12R2H12 Bo mạch Cs Treo tường Inverter Model: 2001807A - Thông số kỹ thuật: 94V-0; thickness: 1.6mm NIS-C09R2H10, NIS-C09R2H11, NIS-C09R2H12 , NIS-C12R2H10, NIS-C12R2H11, NIS-C12R2H12 , NIS-C18R2H10, NIS-C18R2H11, NIS-C18R2H12
25 DHIS09R2H10UMNN40512 Máy nén Inverter R32 CU NIS-A09/12R2H10, NIS-A09/12R2H11, NIS-C12R2H11, NIS-C12R2H12, NIS-C12R2H10 (GMCC: KSK89D59UEZC) Máy nén Treo tường Inverter Nhà SX: Guangdong Meizhi Compressor Limited (GMCC) Model: KSK89D59UEZC - Thông số kỹ thuật: 210V, at 180Hz; R32 NIS-C12R2H10, NIS-C12R2H11, NIS-C12R2H12 , NIS-A09R2H10, NIS-A09R2H11 , NIS-A12R2H10, NIS-A12R2H11 NIS-C12R2T28 NIS-C12R2T29
26 DHIS12R2H10UDIN33101 Bo mạch CU NIS-C12R2H10, NIS-C12R2H11, NIS-C12R2H12 Bo mạch Cu Treo tường Inverter Model: 2162599A (RoHS) - Thông số kỹ thuật: 94V-0; thickness: 1,6mm NIS-C09R2H10, NIS-C09R2H11, NIS-C09R2H12 , NIS-C12R2H10, NIS-C12R2H11, NIS-C12R2H12
27 DHIS18R2H08SDNN51101 Cụm dàn lạnh S NIS-C18R2H08 NIS-C18R2H10 NIS-A18R2H10 NIS-C18R2H11 NIS-C18R2H12 Dàn trao đổi nhiệt Cs Treo tường Inverter Đường kính ống đồng: 7.0 mm - Số U ống: 16U; 2 lớp - Chất liệu: ống đồng và lá nhôm tản nhiệt, phủ màu xanh. - Kích thước: 670x336x27.2 NIS-C18R2H08 , NIS-C18R2H10 , NIS-A18R2H10 , NIS-C18R2H11 , NIS-C18R2H12
28 DHS18R2H12SNHN19111 Cánh đảo gió trong NIS-C18R2H10 NIS-C18R2H11 NIS-C18R2H12 NIS-C24R2H10 NIS-C24R2H11 NIS-C24R2H12 Cánh đảo gió Treo tường Inverter NIS-C18R2H10 , NIS-C18R2H11 , NIS-C18R2H12 , NIS-C24R2H10 , NIS-C24R2H11 , NIS-C24R2H12
29 DHS18R2H12SNHN19101 Cánh đảo gió ngoài NIS-C18R2H10 NIS-C18R2H11 NIS-C18R2H12 Cánh đảo gió Treo tường Inverter NIS-C18R2H10 , NIS-C18R2H11 , NIS-C18R2H12
30 DHIS18R2H08SDIN32201 Motor bước ngoài S NIS-C18R2H08, NIS-C(A)18/24R2H10, NIS-C(A)18/24R2H11, NIS-C18/24R2H12 Motor bước Treo tường Inverter Nhà SX: Jiangsu Huayang Electric Co., Ltd. 30BYJ46 DG13B2-11(30) Thông số kỹ thuật: 12VDC NIS-C18R2H08 , NIS-C18R2H10 , NIS-A18R2H10 , NIS-C24R2H10 , NIS-A24R2H10 , NIS-C18R2H11 , NIS-A18R2H11 , NIS-C24R2H11 , NIS-A24R2H11 , NIS-C18R2H12 , NIS-C24R2H12
31 DHIS18R2H08SDIN33101 Bo mạch S NIS-C18R2H08 , NIS-C18R2H10 , NIS-C18R2H11 , NIS-C18R2H12 Bo mạch Cs Treo tường Inverter Model: 2004020A - Thông số kỹ thuật: 94V-0; thickness: 1.6mm NIS-C09R2H10, NIS-C09R2H11, NIS-C09R2H12 , NIS-C12R2H10, NIS-C12R2H11, NIS-C12R2H12 , NIS-C18R2H10, NIS-C18R2H11, NIS-C18R2H12
32 LKDHNS18000320 Motor quạt CS NS-C18R2H06 , NIS-C18R2H08 , NIS-C18R2H10 , NIS-C18R2H11 , NIS-C18R2H12 , NIS-A18R2H10 , NIS-A18R2H11 Motor quạt Cs Treo tường Inverter Nhà SX: Jiangmen LT Motor Co., Ltd Model: YKFG-35-4-106 Thông số kỹ thuật: 220-240V~, 50Hz; 28W; 0.29A Class E; 4P, IP20 1240 r/min NS-C18R2H06 , NIS-C18R2H08 , NIS-C18R2H10 , NIS-C18R2H11 , NIS-C18R2H12 , NIS-A18R2H10 , NIS-A18R2H11
33 LKDHNS18000327 Cánh quạt CS NS-C18R2H06 , NIS-C18R2H08 , NIS-C18R2H10 , NIS-C18R2H11 , NIS-C18R2H12 , NIS-A18R2H10 , NIS-A18R2H11 Cánh quạt Cs Treo tường Inverter Dạng cánh quạt lồng xóc. - Kích thước: Ø106x660 mm - Chất liệu: nhựa cứng AS màu đục. NS-C18R2H06 , NIS-C18R2H08 , NIS-C18R2H10 , NIS-C18R2H11 , NIS-C18R2H12 , NIS-A18R2H10 , NIS-A18R2H11
34 DHIS18R2H08UDNN52041 Cụm dàn nóng CU NIS-C18R2H08 , C18R2H10 , C18R2H12 Dàn trao đổi nhiệt Cu Treo tường Inverter Đường kính ống đồng: Ø7.0 mm - Số U ống: 24U; 2 lớp - Chất liệu: ống đồng và lá nhôm tản nhiệt, phủ màu xanh. Kích thước: 722×505×18.19 Có lớp mút giảm va đập ở trên. - Lưới bảo vệ dàn bằng nhựa. NIS-C18R2H08 , C18R2H10 , C18R2H12
35 LKDHNS12000247 Cánh quạt CU NS-C12R2H06 , NIS-C18R2H08 , NIS-C18R2H10 , NIS-C18R2H11 , NIS-C18R2H12 Cánh quạt Cu Treo tường Inverter - Chất liệu: nhựa cứng AS trong, màu xanh - Kích thước: Ø426x109 NS-C12R2H06 , NIS-C18R2H08 , NIS-C18R2H10 , NIS-C18R2H11 , NIS-C18R2H12
36 DHIS18R2T01UMNN40112 Máy nén Inverter R32 U NIS-C18R2H08 , NIS-C18R2H10 , NIS-C18R2H11 , NIS-C18R2H12 , NIS-A18R2H10 , NIS-A18R2H11 Máy nén Treo tường Inverter Nhà SX: Guangdong Meizhi Compressor Limited (GMCC) Model: KSN108D32UFZ - Thông số kỹ thuật: 190V; at180Hz; R32 NIS-C18R2H08 , NIS-C18R2H10 , NIS-C18R2H11 , NIS-C18R2H12 , NIS-A18R2H10 , NIS-A18R2H11 NIS-C18R2T28 , NIS-C18R2T29
37 DHIS18R2H08UDIN33203 Bo mạch U NIS-C18R2H08 , NIS-C18R2H10 , NIS-C18R2H11 , NIS-C18R2H12 Bo mạch Cu Treo tường Inverter Model: 2109579A - Thông số kỹ thuật: 94V-0; thickness: 1,6mm NIS-C18R2H08 , NIS-C18R2H10 , NIS-C18R2H11 , NIS-C18R2H12
38 DHIS18R2H08UDIN32011 Motor quạt U NIS-C18R2H08 , NIS-C18R2H10 , NIS-C18R2H11 , NIS-C18R2H12 Motor quạt Cu Treo tường Inverter Nhà SX: GuangDong Welling motor manufacturing Co.,Ltd - Model: YDK30-6F5 - Thông số kỹ thuật: 220-240V- 50HZ; 30W; 0.34A Class F; 6P; 860 r/min NIS-C18R2H08 , NIS-C18R2H10 , NIS-C18R2H11 , NIS-C18R2H12 NIS-C24R2H10
39 DHS24R2H10SDNN51101 Cụm dàn lạnh CS NIS-C24R2H10 , NIS-C24R2H11 , NIS-C24R2H12 Dàn trao đổi nhiệt Cs Treo tường Inverter Đường kính ống đồng: 7.0 mm - Số U ống: 16U; 2 lớp - Chất liệu: ống đồng và lá nhôm tản nhiệt, phủ màu xanh. - Kích thước: 752x378x27.2 NIS-C24R2H10 , NIS-C24R2H11 , NIS-C24R2H12 NIS-C24R2T28
40 DHS24R2H06SNHN15011 Cụm đế + máng nước CS NS-C24R2H06 , NIS-C24R2H10 , NIS-C24R2H11 , NIS-C24R2H12 Treo tường Inverter NS-C24R2H06 , NIS-C24R2H10 , NIS-C24R2H11 , NIS-C24R2H12
41 DHS24R2H12SNHN19101 Cánh đảo gió ngoài NIS-C24R2H10 NIS-C24R2H11 NIS-C24R2H12 Cánh đảo gió Treo tường Inverter NIS-C24R2H10 NIS-C24R2H11 NIS-C24R2H12
42 DHIS24R2H10SDIN33101 Bo mạch điều khiển CS NIS-C24R2H10 , NIS-C24R2H11 , NIS-C24R2H12 Bo mạch Cs Treo tường Inverter Model: 2004004A - Thông số kỹ thuật: 94V-0; thickness: 1.6mm NIS-C24R2H10 , NIS-C24R2H11 , NIS-C24R2H12
43 LKDHNS24000190 Motor quạt CS NS-C24R2H06 , NIS-C24R2H10 , NIS-C24R2H11 , NIS-C24R2H12 Motor quạt Cs Treo tường Inverter Y4S476C045G 220-240V 50/60Hz 35W 0,34A ECL 4P 2mF 1870r/min NS-C24R2H06 , NIS-C24R2H10 , NIS-C24R2H11 , NIS-C24R2H12 , NIS-A24R2H10, NIS-A24R2H11
44 LKDHNS24000198 Cánh quạt CS NS-C24R2H06 , NIS-C24R2H10 , NIS-A24R2H10 , NIS-C24R2H11 , NIS-A24R2H11 , NIS-C24R2H12 Cánh quạt Cs Treo tường Inverter Dạng cánh quạt lồng xóc. - Kích thước: Ø105x745 mm - Chất liệu: nhựa cứng AS màu đục. NS-C24R2H06 , NIS-C24R2H10 , NIS-A24R2H10 , NIS-C24R2H11 , NIS-A24R2H11 , NIS-C24R2H12
45 DHIS24R2H10UDNN52041 Cụm dàn nóng CU NIS-C24R2H10 , NIS-C24R2H11 , NIS-C24R2H12 Dàn trao đổi nhiệt Cu Treo tường Inverter Đường kính ống đồng: Ø7.0 mm - Số U ống: 18U; 1 lớp - Chất liệu: ống đồng và lá nhôm tản nhiệt, phủ màu xanh. Kích thước: D(842+500)×C546×R36.38 Có lớp mút giảm va đập ở trên. - Lưới bảo vệ dàn bằng nhựa. NIS-C24R2H10 , NIS-C24R2H11 , NIS-C24R2H12
46 LKDHNS18000322 Cánh quạt CU NS-C18R2H06 , NIS-C24R2H10 , NIS-C24R2H12 Cánh quạt Cu Treo tường Inverter - Chất liệu: nhựa cứng AS trong - Kích thước: Ø496x139 NS-C18R2H06 , NIS-C24R2H10 , NIS-C24R2H12 , NIS-A24R2H10
47 DHIS24R2H10UMNN40511 Máy nén inverter R32 U NIS-C24R2H08 , NIS-C24R2H10 , NIS-C24R2H11 , NIS-C24R2H12 Máy nén Treo tường Inverter Nhà SX: Guangdong Meizhi Compressor Limited (GMCC) Model: KTN150D42UFZ - Thông số kỹ thuật: 220V; at180Hz; R32 NIS-C24R2H08 , NIS-C24R2H10 , NIS-C24R2H11 , NIS-C24R2H12 NIS-C24R2T28 , NIS-C24R2T29
48 DHIS24R2H10UDIN33101 Bo mạch điều khiển U NIS-C24R2H10 , NIS-C24R2H11 , NIS-C24R2H12 Bo mạch Cu Treo tường Inverter Model: 2095702A - Thông số kỹ thuật: 94V-0; thickness: 1,6mm NIS-C24R2H10 , NIS-C24R2H11 , NIS-C24R2H12 NIS-A24R2H10
49 DHIS24R2H10UDIN32011 Motor quạt U NIS-C24R2H10 NIS-C24R2H11 NIS-C24R2H12 Motor quạt Cu Treo tường Inverter Nhà SX: Zhongshan Board-Ocean Motor CO., Ltd - Model: Y6S643B836G - Thông số kỹ thuật: 208-240V- 50HZ; 60W; 0.52A Class F; 6P; 840 r/min NIS-C24R2H10 , NIS-C24R2H11 , NIS-C24R2H12
50 DHS09R2T30SDIN33401 Mạch đèn CS 09/12/18 T28/29/30/31/30V (31102-000282) Mạch đèn Treo tường Mono Model:A010361V1.2 - Thông số kỹ thuật: UL94V-0 E495648 XHR-02 NIS-C09R2T28 , NIS-C12R2T28 , NIS-C18R2T28 , NIS-C24R2T28 , NIS-C09R2T29 , NIS-C12R2T29 , NIS-C18R2T29 , NIS-C24R2T29 , NS-C09R2T30 , NS-C12R2T30 , NS-C18R2T30 , NIS-C24R2T30 , NS-C09R2T31 , NS-C12R2T31 , NS-C18R2T31 , NIS-C24R2T31 , NS-C09R2T30V , NS-C12R2T30V , NS-C18R2T30V , NIS-C24R2T30V
51 DHS09R2T30SDNN51001 Cụm dàn lạnh NS-C09R2T30, NS-C09R2T31 (92011-009461) Dàn trao đổi nhiệt Cs Treo tường Mono - Đường kính ống đồng: 5.0 mm - Số U ống: 13U; 1 lớp - Chất liệu: ống đồng và lá nhôm tản nhiệt, phủ màu vàng. - Kích thước dài*rộng*cao: 583x254x23 NS-C09R2T30 , NS-C09R2T31 NS-C12R2T30 , NS-C12R2T31 , NIS-C09R2T28 , NIS-C09R2T29 , NIS-C09R2H10 , NIS-C09R2H11 , NIS-C09R2H12 , NIS-C12R2H10 , NIS-C12R2H11 , NIS-C12R2H12 , NIS-C12R2T28 , NIS-C12R2T29
52 DHIS09R2T28SNHN15011 Cụm đế máy + máng nước CS C09,12T28/T29/T30/T31/T30V Cụm đế máy + máng nước Treo tường Mono NIS-C09R2T28 , NIS-C12R2T28 , NIS-C09R2T29 , NIS-C12R2T29 , NS-C09R2T30 , NS-C12R2T30 , NS-C09R2T31 , NS-C12R2T31 , NS-C09R2T30V , NS-C12R2T30V
53 DHS09R2T30SDIN32021 Motor bước ngoài NIS-09/12/18R2T28/29, NS-09/12/18R2T30/31/30V , NS-C(A) 09TL/12TL , NIS-C(A) 09T01/12T01 , NS-C(A) 09T02/12T02 Motor bước Treo tường Mono Nhà SX: HUAXIA 24BYJ48 12VDC NIS-C09R2T28 , NIS-C09R2T29 , NS-C09R2T30 , NS-C09R2T31 , NS-C09R2T30V , NIS-C12R2T28 , NIS-C12R2T29 , NS-C12R2T30 , NS-C12R2T31 , NS-C12R2T30V , NIS-C18R2T28 , NIS-C18R2T29 , NS-C18R2T30 , NS-C18R2T31 , NS-C18R2T30V , NS-C09TL , NS-C12TL , NS-C18TL
54 DHS09R2T30SDIN33301 Biến áp S NS-C09, 12R2T30/T31/T30V/T28/T29/TL, NS-C(A)12/18/24TL Biến áp Treo tường Mono IP:220VAC OT:10,5V 600mA NIS-C09R2T28 , NIS-C09R2T29 , NS-C09R2T30 , NS-C09R2T31 , NS-C09R2T30V , NIS-C12R2T28 , NIS-C12R2T29 , NS-C12R2T30 , NS-C12R2T31 , NS-C12R2T30V, NS-C09TL , NS-C12TL
55 DHS09R2T30SDIN33111 Bo mạch CS NS-C09/12R2T30, NS-C09/12R2T31, NS-C09/12R2T30V, NS-C09/12TL , NS-C09/12R2T02 Bo mạch Cs Treo tường Mono Mã mạch: 31101-001818 Kích thước: 158x140 Rơ le: 20A NS-C09R2T30 , NS-C09R2T31 , NS-C09R2T30V, NS-C09TL , NS-C09T02 , NS-C12R2T30 , NS-C12R2T31 , NS-C12R2T30V, NS-C12TL , NS-C12T02 NS-C18R2T30 , NS-C18R2T31 , NS-C18R2T30V , NS-C18TL , NS-C18T02
56 DHS09R2T30SDIN33601 Cụm sensor nhiệt độ phòng+dàn CS T28/29/30/31/30V Sensor Treo tường Mono 5.2kᲲ NIS-C09R2T28 , NIS-C12R2T28 , NIS-C18R2T28 , NIS-C24R2T28 , NIS-C09R2T29 , NIS-C12R2T29 , NIS-C18R2T29 , NIS-C24R2T29 , NS-C09R2T30 , NS-C12R2T30 , NS-C18R2T30 , NIS-C24R2T30 , NS-C09R2T31 , NS-C12R2T31 , NS-C18R2T31 , NIS-C24R2T31 , NS-C09R2T30V , NS-C12R2T30V , NS-C18R2T30V , NIS-C24R2T30V
57 DHS09R2T30SDIN32011 Motor quạt CS NIS-C09R2T28 , NIS-C09R2T29 , NS-C09R2T30 , NS-C09R2T31 , NS-C09R2T30V , NIS-C12R2T28 , NIS-C12R2T29 , NS-C12R2T30 , NS-C12R2T31 , NS-C12R2T30V, NS-C09TL , NS-C12TL , NIS-C09IT Motor quạt Cs Treo tường Mono Model: YKFG-18-4-136L, RPG16D(AL), RA (AL) 16B(LT) Động cơ: AC Điện áp: 220~240V 50Hz Thông số: 16W, 0.21A, 1.5μ Tốc độ: 1200v/p NIS-C09R2T28 , NIS-C09R2T29 , NS-C09R2T30 , NS-C09R2T31 , NS-C09R2T30V , NIS-C12R2T28 , NIS-C12R2T29 , NS-C12R2T30 , NS-C12R2T31 , NS-C12R2T30V, NS-C09TL , NS-C12TL , NIS-C09IT NIS-C18R2T28 , NIS-C18R2T29 , NS-C18R2T30 , NS-C18R2T31 , NS-C18R2T30V , NIS-C18R2T01 , NS-C18R2T02 , NS-C18TL , NIS-C18IT
58 DHS09R2T30SNHN12001 Cánh quạt CS NS-C09/12R2T30/T31 (42004-000210) Cánh quạt Cs Treo tường Mono Dạng cánh quạt lồng sóc. - Kích thước: Ø94X578mm - Chất liệu: ASGF30 cứng xanh C09R2T30 , NS-C12R2T30
59 DHS09R2T30SNHN19001 Lưới lọc bụi S 09/12 T28/29/30/31/30V (41108-000133) Lưới lọc Treo tường Mono - Lưới lọc thô nằm trên nóc máy NIS-C09R2T28 , NIS-C12R2T28 , NIS-C09R2T29 , NIS-C12R2T29 , NS-C09R2T30 , NS-C12R2T30 , NS-C09R2T31 , NS-C12R2T31 , NS-C09R2T30V , NS-C12R2T30V
60 DHS09R2T30SDIN35001 Điều khiển từ xa T28/29/30/31/30V Điều khiển từ xa Treo tường Mono NIS-C09R2T28 , NIS-C12R2T28 , NIS-C18R2T28 , NIS-C24R2T28 , NIS-C09R2T29 , NIS-C12R2T29 , NIS-C18R2T29 , NIS-C24R2T29 , NS-C09R2T30 , NS-C12R2T30 , NS-C18R2T30 , NIS-C24R2T30 , NS-C09R2T31 , NS-C12R2T31 , NS-C18R2T31 , NIS-C24R2T31 , NS-C09R2T30V , NS-C12R2T30V , NS-C18R2T30V , NIS-C24R2T30V TL T01
61 DHS09R2T30UDNN52001 Cụm dàn nóng NS - C09R2T30/31 Dàn trao đổi nhiệt Cu Treo tường Mono - Đường kính ống đồng: Ø5 mm - Số U ống: 10U; 1 lớp - Chất liệu: ống đồng và lá nhôm tản nhiệt, phủ màu vàng. - Kích thước: D640xC430xR12 NIS-C09R2T28 , NIS-C09R2T29 , NS-C09R2T30 , NS-C09R2T31 , NS-C09R2T30V
62 DHS09R2T30UNHN12001 Cánh quạt CU NS-C09R2T30 , NS-C09R2T31 , NS-C09R2T30V, NIS-C09R2T28 , NIS-C09R2T29 , NIS-C12R2T28 , NIS-C12R2T29 , NS-09TL , NIS-C12R2T01 Cánh quạt Cu Treo tường Mono Chất liệu: nhựa cứng AS trong - Kích thước: Ø350X125mm NS-C09R2T30 , NS-C09R2T31 , NS-C09R2T30V, NIS-C09R2T28 , NIS-C09R2T29 , NIS-C12R2T28 , NIS-C12R2T29 , NS-09TL , NIS-C12R2T01
63 DHS09R2T30UMNN42001 Máy nén CU NS-C09R2T30,31,T30V (GMCC-KSM85V01VDZL) ver 2023 Máy nén Treo tường Mono - Hãng: RECHI - Model: KSM85V01VDZL - Thông số kỹ thuật: R32; 220-240VAC; 50Hz NS-C09R2T30 , NS-C09R2T31 , NS-C09R2T30V
64 DHS09R2T30UMNN42011 Máy nén CU NS-C09R2T30,31,T30V (Rechi - 44X183N) ver 2024 Máy nén Treo tường Mono - Hãng: GMCC - Model: 44X183NF7F#MZ - Thông số kỹ thuật: R32; 220-240VAC; 50Hz NS-C09R2T30 , NS-C09R2T31 , NS-C09R2T30V
65 DHS09R2T30UDIN32011 Motor quạt CU NS-C09R2T30/31/30V, NS-C12R2T02 Motor quạt Cu Treo tường Mono Nhà SX: Welling, Tongde, Broad ocean - Động cơ: AC - Model: YKD25-E6-6, YDK25-6E1, YDK-025S62013-03 - Thông số kỹ thuật: 25W, 0.3A - Tốc độ: NS-C09R2T30 , NS-C09R2T31 , NS-C09R2T30V , NS-C12R2T02 NIS-C09R2H10 , NIS-C09R2H11 , NIS-C09R2H12 , NIS-C12R2H10 , NIS-C12R2H11 , NIS-C12R2H12
66 DHS18R2T30UCKN53201 Van đẩy CU (2 ngả) N(I)S-C09/12/18/24R2T28/T29/T30/T31 Van gas Treo tường Mono (2 ngả) F6.35 mm NIS-C09R2T28 , NIS-C12R2T28 , NIS-C18R2T28, NIS-C24R2T28 , NIS-C09R2T29 , NIS-C12R2T29 , NIS-C18R2T29, NIS-C24R2T29 , NS-C09R2T30 , NS-C09R2T31 , NS-C09R2T30V , NS-C12R2T30, NIS-C24R2T30 , NS-C12R2T31 , NS-C12R2T30V, NIS-C24R2T31 , NS-C18R2T30 , NS-C18R2T30 , NS-C18R2T31 , NS-C18R2T31
67 DHS09R2T30UCKN53101 Van hồi CU (3 ngả) 09/12T28/T29, 09T30/T31/T30V Van gas Treo tường Mono (3 ngả) F9.525 mm NIS-C09R2T28 , NIS-C12R2T28 , NIS-C18R2T28 , NIS-C09R2T29 , NIS-C12R2T29 , NIS-C18R2T29 , NS-C09R2T30 , NS-C09R2T31 , NS-C09R2T30V
68 DHS12R2T30UDNN52001 Cụm dàn nóng NS - C12R2T30/31 (92011-008712) Dàn trao đổi nhiệt Cu Treo tường Mono - Đường kính ống đồng: Ø5 mm - Số U ống: 12U; 1 lớp - Chất liệu: ống đồng và lá nhôm tản nhiệt, phủ màu vàng. - Kích thước: D702xC468xR12 NS-C12R2T30 , NS-C12R2T31 , NS-C12R2T30V
69 DHS12R2T30UNHN12001 Cánh quạt CU NS-C12R2T30, NS-C12R2T31 (42004-000107) Cánh quạt Cu Treo tường Mono Chất liệu: nhựa cứng AS trong - Kích thước: Ø350X125mm NS-C12R2T30 , NS-C12R2T31 , NS-C12R2T30V , NS-C09R2T02 , NS-C12R2T02
70 DHS12R2T30UMNN42001 Máy nén CU NS-C12R2T30/31/30V (Highly: GSG125UY-A6DT) Máy nén Treo tường Mono - Hãng: Highly - Model: GSG125UY-A6DT - Thông số kỹ thuật: 32-320V /12-120HZ; R32/R410a NS-C12R2T30 , NS-C12R2T31 , NS-C12R2T30V , NS-C12R2T02
71 DHS12R2T30UDIN32011 Motor quạt CU NS-C12R2T30/T31/T30V Motor quạt Cu Treo tường Mono Nhà SX: Welling, Tongde, Broad ocean - Động cơ: AC - Model: YKD28-6W-5, YDK28-6W4, YDK-025S62013-06 - Thông số kỹ thuật: 31W, 0.35A - Tốc độ: 860r/min NS-C12R2T30 , NS-C12R2T31 , NS-C12R2T30V , NIS-C09R2T01 , NS-C09R2T02 , NS-C09TL , NIS-C12R2T01 , NS-C12R2T02
72 DHS18R2T30UCKN53101 Van hồi CU (3 ngả) N(I)S-C18/24R2T28/T29/T30/T31/T30V, NS-C12R2T30/T31 Van gas Treo tường Mono (3 ngả) F9.525 mm NIS-C18R2T28 , NIS-C24R2T28 , NIS-C18R2T29 , NIS-C24R2T29 , NS-C12R2T30 , NS-C18R2T30 , NIS-C24R2T30 , NS-C12R2T31 , NS-C18R2T31 , NIS-C24R2T31 , NS-C12R2T30V , NS-C18R2T30V , NIS-C24R2T30V
73 DHS18R2T30UDNN51001 Cụm dàn lạnh NS-C18R2T30/31 Dàn trao đổi nhiệt Cs Treo tường Mono Đường kính ống đồng: 7.0 mm - Số U ống: 15U; 2 lớp - Chất liệu: ống đồng và lá nhôm tản nhiệt, phủ màu vàng. - Kích thước :786x570x12 mm NS-C18R2T30 , NS-C18R2T31 , NS-C18R2T30V NIS-C18R2T28 , NIS-C18R2T29
74 DHS18R2T30SNHN15011 Cụm đế + máng nước CS C18T28/T29/T30/T31/T30V Cụm đế máy + máng nước Treo tường Mono NIS-C18R2T28 , NIS-C18R2T29 , NS-C18R2T30 , NS-C18R2T31 , NS-C18R2T30V
75 DHS18R2T30SDIN33101 Bo mạch CS NS-C18R2T30/31 Bo mạch Cs Treo tường Mono Mã mạch: 31101-001391 Kích thước: 158x100 Tín hiệu: 24~28V Rơ le: 20A NS-C18R2T30 , NS-C18R2T31 , NS-C18R2T30V, NS-C18TL , NS-C18T02 NS-C09R2T30 , NS-C09R2T31 , NS-C09R2T30V, NS-C09TL , NS-C09T02 , NS-C12R2T30 , NS-C12R2T31 , NS-C12R2T30V, NS-C12TL , NS-C12T02
76 DHIS18R2T01SDIN32011 Motor quạt CS N(I)S-C(A)18R2T01/T02/T28/T29/30/31/TL/IT Motor quạt Cs Treo tường Mono Model: Y4S476B297G, YKFG-25-4-98-1, RPG25B-3 222-240V 50Hz IP 20 25W 0.26A 1250r/min NIS-C09R2T28 , NIS-C12R2T28 , NIS-C09R2T29 , NIS-C12R2T29 , NS-C09R2T30 , NS-C12R2T30 , NS-C09R2T31 , NS-C12R2T31 , NS-C09R2T30V , NS-C12R2T30V , NIS-C09R2T01 , NIS-C12R2T01 , NIS-C09IT , NIS-C12IT , NS-C09TL , NS-C12TL
77 DHS18R2T30SNHN12001 Cánh quạt CS NS-C18R2T30/31/30V (42004-000204) Cánh quạt Cs Treo tường Mono Dạng cánh quạt lồng sóc. - Kích thước: Ø97*700mm - Chất liệu: ASGF30 cứng xanh NIS-C18R2T28 , NIS-C18R2T29 , NS-C18R2T30 , NS-C18R2T31 , NS-C18R2T30V
78 DHS18R2T28SNHN19002 Lưới lọc bụi S NIS-C18R2T28/T29/T30/T31 Lưới lọc Treo tường Mono NIS-C18R2T28 , NIS-C18R2T29 , NS-C18R2T30 , NS-C18R2T31 , NS-C18R2T30V
79 DHS18R2T30UDNN52001 Cụm dàn nóng NS-C18R2T30/31 Dàn trao đổi nhiệt Cu Treo tường Mono Đường kính ống đồng: Ø7 mm - Số U ống: 12U; 1 lớp - Chất liệu: ống đồng và lá nhôm tản nhiệt, phủ màu vàng. - Kích thước: D770x510mm NS-C18R2T30 , NS-C18R2T31 , NS-C18R2T30V
80 DHS18R2T30UNHN12001 Cánh quạt CU NS-C18R2T30/31/T30V, NIS-C24R2T28/T29/T30/T31/T30V (42004-000104) Cánh quạt Cu Treo tường Mono Chất liệu: nhựa cứng AS trong - Kích thước: Ø430X130mm NS-C18R2T30 , NS-C18R2T31 , NS-C18R2T30V , NIS-C24R2T28 , NIS-C24R2T29 , NIS-C24R2T30 , NIS-C24R2T31 , NIS-C24R2T30V , NIP-A30DC
81 DHS18R2T30UMNN42001 Máy nén NS-C18R2T30/31/T30V (Highly: GSL175UY-C7EU) (92014-000313) Máy nén Treo tường Mono - Hãng: HIGHLY - Model: GSL175UY-C7EU - Thông số kỹ thuật 230V~; 50Hz, R32 NS-C18R2T30 , NS-C18R2T31 , NS-C18R2T30V , NS-C18R2T02
82 DHS18R2T30UDIN32011 Motor quạt CU NS-C18R2T30/T31/T30V Motor quạt Cu Treo tường Mono Nhà SX: Welling, Broad ocean - Động cơ: AC - Model: YKT-45-4-232L, Y5S613C871FL - Thông số kỹ thuật: 39W, 0.42A - Tốc độ: 860v/p NS-C18R2T30 , NS-C18R2T31 , NS-C18R2T30V , NS-C18R2T02 , NS-C18TL NIS-C18R2T28 , NIS-C18R2T29
83 LKDHA30DC008 Mạch đèn hiển thị NIP-A30DC Mạch đèn Tủ đứng Inverter Mã: 31102-000274 Kích thước:145 x 125 x 30
84 LKDHA30DC005 Motor bước nhỏ NIP-A30DC (24BYJ48) đảo gió dọc Motor bước Tủ đứng Inverter Số lượng: 2 Thông tin trên thân: 12VDC 24BYJ48 HUILIPU MOTOR Kích thước: Ø thân: 23,87 Ø trục: 4.95, chiêu dài trục: 8.63 vát: 2.94 khoảng cách 2 lỗ vít 31.50 chiều dài dây: 300
85 LKDHA30DC011 Bo mạch CS NIP-A30DC Bo mạch Cs Tủ đứng Inverter Tem: 31301-000189 E2: V03(12A59) V: V12(BB1F) 110596 2023.05.16-07 Kích thước 125 x 217
86 LKDHA30DC001 Motor quạt CS NIP-A30DC Motor quạt Cs Tủ đứng Inverter Model: ZKFP-45-8-105 Động cơ: DC Điện áp: 310V Thông số: 45W, 0.20A Tốc độ: 980 r/min Kích thước: Ø thân: 110 Ø trục: 8.21, chiều dài trục: 63 chiều dài trục từ chân trục đến phanh: 37, chiều dài từ phanh đến đỉnh trục: 22 vát: 6.87
87 LKDHA30DC013 Cánh quạt CS NIP-A30DC Cánh quạt Cs Tủ đứng Inverter Kích thước: Đường kính thân Ø 112 Đường kinh trục kết nối: 6 Chiều dài trục kết nối: 26
88 LKDHA30DC012 Cụm sensor nhiệt độ dàn - phòng CS NIP-A30DC Sensor Tủ đứng Inverter Ø thân: 5.93 Chiều dài dây kết nối: 2570 Điện trở: ở 35 độ C- R= 3.5 kΩ
89 LKDHA30DC004 Motor bước to NIP-A30DC (35BYJ46) đảo gió ngang Motor bước Tủ đứng Inverter Thông tin trên thân: 12VDC 35BYJ46 MinZhuo Motor Kích thước thân: Ø thân: 35.20 chiều dài trục: 9.91 khoảng cách 2 lỗ vít 42.24 chiều dài dây: 350
90 DHIP30DCSDNN51101 Cụm dàn lạnh CS NIP-A30DC Dàn trao đổi nhiệt Cs Tủ đứng Inverter Kích thước: 370 x 1000 x 22 x 2 lớp dàn số U: 47 U Ø dàn 6.42 Ø đầu vào dàn 6.42 Ø đầu ra dàn 12.74 Ø ống dẫn nước ngưng 15.81
91 LKDHA30DC007 Máy nén CU NIP-A30DC (Inverter, R32) Máy nén Tủ đứng Inverter MODEL: C-6RZ146H3BAF Hãng: Sanyo Chiều cao máy nén: 280 Ø thân máy nén: 100 Khoảng cách giữa các chân liền kề: 130 Ø đầu đẩy: 8.09 Ø đầu hút: 9.72 NIP-A30DC , NIS-C18R2T01 , NIS-A18R2T01 , NIS-C24R2T01 , NIS-A24R2T01
92 LKDHA30DC009 Bo mạch CU NIP-A30DC Bo mạch CU Tủ đứng Inverter Thông tin trên tem: 31201-001729 Kích thước: 175 x 328
93 DHIP30DCUDIN33501 Cụm sensor nhiệt độ dàn nóng & môi trường CU NIP-A30DC Sensor Tủ đứng Inverter Điện trở: ở 35 độ: R= 3.5 kΩ
94 DHIP30DCUDIN33503 Sensor nhiệt độ đầu đẩy máy nén CU NIP-A30DC Sensor Tủ đứng Inverter Ø thân: 4.9 Điện trở: ở 35 độ: R= 13 kΩ
95 LKDHA30DC003 Motor quạt CU NIP-A30DC Motor quạt Cu Tủ đứng Inverter YDK47-6A2 208-240 50Hz 47W 0.46A 660r/min Ø thân: 93 Ø trục: 7.78, chiều dài trục: 60 chiều dài trục từ chân trục đến phanh: 13, chiều dài từ phanh đến đỉnh trục: 47 chiều cao thân quạt: 75 vát:6.2
96 LKDHA30DC006 Cánh quạt CU NIP-A30DC Cánh quạt Cu Tủ đứng Inverter Ø 442 x 146 NS-C18R2T30 , NS-C18R2T31 , NS-C18R2T30V , NIS-C24R2T28 , NIS-C24R2T29 , NIS-C24R2T30 , NIS-C24R2T31 , NIS-C24R2T30V , NIP-A30DC
97 DHIP30DCUDNN51101 Cụm dàn lạnh CU NIP-A30DC Dàn trao đổi nhiệt Cu Tủ đứng Inverter Kích thước: chiều dài: 810 mm chiều dày: 38 2 lớp số U: 22U Ø ống: 9.13
98 DHP50R2H21SDIN33401 Mạch đèn CS NP-C28R2H21 , NP-C50R2H21 , NP-A28R2H21 Mạch đèn Tủ đứng Mono Mã: 2364037.A - Thông số kỹ thuật: 300 x 75 NP-C28R2H21 , NP-C50R2H21 , NP-A28R2H21
99 DHP28R1H21SDNN52002 Cụm dàn lạnh NP-C28R2H21 , NP-A28R1H21 Dàn trao đổi nhiệt Cs Tủ đứng Mono Đường kính ống đồng: 7.3 mm - Số U ống: 36U; 2 lớp - Chất liệu: ống đồng và lá nhôm tản nhiệt, phủ màu xanh. - Kích thước : 740 X 430 NP-C28R2H21 , NP-A28R1H2
100 DHP28R2H21SDIN31101 Tụ quạt CS NP-C28R2H21 , NP-A28R2H21 , tụ quạt CU NP-A28R2H21 Tụ Tủ đứng Mono 4uf 450VAC 50/60 HZ NP-C28R2H21 , NP-A28R2H21
101 DHP50R2H21SDIN32061 Motor bước đảo gió trong CS NP-C28R2H21 , NP-C50R2H21 , NP-A28R1H21 (to-1206238) Motor bước Tủ đứng Mono model: 50SM21-226B 220V-240V~ 50/60 Hz NP-C28R2H21 , NP-C50R2H21 , NP-A28R1H21
102 DHP28R2H21SDIN32021 Motor bước đảo gió ngoài CS NP-C28R2H21 , NP-A28R1H21 (nhỏ-1205948) Motor bước Tủ đứng Mono model: 35BYJ46-182 12V DC LEILI CHANGZOU NP-C28R2H21 , NP-A28R1H21
103 DHP28R2H21SDIN33101 Bo mạch CS NP-C28R2H21 Bo mạch Cs Tủ đứng Mono Mã mạch: 2264564C
104 DHP28R1H21SDIN33602 Sensor nhiệt độ phòng CS NP-C28R2H21 , NP-C50R2H21 , NP-A28R1H21 Sensor Tủ đứng Mono 12k NP-C28R2H21 , NP-C50R2H21 , NP-A28R1H21
105 DHP28R2H21SDIN32011 Motor quạt CS NP-C28R2H21 , NP-A28R1H21 Motor quạt Cs Tủ đứng Mono MODEL: YDK50-8-32 220V 50Hz 48W 0.60A 510r/min TỤ 3.5 uF/450V NP-C28R2H21 , NP-A28R1H21
106 DHP28R2H21SNHN12001 Cánh quạt CS NP-C28R2H21 , NP-A28R1H21 Cánh quạt Cs Tủ đứng Mono - Kích thước: Ø320*137mm - Chất liệu: … NP-C28R2H21 , NP-A28R1H21
107 DHP28R2H21UDNN52001 Cụm dàn nóng CU NP-C28R2H21 Dàn trao đổi nhiệt Cu Tủ đứng Mono Đường kính ống đồng: Ø7 mm - Số U ống: 18U; 1 lớp - Chất liệu: ống đồng và lá nhôm tản nhiệt, màu bạc. - Kích thước: 900x636x22
108 DHP28R2H21UNHN12001 Cánh quạt CU NP-C28R2H21 , NP-A28R1H21 Cánh quạt Cu Tủ đứng Mono Chất liệu: nhựa cứng AS trong - Kích thước: Ø496 x 139mm NP-C28R2H21 , NP-A28R1H21
109 DHP28R2H21UMNN41001 Máy nén CU NP-C28R2H21 Máy nén Tủ đứng Mono - Hãng: GMCC - Model:KSG250V1VMT - Thông số kỹ thuật 220 - 240 V ~50Hz; R32 - Khoảng cách chân máy nén 160 x 160 x 160 - Kích thươc tổng thể: 280 x 390
110 DHP28R1H21UDIN32012 Motor quạt CU NP-C28R2H21 , NP-A28R1H21 Motor quạt Cu Tủ đứng Mono Nhà SX: GREEN-INTELLGENCE - Động cơ: AC - Model: YDK-70-6V - Thông số kỹ thuật: 70W, 0.5A - Tốc độ: 870R/M - Tụ 4uF/450V NP-C28R2H21 , NP-A28R1H21
111 DHP28R2H21UDIN31201 Tụ máy nén CU NP-C28R2H21 Tụ Tủ đứng Mono 60uf 450VAC 50/60 HZ
112 DHP28R1H21SDIN33202 Bo mạch CS NP-A28R1H21 Bo mạch Cs Tủ đứng Mono Mã mạch: 2112173C
113 DHP28R1H21UDNN52002 Cụm dàn nóng CU NP-A28R1H21 Dàn trao đổi nhiệt Cu Tủ đứng Mono Đường kính ống đồng: Ø7 mm - Số U ống: 15U; 1,6 lớp - Chất liệu: ống đồng và lá nhôm tản nhiệt, màu bạc. - Kích thước: 900/600x630x18
114 DHP28R1H21UMNN42002 Máy nén CU NP-A28R1H21 Máy nén Tủ đứng Mono - Hãng: Highly - Model: ASH264MV-C8DQ
115 DHP28R1H21UDIN31202 Tụ máy nén CU NP-A28R1H21 Tụ Tủ đứng Mono 45uf 450VAC 50/60 HZ
116 DHP100R1T36SDIN33202 Bo mạch CS NP-C100R1T36 (35004-000971) Bo mạch CS Tủ đứng Mono Mã trên linh kiện: 35004-000971
117 DHP100R1T36SDIN33401 Mạch đèn CS NP-C100R1T36 (35010-000069) Mạch đèn Tủ đứng Mono Dài, rộng: 210x98mm Mã trên linh kiện: 35010-000069
118 DHP100R1T36SDIN32011 Motor quạt CS NP-C100R1T36 (25001-000341) Motor quạt Cs Tủ đứng Mono Trục:12mm, ren: 8mm Độ dày: 100mm Đường kính: 135mm Tên motor: YKS-160-8-63 (YDK140-155-8P) Công suất 155W Động cơ AC Tụ: 9μF
119 DHP100R1T36SNHN12001 Cánh quạt CS NP-C100R1T36 (42004-000133) Cánh quạt CS Tủ đứng Mono Đường kính:379 Độ dày: 180.5
120 DHP100R1T36SDNN51001 Cụm dàn lạnh CS NP-C100R1T36 (95003-003248) Dàn trao đổi nhiệt Cs Tủ đứng Mono Dài x Cao x Dày: 770x1000x Đường kính ống: Փ 9.5 Số U: 15 Số lớp: 1
121 DHP100R1T36SDIN33601 Sensor nhiệt độ dàn CS NP-C100R1T36 (25004-000070) Sensor Tủ đứng Mono
122 DHP100R1T36SDIN33602 Sensor nhiệt độ phòng CS NP-C100R1T36 (25004-000012) Sensor Tủ đứng Mono
123 DHP100R1T36SDIN32021 Motor bước CS NP-C100R1T36 (25001-000097) Motor bước Tủ đứng Mono
124 DHP100R1T36SDIN33101 Bo mạch CU NP-C100R1T36 (35004-001499) Bo mạch CU Tủ đứng Mono Dài, rộng: 200x175mm Mã trên linh kiện: 35004-001499
125 DHT50R1T20UMNN42001 Máy nén NT-C50R1T20 , NT-A50R1T20 , NP-C100R1T36, NM2T-C100R1T39 (HIGHLY ATH490UC3C9EQC) (95017-000001) Máy nén Cassette Mono Hãng: HIGHLY Tên: ATH490UC3C9EQC NT-C50R1T20 , NT-A50R1T20 , NP-C100R1T36, NM2T-C100R1T39
126 DHP100R1T36UDIN32011 Motor quạt CU NP-C100R1T36 , NM2T-C100R1T39 A (25001-000006) Motor quạt Cu Tủ đứng Mono Tên hãng: Jiangmen Tên :SJ180B1 Trục: 12, ren: 8 NP-C100R1T36 , NM2T-C100R1T39
127 DHP100R1T36UDIN32012 Motor quạt CU NP-C100R1T36 , NM2T-C100R1T39 B (25001-000151) Motor quạt Cu Tủ đứng Mono Tên hãng: Jiangmen Tên :SJ180B1 Trục: 12, ren: 8 NP-C100R1T36 , NM2T-C100R1T39
128 DHP100R1T36UDNN51001 Cụm dàn nóng CU NP-C100R1T36 (95003-003340) Dàn trao đổi nhiệt Cu Tủ đứng Mono Dài x Cao x Dày: 900x1520x300 Đường kính ống: Ø7 Số U: 72 Số lớp: 2
129 DHP100R1T36UNHN12002 Cánh quạt CU NP-C100R1T36 , NM2T-C100R1T39 (42004-000095) Cánh quạt CU Tủ đứng Mono Đường kính: 551mm Độ dày: 160mm NP-C100R1T36 , NM2T-C100R1T39
130 DHM2T100R1T39SDIN33202 Bo mạch CS NM2T-C100R1T39 (35004-002013) Bo mạch CS Multi 2in1 mono Dài, rộng: 75x240mm Mã trên linh kiện: 35004-002013
131 DHT18R1T20UDIN33461 Mạch đèn NT-C18R1T20 , NT-C28R1T20 , NT-C36R1T20 , NT-C50R1T20 ,NM2T-C100R1T39 (35010-000075) Mạch đèn Multi 2in1 mono Dài, rộng: mm Mã trên linh kiện: 35010-000075 NT-C18R1T20 , NT-C28R1T20 , NT-C36R1T20 , NT-C50R1T20 ,NM2T-C100R1T39
132 DHM2T100R1T39SDIN32011 Motor quạt CS NM2T-C100R1T39 (25001-000180) Motor quạt Cs Multi 2in1 mono Trục:12mm, ren: 8mm Độ dày: mm Đường kính: mm Tên motor: SJ65C Công suất 65W Động cơ AC Tụ: 3.5μF
133 DHT50R1T20SNHN12001 Cánh quạt CS NT-C50R1T20 , NT-A50R1T20 , NM2T-C100R1T39 (45009-000053) Cánh quạt Cs Cassette Mono Đường kính: 470mm Độ dày: 150mm NT-C50R1T20 , NT-A50R1T20 , NM2T-C100R1T39
134 DHT50R1T20SDNN51001 Cụm dàn lạnh CS NT-C50R1T20 , NM2T-C100R1T39 (95003-001603) Dàn trao đổi nhiệt Cs Cassette Mono Dài x Cao x Dày: 1950x252x27 Đường kính ống: Ø7 Số U: 12 Số lớp: 2 NT-C50R1T20 , NM2T-C100R1T39
135 DHM2T100R1T39SDIN33601 Sensor nhiệt độ CS NM2T-C100R1T39 (25004-000190) Sensor Multi 2in1 mono Ø6 10k
136 DHM2T100R1T39SDIN33101 Bo mạch CU NM2T-C100R1T39 (35004-001706) Bo mạch CU Multi 2in1 mono Dài, rộng: 90x90mm Mã trên linh kiện: 35004-001706
137 DHM100R1T39UDNN51001 Cụm dàn nóng CU NM2T-C100R1T39 (95003-006010) Cụm dàn nóng Multi 2in1 mono Dài x Cao x Dày: 1520x900x300 Đường kính ống: Ø7 Số U: 72 Số lớp: 2
138 LKDHNP28000195 Bo mạch CS NP-C28DH+ CŨ Tủ đứng Mono Dài, rộng: 210x135mm Mã trên linh kiện: 17122200007855
139 LKDHNP280001101 Bo mạch CS NP-C28DH+ MỚI Bo mạch Cs Tủ đứng Mono Dài, rộng: 210x135mm Mã trên linh kiện: 17122200016074
140 LKDHNP28000197 Mạch đèn CS NP-C28DH+ , NP-A28DH+ , NP-C50DH+ Mạch đèn Tủ đứng Mono NP-C28DH+ , NP-A28DH+ , NP-C50DH+
141 DHP28DHPSDIN32021 Motor bước CS NP-C28DH+ , NP-A28DH+ Motor bước Tủ đứng Mono NP-C28DH+ , NP-A28DH+
142 DHP28DHPSDIN32011 Motor quạt CS NP-C28DH+ , NP-A28DH+ Motor Cs Tủ đứng Mono Trục: mm, ren: mm Độ dày: mm Đường kính: mm Tên motor: - YDK65-8F Công suất: 60W Động cơ AC Tụ: 4,5μF NP-C28DH+ , NP-A28DH+
143 LKDHNP28000194 Cánh quạt CS NP-C28DH+ , NP-A28DH+ Cánh quạt Cs Tủ đứng Mono Đường kính: 350mm Độ dày: 130mm NP-C28DH+ , NP-A28DH+
144 DHP28DHPSDNN51001 Dàn CS NP-C28DH+ Dàn trao đổi nhiệt Cs Tủ đứng Mono Dài x Cao x Dày: 740x400x24 Đường kính ống: Ø7 Số U: 35 Số lớp: 2
145 DHT28R1M03UMNN40511 Máy nén 28K R410A U NT-C(A)28R1M03 / NP-A28DH+ / NP-C28DH+ (cũ) Máy nén Tủ đứng Mono Hãng: GMCC Tên: PA291X3CS-4MTM1 NT-C28R1M03 , NT-C28R1M03 , NP-A28DH+ , NP-C28DH+
146 DHT28DHPUMNN41001 Máy nén CU NP-C28DH+ , NT-C28R2M32 (GMCC KTG275V2VMP) Máy nén Tủ đứng Mono Hãng: GMCC Tên: KTG275V2VMP NP-C28DH+ , NT-C28R2M32
147 DHP28DHPUDIN32012 Motor quạt CU NP-C28DH+ , NP-A28DH+ Motor Cu Tủ đứng Mono Tên hãng: Weiling Tên :YDK-75-6-200L Trục: 12, ren: 8 Công suất: 75W Tụ: 3μF NP-C28DH+ , NP-A28DH+ , NS-C24R1M05 , NS-A24R1M05
148 DHP28DHPUNHN12002 Cánh quạt CU NP-C28DH+ , NP-A28DH+ , NT-C28R2M32 Cánh quạt Cu Tủ đứng Mono Đường kính: 490mm Độ dày: 151mm NP-C28DH+ , NP-A28DH+ , NT-C28R2M32
149 LKDHNP280001102 Bo mạch CS NP-A28DH+ mới Bo mạch Cs Tủ đứng Mono Dài, rộng: 210x135mm Mã trên linh kiện: 17122200016066
150 Dàn trao đổi nhiệt Cs Dàn CS NP-A28DH+ Dàn trao đổi nhiệt Cs Tủ đứng Mono Dài x Cao x Dày: 400x590x40 Đường kính ống: Ø7 Số U: Số lớp: 2
151 LKDHNP50000098 Bo mạch CS NP-C50DH+ Bo mạch Cs Tủ đứng Mono Dài, rộng: 215x135mm Mã trên linh kiện: 17122200005721
152 LKDHNP50000100 Mặt đèn CS NP-C50DH+ , NP-A50DH+ mới (chân 5) Mạch đèn Tủ đứng Mono NP-C50DH+ , NP-A50DH+
153 DHP50DHPSDIN32201 Motor bước CS NP-C50DH+ , NP-A50DH+ Motor bước Tủ đứng Mono NP-C50DH+ , NP-A50DH+
154 LKDHNP50000095 Motor quạt CS NP-C50DH+ , NP-A50DH+ Motor Cs Tủ đứng Mono Trục: 15/12mm, ren: 8mm Độ dày: 115mm Đường kính: 144mm Tên motor: YDK170-8E Công suất: 135W Động cơ AC Tụ: 9μF NP-C50DH+ , NP-A50DH+
155 LKDHNP50000096 Cánh quạt CS NP-C50DH+ , NP-A50DH+ Cánh quạt Cs Tủ đứng Mono Đường kính: 380mm Độ dày: 180mm NP-C50DH+ , NP-A50DH+
156 DHP50DHPSDNN51001 Cụm dàn lạnh S NP-C50DH+ , NP-A50DH+ Dàn trao đổi nhiệt Cs Tủ đứng Mono Dài x Cao x Dày: 965x420x46 Đường kính ống: Ø9,5 Số U: 40 Số lớp: 2 NP-C50DH+ , NP-A50DH+
157 LKDHNP50000093 Máy nén 50K R410A U NP-C50DH+ , NP-A50DH+ , NT-C50R1M03 , NT-A50R1M03 Máy nén Tủ đứng Mono Hãng: Panasonic Tên: C-SBN373H8D NP-C50DH+ , NP-A50DH+ , NT-C50R1M03 , NT-A50R1M03
158 DHP50DHPUDIN33101 Bo mạch CU NP-C50DH+ Bo mạch Cu Tủ đứng Mono Kích thước: 19x10 Mã mạch: 17222000047296
159 LKDHNP50000094 Motor quạt CU NP-C50DH+ , NP-A50DH+ , NT-C50R1M03 , NT-A50R1M03 Motor Cu Tủ đứng Mono Tên hãng: Weiling Tên :YDK65-6F(B)(YKT-65-6-34L) Trục: 12, ren: 8 Công suất: 65W Tụ: 3,5μF NP-C50DH+ , NP-A50DH+ , NT-C50R1M03 , NT-A50R1M03
160 LKDHNP50000097 Cánh quạt CU NP-C50DH+ , NP-A50DH+ , NT-C50R1M03 , NT-A50R1M03 Cánh quạt Cu Tủ đứng Mono Đường kính: 490mm Độ dày: 151mm NP-C50DH+ , NP-A50DH+ , NT-C50R1M03 , NT-A50R1M03
161 DHP50DHPSDIN33102 Bo mạch CS NP-A50DH+ (mới) Tủ đứng Mono
162 LKDHNP50000101 Bo mạch CS NP-A50DH+ (cũ) Bo mạch Cs Tủ đứng Mono Dài, rộng: 215x135mm Mã trên linh kiện: 17122200005721
163 LKDHNP50000102 Mặt đèn CS NP-A50DH+(cũ) Mạch đèn Tủ đứng Mono
164 DHP50DHPUDIN33102 Bo mạch CU NP-A50DH+ Bo mạch Cu Tủ đứng Mono Kích thước: 19x10 Mã mạch: 17222000047296
165 DH100DLSDIN33101 Bo mạch CS NP-C(A)100DL, NP-C100R1C24, NP-C100R1C25 (803300301097) Bo mạch CS Tủ đứng Mono Mã trên linh kiện: 803300301097 NP-C100DL , NP-A100DL , NP-C100R1C24 , NP-C100R1C25
166 LKDHNP100.000017 Mặt đèn hiển thị S NP-C(A)100DL, NP-C100R1C24, C25 (803344400004) Tủ đứng Mono Mã trên linh kiện: 803344400004 NP-C100DL , NP-A100DL , NP-C100R1C24 , NP-C100R1C25
167 DH100DLSDIN32101 Motor quạt S NP-C(A)100DL, NP-C100R1C24, C25 (YDK-155-8P3) Motor CS Tủ đứng Mono Trục: 17/12mm, ren: 8mm Độ dày: 107mm Đường kính: 143mm Tên motor: YDK-155-8P3 Công suất 155W Động cơ AC Tụ: 10μF NP-C100DL , NP-A100DL , NP-C100R1C24 , NP-C100R1C25
168 DH100DLSNHN12011 Cánh quạt CS NP-C(A)100DL, NP-C100R1C24, C25 Cánh quạt CS Tủ đứng Mono NP-C100DL , NP-A100DL , NP-C100R1C24 , NP-C100R1C25
169 DH100DLUDIN33101 Bo mạch CU NP-C(A)100DL, NP-C100R1C24 (803300301027) Bo mạch CU Tủ đứng Mono Dài, rộng: 18.5x14mm Mã trên linh kiện: 803300301027 NP-C100DL , NP-A100DL , NP-C100R1C24
170 DHP100R1C24UMNN43001 Máy nén NP-C100R1C24/ NP-C100R1C25 (QXAS-H59sN345B) Máy nén Tủ đứng Mono Hãng: GREE Tên: QXAS-H59sN345B NP-C100R1C24 , NP-C100R1C25
171 LKDHNP100.000025 Motor quạt CU-100DL (loại mới 1 quạt), NP-C100R1C24 (YDK450-6G11) Motor CU Tủ đứng Mono Tên hãng: Kangbao Tên :YDK450-6G11 Trục: 8, ren: 8 NP-C100DL , NP-C100R1C24
172 DH100DLUDIN39020 Cụm dàn nóng U NP-C100R1C24 , NP-C100DL Cụm dàn nóng Tủ đứng Mono Dài x Cao x Dày: 1970x1230x40 Đường kính ống: Ø7 Số U: 56 Số lớp: 2 NP-C100R1C24 , NP-C100DL
173 DH100DLUNHN12004 Cánh quạt U NP-C(A)100DL, NP-C100R1C24 Cánh quạt CU Tủ đứng Mono Đường kính: 700mm Độ dày: 202mm NP-C100DL , NP-A100DL , NP-C100R1C24
174 DHIT18R2U35SDIN33101 Bo mạch CS NIT-C18R2U35 , NIT-C28R2U35 , NIT-C36R2U35 , NIT-C50R2U35 (11222541000113) Bo mạch Cs Cassette Inverter Mã mạch: 11222541000113 (tem giấy trên mạch) NIT-C18R2U35 , NIT-C28R2U35 , NIT-C36R2U35 , NIT-C50R2U35
175 DHIT18R2U35SDIN33601 Sensor CS nhiệt độ phòng/dàn NIT-C18R2U35 , NIT-C28R2U35 , NIT-C36R2U35 , NIT-C50R2U35 Sensor Cassette Inverter Điện trở:16k Đường kính: 5 NIT-C18R2U35 , NIT-C28R2U35 , NIT-C36R2U35 , NIT-C50R2U35
176 DHIT18R2U35SDIN32011 Motor quạt CS NIT-C18R2U35 Motor quạt Cs Cassette Inverter Model YDK22-BA 220 - 240V 50Hz 22W 0.35A Tụ 2 uF/450V
177 DHIT18R2U35SNHN12001 Cánh quạt CS NIT-C18R2U35 , NIT-C28R2U35 , NIT-C36R2U35 , NIT-C50R2U35 (16420018000002) Cánh quạt Cs Cassette Inverter - Kích thước: Ø477*148mm - Chất liệu: ABS-GF5 NIT-C18R2U35 , NIT-C28R2U35 , NIT-C36R2U35 , NIT-C50R2U35
178 DHIT18R2U35UDIN39171 Bơm nước ngưng CS NIT-C18R2U35 , NIT-C28R2U35 , NIT-C36R2U35 , NIT-C50R2U35 Bơm Cassette Inverter Thông tin trên thân: PSB-12-6 16440001000022 220V-240VAC 50/60 Hz 12W Lift 1200mm flow: 400ml/min NIT-C18R2U35 , NIT-C28R2U35 , NIT-C36R2U35 , NIT-C50R2U35
179 DHIT18R2U35UDIN12001 Cánh quạt CU NIT-C18R2U35 (11320009000074) Cánh quạt Cu Cassette Inverter - Kích thước: Ø407*130mm - Chất liệu: AS-GF20
180 DHIT18R2U35UMNN42001 Máy nén CU NIT-C18R2U35 (11223004000041) Máy nén Cassette Inverter - Hãng: SANYO - Model: C-1RZ100H3KAF - Thông số kỹ thuật 120 - 450V at 130Hz ; R32/R410a - Khoảng cách chân máy nén 125 x 125 x 125 - Kích thước tổng thể: 290 x 175
181 DHIT18R2U35UDIN33101 Bo mạch CU NIT-C18R2U35 (11222004001252) Bo mạch Cu Cassette Inverter Mã mạch: 11222004001257 (MÃ TRÊN KHUNG NHỰA) Kích thước: 160 X 185
182 DHIT18R2U35UDIN32011 Motor quạt CU NIT-C18R2U35 (11230005000079) Motor quạt Cu Cassette Inverter Nhà SX: JEAMO - Động cơ: DC - Model: YMA035YF01N3 - Thông số kỹ thuật: 35W, 0.16A - Tốc độ: 950r/min
183 DHIT18R2U35UDIN33601 Sensor đầu đẩy CU NIT-C18R2U35 Sensor Cassette Inverter Điện trở: 39.2kᲲ
184 DHIT18R2U35SDIN33461 Mạch đèn CS NIT-C18R2U35 , NIT-C28R2U35 , NIT-C36R2U35 , NIT-C50R2U35 (11222014000704) Mạch đèn Cassette Inverter Mã mạch:11329021000932 Kích thước: 82 x 26 NIT-C18R2U35 , NIT-C28R2U35 , NIT-C36R2U35 , NIT-C50R2U35
185 DHIT18R2U35SDIN32021 Motor bước CS NIT-C18R2U35 , NIT-C28R2U35 , NIT-C36R2U35 , NIT-C50R2U35 Motor bước Cassette Inverter model: 24BYJ48 12V DC HUA ACHENG Đường kính thân 33 Khoảng cách tai: 30 NIT-C18R2U35 , NIT-C28R2U35 , NIT-C36R2U35 , NIT-C50R2U35
186 DHIT28R2U35SDIN32011 Motor quạt CS NIT-C28R2U35 Motor quạt Cs Cassette Inverter Model YDK40-8X 220 - 240V 50Hz 40W 0.45A TỤ 2-3 uF/450V Rot:560/490/415 r/min
187 DHIT28R2U35UDIN12001 Cánh quạt CU NIT-C28R2U35 (11320009000078) Cánh quạt Cu Cassette Inverter - Kích thước: Ø470*140mm - Chất liệu: AS-GF20
188 DHIT28R2U35UMNN42001 Máy nén CU NIT-C28R2U35 (11223003000451) Máy nén Cassette Inverter - Hãng: GMCC - Model: KSN140D33UFZM3 - Thông số kỹ thuật 170V at 180Hz ; R32/R410a - Khoảng cách chân máy nén ,,,,,,, - Kích thước tổng thể: 230 X 290
189 DHIT28R2U35UDIN33101 Bo mạch CU NIT-C28R2U35 (11222550000081) Bo mạch Cu Cassette Inverter Mã mạch: 11222004001257 (MÃ TRÊN KHUNG NHỰA) Mã mạch: 11222550000081 (mẫ trên khung nhựa Mã mạch: 11222542000183 (mã trên thân tụ) Kích thước: 260 X 210
190 DHIT28R2U35UDIN32011 Motor quạt CU NIT-C28R2U35 (11230005000100) Motor quạt Cu Cassette Inverter Nhà SX: GREEN-INTELL IGENCE - Động cơ: DC - Model: ZWR60-1OA1 - Thông số kỹ thuật: 310V 0.31A 60W - Tốc độ: 900r/min
191 DHIT36R2U35SDIN32011 Motor quạt CS NIT-C36R2U35 Motor quạt Cs Cassette Inverter Model YDK70-6Z 220 - 240V 50Hz 70W 0.78A TỤ 6 uF/450V Rot:750 r/min
192 DHT36R1U16UNHN12001 Cánh quạt CU NT-C36R1U16 , NT-A36R1U16 , NIT-C36R2U35 , NIT-C50R2U35 (11320009000061) Cánh quạt Cu Cassette Inverter - Kích thước: Ø550*124mm - Chất liệu: AS-GF20 NT-C36R1U16 , NT-A36R1U16 , NIT-C36R2U35 , NIT-C50R2U35 , NT-C3636M
193 DHIT36R2U35UMNN42001 Máy nén CU NIT-C36R2U35 (11223003000403) Máy nén Cassette Inverter - Hãng: GMCC - Model: KTM240D43UKP - Thông số kỹ thuật 184V at 180Hz ; R32/R410a - Khoảng cách chân máy nén 150 X 150 X 150 - Kích thước tổng thể: 185X 340
194 DHIT36R2U35UDIN33101 Bo mạch CU NIT-C36R2U35 (11222543000105) Bo mạch Cu Cassette Inverter Mã mạch: 11222543000105 (mã trên thân tụ) Kích thước: 300 X 240
195 DHIT36R2U35UDIN32011 Motor quạt CU NIT-C36R2U35 , NIT-C50R2U35 Motor quạt Cu Cassette Inverter Nhà SX: GUANGDONG - Động cơ: DC - Model: ZKFN-90-8-3 - Thông số kỹ thuật: 310V 0.89A 90W - Tốc độ: 900r/min NIT-C36R2U35 , NIT-C50R2U35
196 DHIT50R2U35SDIN32011 Motor quạt CS NIT-C50R2U35 Motor quạt Cs Cassette Inverter Model YDK70-6X 220 - 240V 50Hz 70W 0.74A TỤ 6 uF/450V Rot: 696/610/535r/min
197 DHIT50R2U35UMNN42001 Máy nén CU NIT-C50R2U35 (16438004000118) Máy nén Cassette Inverter - Hãng: GMCC - Model: KTF310D43UMT - Thông số kỹ thuật 175V at 180Hz ; R32/R410a - Khoảng cách chân máy nén 150 x 150 x 150 - Kích thước tổng thể: 230 x 365
198 DHIT50R2U35UDIN33101 Bo mạch CU NIT-C50R2U35 (11222543000104) Bo mạch Cu Cassette Inverter Mã mạch: 11222543000104 Kích thước: 240 x 300
199 DHT18R2M32SDIN33101 Bo CS NT-C18R2M32 (17122500004679) Bo mạch Cs Cassette Mono Dài, rộng: 265x80mm Mã trên linh kiện: 17122500004679
200 DHT18R2M32SDIN32001 Motor quạt CS NT-C18R2M32 , NT-C28R2M32 (YKT-30-6-1) Motor Cs Cassette Mono Trục: 12mm, ren: 8mm Tên motor: YKT-30-6-1 Động cơ AC Công suất: 28W Tụ: 3μF NT-C18R2M32 , NT-C28R2M32
201 DHT18R2M32SNHN12001 Cánh quạt CS NT-C18R2M32 , NT-C28R2M32 Cánh quạt Cs Cassette Mono Đường kính: 476mm Độ dày: 125mm NT-C18R2M32 , NT-C28R2M32
202 DHT18R2M32SDIN33501 Sensor CS nhiệt độ dàn (đầu đồng) NT-C18R2M32 , NT-C28R2M32 , NT-C36R2M32 , NT-C50R2M32 Sensor Cassette Mono NT-C18R2M32 , NT-C28R2M32 , NT-C36R2M32 , NT-C50R2M32
203 DHT18R2M32SDIN33601 Sensor nhiệt độ phòng CS NT-C18R2M32 , NT-C28R2M32 , NT-C36R2M32 , NT-C50R2M32 Sensor Cassette Mono NT-C18R2M32 , NT-C28R2M32 , NT-C36R2M32 , NT-C50R2M32
204 DHT18R2M32UDIN42001 Máy nén NT-C18R2M32 (KSG180S1VKT) Máy nén Cassette Mono Hãng: GMCC Tên: KSG180S1VKT NT-C18R2M32 , NS-C18R2M09
205 DHT18R2M32UDIN32001 Motor quạt CU NT-C18R2M32 (YKT-48-6-219) Motor Cu Cassette Mono Tên hãng: Weiling Tên :YKT-48-6-219 Trục: 8, ren: 6 NT-C18R1M03 , NT-A18R1M03 , NS-C18R1M05
206 DHT18R2M32UNHN12001 Cánh quạt CU NT-C18R2M32 Cánh quạt Cu Cassette Mono Đường kính: 434mm Độ dày: 144mm C18R2M32 , NT-C18R1M03 , NT-A18R1M03 , NS-C18R2M09 , NS-C24R1M05 , NS-A24R1M05
207 DHT28R2M32SDIN33101 Bo mạch CS NT-C28R2M32 , NT-C36R2M32 , NT-C50R2M32 Bo mạch Cs Cassette Mono Dài, rộng: 265x80mm Mã trên linh kiện: 17122500004676 NT-C28R2M32 , NT-C36R2M32 , NT-C50R2M32
208 DHT28R2M32UDIN42001 Máy nén NT-C28R2M32 (KTG275V2VMP) Máy nén Cassette Mono Hãng: GMCC Tên: KTG275V2VMP NT-C28R2M32 NP-C28DH+
209 DHT28R2M32UDIN32001 Motor quạt CU NT-C28R2M32 Motor Cu Cassette Mono Tên hãng: Weiling Tên :YKT-65-6-240L Trục: 12, ren: 8
210 DHT28R2M32UNHN12001 Cánh quạt CU NT-C28R2M32 Cánh quạt Cu Cassette Mono Đường kính: 535mm Độ dày: 133mm NP-C28DH+ , NP-A28DH+ , NT-C28R2M32
211 DHT50R2M32SDIN32001 Motor quạt CS C50R2M32 Motor Cs Cassette Mono Trục: 12mm, ren: 8mm Tên motor: YKT-80-6-6 Động cơ AC Công suất: 80W Tụ: 4/5μF
212 DHT50R2M32SNHN12001 Cánh quạt CS NT-C36R2M32 , NT-C50R2M32 Cánh quạt Cs Cassette Mono Đường kính: 476mm Độ dày: 148mm NT-C36R2M32 , NT-C50R2M32 NT-C28R1M03 , NT-C36R1M03 , NT-C50R1M03 , NT-C18R1U16 , NT-C28R1U16
213 DHT50R2M32UDIN33101 Bo mạch CU NT-C36R2M32 , NT-C50R2M32 Bo mạch Cu Cassette Mono Mã mạch: 1712200050199 Kích thước: 12x9 NT-C36R2M32 , NT-C50R2M32 , NT-C36R1M03
214 DHT50R2M32UDIN42001 Máy nén NT-C50R2M32 Máy nén Cassette Mono Hãng: GMCC Tên: KTQ480Y1UMT
215 DHT50R2M32UDIN32001 Motor quạt CU NT-C36R2M32 , NT-C50R2M32 Motor Cu Cassette Mono Tên hãng: Weiling Tên: YKS-190-6-21L Công suất: 150W Trục: 15, ren: 10 NT-C36R2M32 , NT-C50R2M32
216 DHT50R2M32UNHN12001 Cánh quạt CU NT-C36R2M32 , NT-C50R2M32 Cánh quạt Cu Cassette Mono Đường kính: 565mm Độ dày: 161mm NT-C36R2M32 , NT-C50R2M32 , NT-C36R1M03 , NT-C50R1M03
217 DHT18R1T20SDIN33101 Bo mạch CS NT-C18R1T20 (35004-001604) Bo mạch Cs Cassette Mono Dài, rộng: 240x75mm Mã trên linh kiện: 35004-001604
218 DHT18R1T20SDIN32011 Motor quạt CS NT-C18R1T20 (YDK95-21Q-6P Y5S613B877GL) (25001-000379) Motor quạt Cs Cassette Mono Trục: 12mm, ren: 8mm Độ dày: 98mm Đường kính: 97mm Tên motor: - YDK95-21Q-6P - Y5S613B877GL Động cơ AC Tụ: 3μF
219 DHT18R1T20SNHN12001 Cánh quạt CS NT-C18R1T20 , NT-C28R1T20 , NT-C36R1T20 , NT-A36R1T20 (45009-000076) Cánh quạt Cs Cassette Mono Đường kính: 470mm Độ dày: 150mm NT-C18R1T20 , NT-C28R1T20 , NT-C36R1T20 , NT-A36R1T20
220 DHT18R1T20SDNN51001 Cụm dàn lạnh CS NT-C18R1T20 (95003-003626) Dàn trao đổi nhiệt Cs Cassette Mono Dài x Cao x Dày: 2070x210x13 Đường kính ống: Ø7 Số U: 5 Số lớp: 1
221 DHT18R1T20SDIN33601 Sensor nhiệt độ phòng/dàn C18R1T20 , NT-C28R1T20 , NT-C36R1T20 Sensor Cassette Mono NT-C18R1T20 , NT-C28R1T20 , NT-C36R1T20
222 DHT18R1T20UMNN42001 Máy nén NT-C18R1T20 (HIGHLY ASL180MV-C7EUT) (92014-000801) Máy nén Cassette Mono Hãng: HIGHLY Tên: ASL180MV-C7EUT
223 DHT18R1T20UDIN32011 Motor quạt CU NT-C18R1T20 (22001-000009) Motor quạt Cu Cassette Mono Tên hãng: Weiling/Broad-ocean/Tongde/Yuanjing Tên :YDK28-6W-5(AL) (YKT-28-6-25L-3) / Y5S613B877GL / GZSDJ-03 / YDK-28A-6(AL) Trục: 8, ren: 8 NS-C12R2T30 NS-C12R2T31 NS-C12R2T30V
224 DHT18R1T20UDNN51001 Cụm dàn nóng CU NT-C18R1T20 Dàn trao đổi nhiệt Cu Cassette Mono Dài x Cao x Dày: 750x510x19 Đường kính ống: Ø9.5 Số U: 10 Số lớp: 1
225 DHT18R1T20UNHN12001 Cánh quạt CU NT-C18R1T20 (42004-000073) Cánh quạt Cu Cassette Mono Đường kính: 408mm Độ dày: 132mm
226 DHT18R1T20UDIN31201 Tụ máy nén NT-C18R1T20 (50μF) (22003-000010) Tụ máy nén Cassette Mono
227 DHT28R1T20SDIN33101 Bo mạch CS NT-C28R1T20 , NT-C36R1T20 , NT-C50R1T20 (35004-001605) Bo mạch CS Cassette Mono Dài, rộng: 240x75mm Mã trên linh kiện: 35004-001605 NT-C28R1T20 , NT-C36R1T20 , NT-C50R1T20
228 DHT36R1T20SDIN32011 Motor quạt CS NT-C28R1T20 , NT-C36R1T20 , NT-C50R1T20 , NT-A36R1T20 , NT-A50R1T20 Motor quạt Cs Cassette Mono Trục: 12mm, ren: 8mm Tên motor: - YDK56-6-4 - SJ56D Động cơ AC Tụ: 3.5μF NT-C28R1T20 , NT-C36R1T20 , NT-C50R1T20 , NT-A36R1T20 , NT-A50R1T20
229 DHT28R1T20SDNN51001 Cụm dàn lạnh CS NT-C28R1T20 Dàn trao đổi nhiệt Cs Cassette Mono Dài x Cao x Dày: 2070x210x25 Đường kính ống: Ø7 Số U: 6 Số lớp: 2
230 DHT18R1T20SDIN39101 Bơm nước ngưng T20 (45014-003541) Bơm nước ngưng Cassette Mono NT-C18R1T20 , NT-C28R1T20 , NT-C36R1T20 , NT-C50R1T20
231 DHT28R1T20UMNN42001 Máy nén NT-C28R1T20 , NT-A28R1T20 (ASH232MV-C7EU1) (92014-000246) Máy nén Cassette Mono Hãng: HIGHLY Tên: ASH232MV-C7EU1 NT-C28R1T20 , NT-A28R1T20
232 DHT28R1T20UDIN32011 Motor quạt CU NT-C28R1T20 , NT-A28R1T20 (22001-000088) Motor quạt Cu Cassette Mono Tên hãng: Weiling/Broad-ocean/Lifeng/Wolong/Tongde Tên :YKT-54-6-205L / Y6S688C008L / SA(AL)54A/KFD-60AL3 / YDK54-6D) Trục: 12, ren: 8 NT-C28R1T20 , NT-A28R1T20
233 DHT28R1T20UDNN51001 Cụm dàn nóng CU NT-C28R1T20 Dàn trao đổi nhiệt Cu Cassette Mono Dài x Cao x Dày: 830x510x19 Đường kính ống: Ø9.5 Số U: 13 Số lớp: 1
234 DHT28R1T20UNHN12011 Cánh quạt CU NT-C28R1T20 , NT-A28R1T20 (42004-000105) Cánh quạt CU Cassette Mono Đường kính: 496mm Độ dày: 129mm NT-C28R1T20 , NT-A28R1T20
235 DHT28R1T20UDIN31201 Tụ máy nén NT-C28R1T20 , NT-A28R1T20, NT-C50R1T20 , NT-A50R1T20 (25003-000007) Tụ máy nén Cassette Mono NT-C28R1T20 , NT-A28R1T20, NT-C50R1T20 , NT-A50R1T20
236 DHT36R1T20SDNN51001 Cụm dàn lạnh CS NT-C36R1T20 , NT-A36R1T20 (95003-003433) Dàn trao đổi nhiệt Cs Cassette Mono Dài x Cao x Dày: 2070x210x25 Đường kính ống: Ø7 Số U: 9 Số lớp: 2 NT-C36R1T20 , NT-A36R1T20
237 DHT36R1T20UMNN42001 Máy nén NT-C36R1T20 , NT-A36R1T20 (HIGHLY ATH420UC-C9EU1) (95017-000042) Máy nén Cassette Mono Hãng: HIGHLY Tên: ATH420UC-C9EU1 NT-C36R1T20 , NT-A36R1T20 , NT-C36R1U16 , NT-C3636M , NT-A3636M
238 DHT36R1T20UDIN32011 Motor quạt CU NT-C36R1T20 , NT-A36R1T20 Motor quạt Cu Cassette Mono Tên hãng: Lifeng Tên: SA(AL)96B Trục: 12, ren: 8 Công suất: 96W Động cơ AC Tụ: 6μF NT-C36R1T20 , NT-A36R1T20
239 DHT36R1T20UDNN51001 Cụm dàn nóng CU NT-C36R1T20 (92011-008777) Dàn trao đổi nhiệt Cu Cassette Mono Dài x Cao x Dày: 1025x760x23 Đường kính ống: Ø5 Số U: 38 Số lớp: 2
240 DHT36R1T20UNHN12001 Cánh quạt CU NT-C36R1T20 , NT-A36R1T20 (42004-000091) Cánh quạt Cu Cassette Mono Đường kính: 550mm Độ dày: 124mm NT-C36R1T20 , NT-A36R1T20
241 DHT36R1T20UDIN33101 Bo mạch CU NT-C36R1T20 , NT-C50R1T20 , NT-A36R1T20 , NT-A50R1T20 Bo mạch Cu Cassette Mono Kích thước 95x83mm NT-C36R1T20 , NT-C50R1T20 , NT-A36R1T20 , NT-A50R1T20
242 DHT50R1T20UPKT90631 Van áp suất cao NT-C36R1T20 , NT-C50R1T20 Van cao áp Cassette Mono NT-C36R1T20 , NT-C50R1T20
243 DHT50R1T20UDIN32021 Motor quạt CU NT-C50R1T20 , NT-A50R1T20 (dây nguồn ngắn) Motor quạt Cu Cassette Mono Tên hãng: Lifeng/Broad-ocean Tên: SA(AL)80B,SA(AL)80A / Y6S688C518L, Y6S688C207L Trục: 12, ren: 8 NT-C50R1T20 , NT-A50R1T20
244 DHT50R1T20UDIN32121 Motor quạt CU NT-C50R1T20 , NT-A50R1T20 (dây nguồn dài) Motor quạt Cu Cassette Mono Tên hãng: Lifeng/Broad-ocean Tên: SA(AL)80B,SA(AL)80A / Y6S688C518L, Y6S688C207L Trục: 12, ren: 8 NT-C50R1T20 , NT-A50R1T20
245 DHT50R1T20UDNN51001 Cụm dàn nóng CU NT-C50R1T20 (95003-003804) Dàn trao đổi nhiệt Cu Cassette Mono Dài x Cao x Dày: 900x1230x19 Đường kính ống: Ø9.5 Số U: 24 Số lớp: 1
246 DHT50R1T20UNHN12001 Cánh quạt CU NT-C50R1T20 , NT-A50R1T20 (42004-000087) Cánh quạt CU Cassette Mono Đường kính: 496mm Độ dày: 166mm NT-C50R1T20 , NT-A50R1T20
247 DHT28R1T20SDIN33102 Bo mạch CS NT-A28R1T20 , NT-A36R1T20 Bo mạch Cs Cassette Mono Mã mạch: 45004-001536 NT-A28R1T20 , NT-A36R1T20
248 DHT36R1T20UDNN51002 Cụm dàn nóng CU NT-A36R1T20 Dàn trao đổi nhiệt Cu Cassette Mono Đường kính ống đồng: Ø7 mm - Số U ống: 36U; 2 lớp - Chất liệu: ống đồng và lá nhôm tản nhiệt, phủ màu xanh. - Kích thước: 860x340x26 mm
249 DHT28R1U16SDIN33101 Bo mạch CS NT-C18R1U16 , NT-C28R1U16 Bo mạch Cs Cassette Mono Dài, rộng: 210x85mm Mã trên linh kiện: 11222541000030 NT-C18R1U16 , NT-C28R1U16
250 DHT18R1U16SDIN32012 Motor quạt CS NT-C18R1U16 , NT-C28R1U16 Motor quạt Cs Cassette Mono Trục: 12mm, ren: 6mm Công suất: 30W Tên motor: YDK-30W-6 Động cơ AC Tụ: 3μF NT-C18R1U16 , NT-C28R1U16 , NT-C1836M , NT-C2436M , NT-C2836M , NT-C3636M , NT-A1836M , NT-A2436M , NT-A2836M , NT-A3636M
251 DHT28R1U16SNHN12001 Cánh quạt cục lạnh CS NT-C18R1U16 , NT-C28R1U16 , NT-A28R1U16 , NT-C36R1U16 , NT-A36R1U16 , NT-C50R1U16 , NT-A50R1U16 , NT-C1836M , NT-C2436M , NT-C3636M , NT-C5036M Cánh quạt Cs Cassette Mono Đường kính: 470mm Độ dày: 150mm NT-C18R1U16 , NT-C28R1U16 , NT-A28R1U16 , NT-C36R1U16 , NT-A36R1U16 , NT-C50R1U16 , NT-A50R1U16 , NT-C1836M , NT-C2436M , NT-C3636M , NT-C5036M , NT-A1836M , NT-A2436M , NT-A3636M , NT-A5036M
252 DHT18R1U16UMNN42001 Máy nén CU NT-C18R1U16 Máy nén Cassette Mono Hãng: HIGHLY Tên: ASL193MV-C7EU NT-C18R1U16 , NT-C1836M , NT-A1836M
253 DHT18R1U16SDIN32011 Motor quạt CU NT-C18R1U16 Motor quạt Cu Cassette Mono Tên hãng: TDE Model: YDK31-6F1 Trục: 8, ren: 6 NT-C1836M
254 DHT18R1U16UDNN52001 Cụm dàn nóng CU NT-C18R1U16 , NT-A18R1U16 Dàn trao đổi nhiệt Cu Cassette Mono Dài x Cao x Dày: 880x520x22 Đường kính ống: Ø9 Số U: 10 Số lớp: 1 NT-C18R1U16 , NT-A18R1U16
255 DHT18R1U16UNHN12002 Cánh quạt CU NT-C18R1U16 , NT-A18R1U16 Cánh quạt Cu Cassette Mono Đường kính: 421mm Độ dày: 117mm NT-C18R1U16 , NT-A18R1U16 , NT-C1836M , NT-A1836M
256 DHT18R1U16SDIN33202 Bo mạch CS NT-A18R1U16 , NT-A28R1U16 Bo mạch Cs Cassette Mono Dài, rộng: 210x85mm Mã trên linh kiện: 11222541000029 NT-A18R1U16 , NT-A28R1U16
257 DHT18R1U16SNHN12002 Cánh quạt CS NT-A18R1U16 Cánh quạt Cs Cassette Mono Đường kính: 322mm Độ dày: 147.5mm
258 DHT18R1U16UMNN42002 Máy nén CU NT-A18R1U16 Máy nén Cassette Mono Hãng: HIGHLY Tên: ASL 190UY-C7EQD
259 DHT18R1U16UDIN32012 Motor CU NT-A18R1U16 Motor quạt Cu Cassette Mono Tên hãng: Welling Model: YKT-34-6-211L Công suất 34W
260 DHT36R1U16SDNN51001 Cụm dàn lạnh CS NT-C28R1U16 , NT-A28R1U16 , NT-C36R1U16 , NT-A36R1U16 Dàn trao đổi nhiệt Cs Cassette Mono Dài x Cao x Dày: 2020x210x25 Đường kính ống: Ø7 Số U: 8 Số lớp: 2 NT-C28R1U16 , NT-A28R1U16 , NT-C36R1U16 , NT-A36R1U16
261 DHT28R1U16UMNN41001 Máy nén CU NT-C28R1U16 , NT-A28R1U16 Máy nén Cassette Mono Hãng: GMCC Tên: ASG240V1VMU NT-C28R1U16 , NT-A28R1U16 NT-C2836M
262 DHT28R1U16UDIN32011 Motor quạt CU NT-C28R1U16 , NT-A28R1U16 Motor quạt Cu Cassette Mono Tên hãng: Welling Model: YKT-65-6-228 Công suất: 65W Trục: 12, ren: 8 NT-C28R1U16 , NT-A28R1U16 , NT-C2436M , NT-A2436M , NT-C2836M , NT-A2836M
263 DHT28R1U16UDNN52001 Cụm dàn nóng CU NT-C28R1U16 , NT-A28R1U16 Dàn trao đổi nhiệt Cu Cassette Mono Dài x Cao x Dày: 780x620x26 Đường kính ống: Ø7 Số U: 28 Số lớp: 2 NT-C28R1U16 , NT-A28R1U16
264 DHT28R1U16UNHN12001 Cánh quạt CU NT-C28R1U16 , NT-A28R1U16 Cánh quạt Cu Cassette Mono Đường kính: 470mm Độ dày: 140mm NT-C28R1U16 , NT-A28R1U16 , NT-C2436M , NT-C2836M
265 DHT28R1U16SDIN32011 Motor quạt CS NT-A28R1U16 Motor quạt Cs Cassette Mono Trục: 12mm, ren: 6mm Công suất: 45W Tên motor: YDK-45W-6 Động cơ AC Tụ: 4μF
266 DHT36R1U16SDIN33101 Bo mạch CS NT-C36R1U16 , NT-A36R1U16 , NT-C50R1U16 , NT-A50R1U16 Bo mạch Cs Cassette Mono Dài, rộng: 210x85mm Mã trên linh kiện: 11222541000072 NT-C36R1U16 , NT-A36R1U16 , NT-C50R1U16 , NT-A50R1U16
267 DHT36R1U16SDIN32011 Motor quạt CS NT-C36R1U16 Motor quạt Cs Cassette Mono
268 DHT36R1U16UMNN42001 Máy nén CU NT-C36R1U16 Máy nén Cassette Mono Hãng: Highly Tên: ATH420UC-C9EU1 NT-C36R1T20 , NT-A36R1T20 , NT-C36R1U16 , NT-C3636M , NT-A3636M
269 DHT36R1U16UDIN32011 Motor quạt CU NT-C36R1U16 , NT-A36R1U16 Motor quạt Cu Cassette Mono Tên hãng: Sịnun Model: YDK-85W-6 Công suất: 85W Tụ: 4μ 855 vòng/phút Trục: 12, ren: 8 NT-C36R1U16 , NT-A36R1U16
270 DHT36R1U16UDNN52001 Cụm dàn nóng CU NT-C36R1U16 , NT-A36R1U16 Dàn trao đổi nhiệt Cu Cassette Mono Dài x Cao x Dày: 990x755x38 Đường kính ống: Ø7 Số U: 34 Số lớp: 2 NT-C36R1U16 , NT-A36R1U16
271 DHT36R1U16UNHN33101 Bo mạch CU NT-C36R1U16 , NT-C50R1U16 Bo mạch CU Cassette Mono Kích thước: 175x125 Mã trên mạch: 11222542000094 NT-C36R1U16 , NT-C50R1U16 NT-C5036M , NT-C3636M , NT-A36R1U16 , NT-A50R1U16
272 DHT50R1U16SDIN32011 Motor quạt CS NT-C50R1U16 , NT-A36R1U16 Motor quạt Cs Cassette Mono Trục: 12mm, ren: 6mm Công suất: 70W Tên motor: YDK70-6Z Động cơ AC Tụ: 6μF NT-C50R1U16 , NT-A36R1U16
273 DHT36R1U16UMNN43002 Máy nén CU NT-A36R1U16 Máy nén Cassette Mono Hãng: Highly Tên: ATH420UC-C9EU1 NT-C36R1T20 , NT-A36R1T20 , NT-C36R1U16 , NT-C3636M , NT-A3636M
274 DHT36R1U16UDIN33202 Bo mạch CU NT-A36R1U16 , NT-A50R1U16 Bo mạch CU Cassette Mono Kích thước: 175x125 Mã trên mạch: 11222542000142 NT-A36R1U16 , NT-A50R1U16
275 DHT50R1U16SDNN51001 Cụm dàn lạnh CS NT-C50R1U16 , NT-A50R1U16 Dàn trao đổi nhiệt Cs Cassette Mono NT-C50R1U16 , NT-A50R1U16
276 DHT50R1U16UMNN42001 Máy nén CU NT-C50R1U16 Máy nén Cassette Mono Hãng: Highly Tên: ATE590SC309JK
277 DHT50R1U16UDIN32011 Motor quạt CU NT-C50R1U16 , NT-A50R1U16 Motor quạt Cu Cassette Mono Tên hãng: Sịnun Model: YDK-60W-6 Công suất: 60W Tụ: 3.5μ 750 vòng/phút Trục: 12, ren: 8 NT-C50R1U16 , NT-A50R1U16 , NT-C5036M , NT-A5036M
278 DHT50R1U16UDNN52001 Cụm dàn nóng CU NT-C50R1U16 Dàn trao đổi nhiệt Cu Cassette Mono Dài x Cao x Dày: 930x1270x22 Đường kính ống: Ø10 Số U: 25 Số lớp: 1
279 DHT50R1U16UNHN12001 Cánh quạt CU NT-C50R1U16 , NT-A50R1U16 Cánh quạt Cu Cassette Mono Đường kính: 528mm Độ dày: 158mm NT-C50R1U16 , NT-A50R1U16 , NT-C5036M
280 DHT50R1U16SDIN32012 Motor quạt CS NT-A50R1U16 Motor quạt Cs Cassette Mono Trục: 12mm, ren: 6mm Công suất: 70W Tên motor: YDK70-6X Động cơ AC Tụ: 6μF 695 vòng/phút
281 DHT50R1U16UMNN41002 Máy nén NT-A50R1U16 Máy nén Cassette Mono Hãng: GMCC Tên: KTQ480Y2UMU2
  • 1-200
  • Design and Developed by NAGAKAWA
  •